tradingkey.logo

Femasys Inc

FEMY
0.861USD
+0.064+7.97%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
40.73MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Femasys Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Femasys Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Tổng doanh thu
31.44%729.39K
84.78%409.27K
25.86%341.26K
172.90%581.58K
127.09%554.91K
-30.90%221.48K
-7.77%271.14K
-9.02%213.11K
-29.67%244.36K
5.74%320.51K
-8.53%293.98K
-7.90%234.24K
28.89%347.46K
-7.02%303.11K
-2.54%321.40K
--254.33K
--269.58K
--326.01K
26.59%329.77K
--260.51K
Doanh thu
31.44%729.39K
84.78%409.27K
25.86%341.26K
172.90%581.58K
127.09%554.91K
-30.90%221.48K
-7.77%271.14K
-9.02%213.11K
-29.67%244.36K
5.74%320.51K
-8.53%293.98K
-7.90%234.24K
28.89%347.46K
-7.02%303.11K
-2.54%321.40K
--254.33K
--269.58K
--326.01K
26.59%329.77K
--260.51K
Chi phí doanh thu
42.08%379.54K
73.68%244.46K
26.51%202.12K
61.43%274.58K
26.30%267.13K
-42.26%140.75K
-32.93%159.76K
-22.76%170.09K
-21.97%211.50K
-0.52%243.77K
-10.75%238.19K
6.81%220.21K
8.51%271.05K
-5.39%245.04K
8.27%266.87K
--206.17K
--249.80K
--258.99K
1.61%246.50K
--242.60K
Chi phí hoạt động
-22.74%4.38M
-9.41%4.26M
55.39%5.80M
13.76%5.30M
31.16%5.67M
44.44%4.70M
11.94%3.73M
44.15%4.66M
27.05%4.33M
9.90%3.26M
4.10%3.34M
23.83%3.23M
35.05%3.40M
33.05%2.96M
48.59%3.20M
--2.61M
--2.52M
--2.23M
-13.08%2.16M
--2.48M
Chi phí R&D
-40.00%1.38M
-28.42%1.41M
67.64%2.97M
4.61%2.17M
11.12%2.30M
29.38%1.98M
15.17%1.77M
62.89%2.07M
25.77%2.07M
3.68%1.53M
8.19%1.54M
20.66%1.27M
44.50%1.65M
64.60%1.47M
42.82%1.42M
--1.05M
--1.14M
--894.87K
-26.33%995.02K
--1.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-60.27%85.70K
-59.71%86.28K
-3.05%217.06K
-9.87%218.25K
-14.03%215.72K
3.85%214.13K
7.28%223.89K
13.85%242.14K
14.12%250.94K
-8.81%206.21K
-9.43%208.70K
-7.75%212.69K
-6.68%219.89K
-8.22%226.13K
-8.45%230.43K
--230.56K
--235.63K
--246.39K
-9.83%251.71K
--279.15K
Lợi nhuận hoạt động
28.62%-3.65M
14.07%-3.85M
-57.70%-5.46M
-6.14%-4.72M
-25.41%-5.12M
-52.66%-4.48M
-13.84%-3.46M
-48.30%-4.45M
-33.50%-4.08M
-10.38%-2.94M
-5.51%-3.04M
-27.26%-3.00M
-35.79%-3.06M
-39.92%-2.66M
-57.83%-2.88M
---2.36M
---2.25M
---1.90M
17.73%-1.83M
---2.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-86.04%17.32K
-90.69%17.14K
-91.53%19.03K
-75.11%49.50K
34.24%124.03K
331.72%184.14K
131.42%224.68K
67.71%198.89K
14.95%92.39K
59.48%42.65K
3856.36%97.09K
6448.43%118.59K
4774.04%80.37K
18472.92%26.75K
1396.34%2.45K
--1.81K
--1.65K
--144.00
-99.19%164.00
--20.34K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
28.74%532.07K
26.57%491.50K
27.08%459.45K
183.25%440.42K
5044.90%413.29K
196016.67%388.31K
21523.92%361.55K
3947.03%155.49K
33.77%8.03K
-77.58%198.00
-38.84%1.67K
-17.91%3.84K
-14.88%6.00K
-75.76%883.00
-28.95%2.73K
--4.68K
--7.05K
--3.64K
103.06%3.85K
--1.90K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---26.30K
---260.00K
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
-820.97%-2.28K
99.23%-22.00
-100.00%0.00
----
---248.00
---2.85K
--821.51K
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
22.43%-4.19M
2.14%-4.59M
-63.94%-5.90M
-16.05%-5.11M
-35.30%-5.41M
-61.96%-4.69M
-22.17%-3.60M
-52.57%-4.41M
-34.00%-4.00M
-9.85%-2.89M
-2.19%-2.95M
-22.32%-2.89M
-32.00%-2.98M
-143.21%-2.63M
-57.52%-2.88M
---2.36M
---2.26M
---1.08M
16.87%-1.83M
---2.20M
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
100.00%0.00
---4.19K
134.99%10.19K
--1.16K
---1.75K
----
-31.14%4.34K
----
----
----
57.50%6.30K
----
----
----
--4.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
22.45%-4.19M
2.11%-4.59M
-63.82%-5.90M
-16.17%-5.12M
-35.33%-5.41M
-61.90%-4.68M
-22.17%-3.60M
-52.39%-4.41M
-34.00%-4.00M
-9.85%-2.89M
-2.19%-2.95M
-22.38%-2.89M
-32.00%-2.98M
-143.21%-2.63M
-57.52%-2.88M
---2.36M
---2.26M
---1.08M
16.87%-1.83M
---2.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.45%-4.19M
2.11%-4.59M
-63.82%-5.90M
-16.17%-5.12M
-35.33%-5.41M
-61.90%-4.68M
-22.17%-3.60M
-52.39%-4.41M
-34.00%-4.00M
-9.85%-2.89M
-2.19%-2.95M
-22.38%-2.89M
-32.00%-2.98M
-143.21%-2.63M
-57.52%-2.88M
---2.36M
---2.26M
---1.08M
16.87%-1.83M
---2.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
22.45%-4.19M
2.11%-4.59M
-63.82%-5.90M
-16.17%-5.12M
-35.33%-5.41M
-61.90%-4.68M
-22.17%-3.60M
-52.39%-4.41M
-34.00%-4.00M
-9.85%-2.89M
-2.19%-2.95M
-22.38%-2.89M
-32.00%-2.98M
-143.21%-2.63M
-57.52%-2.88M
---2.36M
---2.26M
---1.08M
16.87%-1.83M
---2.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
22.45%-4.19M
2.11%-4.59M
-63.82%-5.90M
-16.17%-5.12M
-35.33%-5.41M
-61.90%-4.68M
-22.17%-3.60M
-52.39%-4.41M
-34.00%-4.00M
-9.85%-2.89M
-2.19%-2.95M
-22.38%-2.89M
-32.00%-2.98M
-143.21%-2.63M
-57.52%-2.88M
---2.36M
---2.26M
---1.08M
16.87%-1.83M
---2.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
57.96%-0.10
24.70%-0.16
-41.85%-0.23
-8.97%-0.22
8.13%-0.24
4.48%-0.21
33.39%-0.17
15.88%-0.21
-4.88%-0.26
1.00%-0.22
-1.60%-0.25
-22.68%-0.24
-31.85%-0.25
-142.92%-0.22
-56.96%-0.24
---0.20
---0.19
---0.09
16.88%-0.16
---0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
57.96%-0.10
24.70%-0.16
-41.85%-0.23
-8.97%-0.22
8.13%-0.24
4.48%-0.21
33.39%-0.17
15.88%-0.21
-4.88%-0.26
1.00%-0.22
-1.60%-0.25
-22.68%-0.24
-31.85%-0.25
-142.92%-0.22
-56.96%-0.24
---0.20
---0.19
---0.09
16.88%-0.16
---0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI