tradingkey.logo

Femasys Inc

FEMY

0.808USD

-0.011-1.38%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-78.58%3.82M
-84.11%3.45M
-12.44%7.61M
26.35%13.53M
75.53%17.84M
67.54%21.72M
-45.69%8.69M
-44.00%10.71M
-53.32%10.16M
-47.70%12.96M
-41.33%16.01M
-35.98%19.12M
979.45%21.77M
--24.78M
--27.28M
--29.86M
--2.02M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-78.58%3.82M
-84.11%3.45M
-12.44%7.61M
26.35%13.53M
75.53%17.84M
67.54%21.72M
-45.69%8.69M
-44.00%10.71M
-53.32%10.16M
-47.70%12.96M
-41.33%16.01M
-35.98%19.12M
979.45%21.77M
--24.78M
--27.28M
--29.86M
--2.02M
Các khoản phải thu
93.81%233.60K
393.77%488.37K
265.30%378.29K
-40.59%92.53K
-2.76%120.53K
27.67%98.91K
-43.45%103.56K
36.67%155.75K
-27.21%123.95K
-8.06%77.47K
27.65%183.13K
-28.25%113.96K
77.87%170.30K
--84.26K
--143.46K
--158.84K
--95.75K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
93.81%233.60K
393.77%488.37K
265.30%378.29K
-40.59%92.53K
-2.76%120.53K
27.67%98.91K
-43.45%103.56K
36.67%155.75K
-27.21%123.95K
-8.06%77.47K
27.65%183.13K
-28.25%113.96K
77.87%170.30K
--84.26K
--143.46K
--158.84K
--95.75K
Hàng tồn kho
297.63%3.86M
356.64%3.05M
221.52%1.94M
126.25%1.32M
93.97%971.30K
52.76%667.12K
75.64%602.67K
138.13%581.47K
124.54%500.74K
109.69%436.72K
128.25%343.14K
66.25%244.18K
54.81%223.01K
--208.27K
--150.34K
--146.88K
--144.06K
Tài sản ngắn hạn khác
27.29%1.22M
48.88%1.04M
65.85%1.37M
69.71%997.62K
76.28%955.54K
6.18%695.88K
8.65%826.37K
-31.25%587.83K
-4.45%542.07K
17.90%655.36K
0.15%760.57K
-1.60%854.96K
98.44%567.30K
--555.85K
--759.45K
--868.84K
--285.88K
Tổng tài sản ngắn hạn
-54.07%9.13M
-65.39%8.02M
10.49%11.30M
32.43%15.93M
75.52%19.88M
64.02%23.18M
-40.87%10.23M
-40.82%12.03M
-50.16%11.33M
-44.87%14.13M
-38.97%17.29M
-34.49%20.33M
794.03%22.73M
--25.63M
--28.33M
--31.03M
--2.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.60%3.25M
-2.57%3.40M
-9.79%3.33M
135.89%3.34M
112.80%3.44M
93.68%3.49M
89.85%3.69M
-33.07%1.42M
-25.20%1.62M
-20.41%1.80M
-17.93%1.94M
-12.58%2.12M
-18.28%2.16M
--2.26M
--2.37M
--2.42M
--2.65M
-Tài sản cố định
0.15%7.07M
1.50%7.14M
-2.84%7.08M
43.61%7.02M
42.23%7.06M
40.18%7.04M
43.99%7.29M
-4.18%4.89M
-1.09%4.96M
0.66%5.02M
1.81%5.06M
4.29%5.10M
0.73%5.02M
--4.99M
--4.97M
--4.89M
--4.98M
-Khấu hao lũy kế
5.62%3.82M
5.51%3.74M
4.29%3.75M
5.94%3.68M
8.10%3.62M
10.20%3.55M
15.37%3.59M
16.31%3.47M
17.17%3.34M
18.19%3.22M
19.79%3.12M
20.85%2.99M
22.28%2.85M
--2.72M
--2.60M
--2.47M
--2.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
77.40%58.75K
--65.92K
17957.73%70.06K
4468.76%44.32K
1660.50%33.12K
-100.00%0.00
-93.26%388.00
-90.85%970.00
-89.35%1.88K
-86.87%3.29K
-82.57%5.76K
-74.87%10.60K
-66.56%17.66K
--25.09K
--33.05K
--42.19K
--52.82K
Tài sản dài hạn khác
-17.27%838.04K
-12.11%954.99K
-5.29%887.41K
10.57%957.08K
10.02%1.01M
13.40%1.09M
18.66%937.00K
30.54%865.59K
47.23%920.81K
46.19%958.18K
84.09%789.62K
35.61%663.08K
-56.73%625.42K
--655.42K
--428.93K
--488.96K
--1.45M
Tổng tài sản dài hạn
-7.62%4.15M
-3.39%4.42M
-7.37%4.29M
90.24%4.34M
76.68%4.49M
65.62%4.58M
68.95%4.63M
-18.18%2.28M
-9.46%2.54M
-6.15%2.76M
-3.23%2.74M
-5.50%2.79M
-32.31%2.81M
--2.95M
--2.83M
--2.95M
--4.14M
Tổng tài sản
-45.52%13.28M
-55.16%12.45M
4.93%15.59M
41.66%20.28M
75.74%24.37M
64.28%27.76M
-25.85%14.85M
-38.09%14.31M
-45.69%13.87M
-40.88%16.90M
-35.72%20.03M
-31.97%23.12M
281.88%25.53M
--28.58M
--31.16M
--33.99M
--6.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-11.40%213.22K
35.65%88.58K
517.34%444.94K
285.88%342.42K
430.63%240.65K
44.45%65.30K
-0.28%72.08K
22.78%88.74K
-37.25%45.35K
-17.78%45.21K
39.41%72.28K
39.41%72.28K
119.71%72.28K
--54.98K
--51.84K
--51.84K
--32.90K
Chi phí trích trước
94.42%1.02M
-20.30%1.15M
36.08%774.87K
18.53%636.33K
-1.72%526.18K
216.24%1.44M
-12.34%569.44K
-2.72%536.83K
-5.27%535.42K
-24.36%456.71K
8.66%649.62K
28.28%551.83K
-56.99%565.23K
--603.79K
--597.86K
--430.18K
--1.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.76M
1229.50%5.41M
----
----
----
-21.06%406.64K
4.03%693.55K
-74.26%209.10K
-31.64%305.07K
-12.36%515.13K
-9.14%666.72K
-8.71%812.36K
-63.85%446.29K
--587.80K
--733.78K
--889.89K
--1.23M
-Nợ ngắn hạn
--5.76M
--5.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
8.77%406.64K
6.24%410.22K
-47.00%209.10K
-23.85%305.07K
-8.08%373.83K
-6.48%386.14K
-5.92%394.52K
-6.06%400.62K
--406.67K
--412.91K
--419.33K
--426.47K
Nợ ngắn hạn khác
-11.40%213.22K
35.65%88.58K
517.34%444.94K
285.88%342.42K
430.63%240.65K
44.45%65.30K
-0.28%72.08K
22.78%88.74K
-37.25%45.35K
-17.78%45.21K
39.41%72.28K
39.41%72.28K
119.71%72.28K
--54.98K
--51.84K
--51.84K
--32.90K
Tổng nợ ngắn hạn
317.43%9.84M
181.03%8.58M
31.12%2.87M
78.35%2.46M
66.89%2.36M
99.90%3.05M
20.98%2.19M
-25.91%1.38M
-13.45%1.41M
-9.71%1.53M
-0.69%1.81M
-19.59%1.86M
-58.70%1.63M
--1.69M
--1.82M
--2.32M
--3.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-78.15%1.39M
-64.35%1.52M
--6.71M
--6.53M
--6.38M
--4.26M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--45.68K
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
--5.07M
--4.76M
--4.47M
--4.26M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--45.68K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-26.81%1.39M
--1.52M
--1.64M
--1.77M
--1.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
55.12%47.14K
-27.89%39.61K
-33.21%36.08K
-41.85%32.71K
-69.25%30.39K
-43.17%54.94K
-46.94%54.02K
-48.46%56.24K
-3.59%98.82K
-35.47%96.66K
-46.09%101.80K
-40.96%109.14K
-49.40%102.50K
--149.79K
--188.85K
--184.85K
--202.59K
Tổng nợ dài hạn
-77.52%1.44M
-75.47%1.56M
203.55%6.75M
11567.19%6.56M
6382.46%6.41M
4969.53%6.35M
921.70%2.22M
-82.33%56.24K
-75.75%98.82K
-77.32%125.24K
-68.50%217.58K
-59.64%318.24K
-57.28%407.57K
--552.21K
--690.77K
--788.47K
--953.96K
Tổng các khoản nợ
28.73%11.28M
7.84%10.14M
118.04%9.62M
527.78%9.03M
479.81%8.76M
468.84%9.40M
117.74%4.41M
-34.14%1.44M
-25.90%1.51M
-26.34%1.65M
-19.35%2.03M
-29.75%2.18M
-58.42%2.04M
--2.24M
--2.51M
--3.11M
--4.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.88%135.15M
2.18%129.56M
11.91%128.10M
13.34%127.98M
16.58%127.65M
15.86%126.79M
4.73%114.47M
3.35%112.91M
0.29%109.50M
0.28%109.44M
0.20%109.31M
0.18%109.26M
364.34%109.18M
--109.13M
--109.09M
--109.06M
--23.51M
Lợi nhuận giữ lại
-18.85%-133.10M
-17.36%-127.20M
-17.41%-122.07M
-16.70%-116.67M
-15.35%-111.98M
-15.13%-108.38M
-13.95%-103.97M
-13.28%-99.97M
-13.38%-97.08M
-13.77%-94.13M
-13.52%-91.24M
-12.98%-88.26M
-11.15%-85.62M
---82.74M
---80.38M
---78.12M
---77.03M
Vốn dự trữ
5.88%135.12M
2.18%129.54M
11.90%128.08M
13.34%127.95M
16.57%127.63M
15.85%126.77M
4.72%114.46M
3.34%112.90M
0.29%109.49M
0.28%109.43M
0.20%109.30M
0.18%109.24M
364.49%109.17M
--109.12M
--109.08M
--109.04M
--23.50M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
0.00%60.00K
--60.00K
--60.00K
--60.00K
--60.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-87.21%2.00M
-87.44%2.30M
-42.84%5.97M
-12.63%11.25M
26.31%15.61M
20.40%18.35M
-42.00%10.44M
-38.50%12.88M
-47.40%12.36M
-42.11%15.24M
-37.16%18.01M
-32.20%20.94M
1219.67%23.49M
--26.33M
--28.65M
--30.88M
--1.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI