tradingkey.logo

F&G Annuities & Life Inc

FG
32.320USD
+0.710+2.25%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.35BVốn hóa
9.73P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của F&G Annuities & Life Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.15%2.19B
-46.57%1.88B
38.83%3.29B
44.85%2.26B
103.16%3.54B
108.89%3.53B
49.75%2.37B
62.81%1.56B
25.87%1.74B
--1.69B
--1.58B
--960.00M
--1.38B
Tiền mặt bị hạn chế
33.63%910.00M
80.52%760.00M
108.75%549.00M
65.98%2.41B
305.36%681.00M
21.33%421.00M
-66.11%263.00M
-6.68%1.45B
300.00%168.00M
--347.00M
--776.00M
--1.56B
--42.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--21.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
9.95%8.28B
16.54%8.12B
19.17%7.90B
30.14%7.75B
30.83%7.53B
24.45%6.97B
22.17%6.63B
15.03%5.96B
10.78%5.75B
--5.60B
--5.43B
--5.18B
--5.19B
Tổng tài sản
14.28%96.14B
16.95%91.82B
18.23%88.01B
21.14%85.04B
32.22%84.12B
25.44%78.51B
25.28%74.43B
28.51%70.20B
24.00%63.62B
--62.59B
--59.41B
--54.63B
--51.31B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-17.81%300.00M
----
----
----
--365.00M
--515.00M
--515.00M
--515.00M
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9.72%2.24B
9.67%2.23B
27.80%2.23B
34.70%1.87B
93.36%2.04B
92.99%2.04B
65.37%1.75B
24.69%1.39B
84.59%1.05B
--1.06B
--1.06B
--1.11B
--571.00M
-Nợ dài hạn
9.72%2.24B
9.67%2.23B
27.80%2.23B
34.70%1.87B
93.36%2.04B
92.99%2.04B
65.37%1.75B
24.69%1.39B
84.59%1.05B
--1.06B
--1.06B
--1.11B
--571.00M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
37.65%830.00M
54.90%711.00M
49.41%635.00M
36.23%549.00M
116.91%603.00M
46.65%459.00M
31.17%425.00M
42.91%403.00M
--278.00M
--313.00M
--324.00M
--282.00M
----
Tổng các khoản nợ
14.50%91.20B
16.78%87.26B
18.05%83.52B
20.66%80.96B
30.04%79.65B
24.40%74.72B
24.28%70.75B
28.49%67.10B
23.40%61.25B
--60.07B
--56.93B
--52.22B
--49.63B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.65%3.76B
8.64%3.75B
8.69%3.74B
8.76%3.46B
8.75%3.46B
8.70%3.45B
8.69%3.44B
0.73%3.19B
0.61%3.18B
--3.17B
--3.17B
--3.16B
--3.16B
Lợi nhuận giữ lại
15.52%2.48B
9.72%2.39B
18.80%2.39B
26.69%2.44B
-4.75%2.15B
10.71%2.18B
7.77%2.01B
-6.55%1.93B
42.35%2.25B
--1.97B
--1.87B
--2.06B
--1.58B
Vốn dự trữ
8.65%3.75B
8.64%3.75B
8.69%3.74B
8.76%3.46B
8.75%3.46B
8.70%3.45B
8.68%3.44B
0.73%3.19B
0.60%3.18B
--3.17B
--3.17B
--3.16B
--3.16B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
37.50%33.00M
37.50%33.00M
37.50%33.00M
66.67%30.00M
33.33%24.00M
50.00%24.00M
--24.00M
--18.00M
--18.00M
--16.00M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11.78%-1.38B
14.49%-1.67B
7.91%-1.73B
3.37%-1.92B
59.51%-1.23B
25.17%-1.95B
26.10%-1.88B
29.38%-1.99B
0.85%-3.04B
---2.61B
---2.55B
---2.82B
---3.07B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-10.08%116.00M
-11.19%119.00M
-10.95%122.00M
--125.00M
--129.00M
--134.00M
--137.00M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
10.39%4.94B
20.30%4.56B
21.78%4.49B
31.36%4.08B
88.66%4.47B
50.44%3.79B
48.21%3.68B
29.02%3.10B
41.61%2.37B
--2.52B
--2.48B
--2.40B
--1.68B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI