Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fg
/
F&G Annuities & Life Inc
FG
30.920
USD
-0.210
-0.67%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
31.130
USD
+31.130
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
4.17B
Vốn hóa
8.57
P/E TTM
F&G Annuities & Life Inc
30.920
-0.210
-0.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38.83%
3.29B
44.85%
2.26B
103.16%
3.54B
108.89%
3.53B
49.75%
2.37B
62.81%
1.56B
25.87%
1.74B
--
1.69B
--
1.58B
--
960.00M
--
1.38B
Tiền mặt bị hạn chế
108.75%
549.00M
65.98%
2.41B
305.36%
681.00M
21.33%
421.00M
-66.11%
263.00M
-6.68%
1.45B
300.00%
168.00M
--
347.00M
--
776.00M
--
1.56B
--
42.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
21.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
19.17%
7.90B
30.14%
7.75B
30.83%
7.53B
24.45%
6.97B
22.17%
6.63B
15.03%
5.96B
10.78%
5.75B
--
5.60B
--
5.43B
--
5.18B
--
5.19B
Tổng tài sản
18.23%
88.01B
21.14%
85.04B
32.22%
84.12B
25.44%
78.51B
25.28%
74.43B
28.51%
70.20B
24.00%
63.62B
--
62.59B
--
59.41B
--
54.63B
--
51.31B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-17.81%
300.00M
--
--
--
--
--
--
--
365.00M
--
515.00M
--
515.00M
--
515.00M
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
27.80%
2.23B
34.70%
1.87B
93.36%
2.04B
92.99%
2.04B
65.37%
1.75B
24.69%
1.39B
84.59%
1.05B
--
1.06B
--
1.06B
--
1.11B
--
571.00M
-Nợ dài hạn
27.80%
2.23B
34.70%
1.87B
93.36%
2.04B
92.99%
2.04B
65.37%
1.75B
24.69%
1.39B
84.59%
1.05B
--
1.06B
--
1.06B
--
1.11B
--
571.00M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
49.41%
635.00M
36.23%
549.00M
116.91%
603.00M
46.65%
459.00M
31.17%
425.00M
42.91%
403.00M
--
278.00M
--
313.00M
--
324.00M
--
282.00M
--
--
Tổng các khoản nợ
18.05%
83.52B
20.66%
80.96B
30.04%
79.65B
24.40%
74.72B
24.28%
70.75B
28.49%
67.10B
23.40%
61.25B
--
60.07B
--
56.93B
--
52.22B
--
49.63B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.69%
3.74B
8.76%
3.46B
8.75%
3.46B
8.70%
3.45B
8.69%
3.44B
0.73%
3.19B
0.61%
3.18B
--
3.17B
--
3.17B
--
3.16B
--
3.16B
Lợi nhuận giữ lại
18.80%
2.39B
26.69%
2.44B
-4.75%
2.15B
10.71%
2.18B
7.77%
2.01B
-6.55%
1.93B
42.35%
2.25B
--
1.97B
--
1.87B
--
2.06B
--
1.58B
Vốn dự trữ
8.69%
3.74B
8.76%
3.46B
8.75%
3.46B
8.70%
3.45B
8.68%
3.44B
0.73%
3.19B
0.60%
3.18B
--
3.17B
--
3.17B
--
3.16B
--
3.16B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
37.50%
33.00M
66.67%
30.00M
33.33%
24.00M
50.00%
24.00M
--
24.00M
--
18.00M
--
18.00M
--
16.00M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
7.91%
-1.73B
3.37%
-1.92B
59.51%
-1.23B
25.17%
-1.95B
26.10%
-1.88B
29.38%
-1.99B
0.85%
-3.04B
--
-2.61B
--
-2.55B
--
-2.82B
--
-3.07B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-10.95%
122.00M
--
125.00M
--
129.00M
--
134.00M
--
137.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
21.78%
4.49B
31.36%
4.08B
88.66%
4.47B
50.44%
3.79B
48.21%
3.68B
29.02%
3.10B
41.61%
2.37B
--
2.52B
--
2.48B
--
2.40B
--
1.68B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký