tradingkey.logo

F&G Annuities & Life Inc

FG

30.920USD

-0.210-0.67%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.17BVốn hóa
8.57P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.68%956.00M
-40.59%1.32B
162.89%2.09B
-23.55%1.05B
6.75%1.53B
73.05%2.22B
-31.41%795.00M
352.46%1.38B
--1.44B
--1.28B
--1.16B
--305.00M
--423.00M
--866.00M
--533.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-118.10%-21.00M
209.36%327.00M
-101.63%-5.00M
56.92%204.00M
159.49%116.00M
-199.00%-299.00M
811.63%306.00M
-66.23%130.00M
---195.00M
---100.00M
---43.00M
--385.00M
--239.00M
--121.00M
--373.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
24.39%153.00M
38.18%152.00M
36.11%147.00M
41.35%147.00M
36.67%123.00M
--110.00M
-44.62%108.00M
30.00%104.00M
--90.00M
----
--195.00M
--80.00M
--76.00M
--65.00M
--210.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-40.82%-138.00M
-28.00%-128.00M
-57.14%-154.00M
-98.70%-153.00M
-2.08%-98.00M
-1328.57%-100.00M
-357.89%-98.00M
28.70%-77.00M
---96.00M
---7.00M
--38.00M
---108.00M
---147.00M
---161.00M
---208.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-45.60%581.00M
-60.86%755.00M
363.22%1.61B
-33.29%577.00M
-8.48%1.07B
111.05%1.93B
-61.16%348.00M
809.02%865.00M
--1.17B
--914.00M
--896.00M
---122.00M
--238.00M
--603.00M
--345.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--333.00M
---333.00M
----
----
----
---114.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--356.00M
---356.00M
----
----
--1.00M
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
40.91%-13.00M
275.00%21.00M
-111.28%-15.00M
88.89%-3.00M
---22.00M
---12.00M
262.20%133.00M
-139.71%-27.00M
--0.00
--0.00
---82.00M
--68.00M
--35.00M
--26.00M
--20.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-49.97%723.00M
11.08%1.76B
118.84%1.58B
-9.78%950.00M
7.20%1.45B
59.76%1.59B
-44.72%722.00M
211.54%1.05B
--1.35B
--994.00M
--1.31B
--338.00M
--609.00M
--596.00M
--539.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-37.68%956.00M
-40.59%1.32B
162.89%2.09B
-23.55%1.05B
6.75%1.53B
73.05%2.22B
-31.41%795.00M
352.46%1.38B
--1.44B
--1.28B
--1.16B
--305.00M
--423.00M
--866.00M
--533.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-28.57%5.00M
-16.67%5.00M
0.00%7.00M
-37.50%5.00M
16.67%7.00M
0.00%6.00M
16.67%7.00M
-11.11%8.00M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
--9.00M
--11.00M
--14.00M
----
Chi phí vốn
-28.57%5.00M
-16.67%5.00M
0.00%7.00M
-37.50%5.00M
16.67%7.00M
0.00%6.00M
16.67%7.00M
-11.11%8.00M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
--9.00M
--11.00M
--14.00M
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-28.57%5.00M
-16.67%5.00M
0.00%7.00M
-37.50%5.00M
16.67%7.00M
0.00%6.00M
16.67%7.00M
-11.11%8.00M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
--9.00M
--11.00M
--14.00M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
75.47%-211.00M
6.42%-2.89B
-24.03%-1.54B
5.68%-1.48B
60.91%-860.00M
4.52%-3.09B
39.13%-1.24B
-5.66%-1.57B
---2.20B
---3.23B
---2.04B
---1.48B
---1.92B
---1.77B
---1.11B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.37%1.00M
---6.00M
---215.00M
---6.00M
---268.00M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
---1.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
41.55%-809.00M
13.97%-2.81B
-36.08%-1.92B
-0.38%-1.84B
42.52%-1.38B
-3.13%-3.26B
35.06%-1.41B
0.59%-1.84B
---2.41B
---3.17B
---2.17B
---1.85B
---2.19B
---2.42B
---1.48B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
33.84%882.00M
-75.32%213.00M
-124.14%-161.00M
245.91%1.94B
-58.68%659.00M
-40.77%863.00M
-52.39%667.00M
-58.92%562.00M
--1.59B
--1.46B
--1.40B
--1.37B
--1.40B
--764.00M
--2.26B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--75.00M
-30.77%135.00M
--0.00
--300.00M
-100.00%0.00
-64.55%195.00M
--0.00
--0.00
--465.00M
--550.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--400.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
4533.33%266.00M
---6.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
---6.00M
--0.00
---2.00M
---16.00M
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--250.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
15.38%30.00M
26.92%33.00M
24.00%31.00M
24.00%31.00M
4.00%26.00M
--26.00M
--25.00M
--25.00M
--25.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
29.48%571.00M
-83.14%117.00M
-118.73%-130.00M
177.78%1.68B
-61.82%441.00M
-23.48%694.00M
-50.46%694.00M
-55.92%603.00M
--1.16B
--907.00M
--1.40B
--1.37B
--1.40B
--764.00M
--1.86B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
33.84%882.00M
-75.32%213.00M
-124.14%-161.00M
245.91%1.94B
-58.68%659.00M
-40.77%863.00M
-52.39%667.00M
-58.92%562.00M
--1.59B
--1.46B
--1.40B
--1.37B
--1.40B
--764.00M
--2.26B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
44.85%2.26B
103.16%3.54B
108.89%3.53B
49.75%2.37B
62.81%1.56B
25.87%1.74B
70.16%1.69B
35.62%1.58B
--960.00M
--1.38B
--992.00M
--1.17B
--1.53B
--2.32B
--1.02B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
27.19%1.03B
-612.29%-1.27B
-75.93%13.00M
1009.62%1.15B
29.65%809.00M
57.78%-179.00M
-86.22%54.00M
159.09%104.00M
--624.00M
---424.00M
--392.00M
---176.00M
---365.00M
---787.00M
--1.30B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
38.83%3.29B
44.85%2.26B
103.16%3.54B
108.89%3.53B
49.75%2.37B
62.81%1.56B
25.87%1.74B
70.16%1.69B
--1.58B
--960.00M
--1.38B
--992.00M
--1.17B
--1.53B
--2.32B
Dòng tiền tự do
-37.72%951.00M
-40.66%1.31B
164.34%2.08B
-23.47%1.05B
6.71%1.53B
73.40%2.22B
-31.66%788.00M
363.51%1.37B
--1.43B
--1.28B
--1.15B
--296.00M
--412.00M
--852.00M
--533.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI