tradingkey.logo

Femasys Inc

FEMY

0.806USD

-0.013-1.63%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.84MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.31%-4.77M
-67.15%-5.07M
-91.71%-5.47M
-57.84%-4.33M
-72.54%-4.57M
-5.86%-3.04M
-4.60%-2.86M
-15.18%-2.74M
3.86%-2.65M
-27.58%-2.87M
-51.55%-2.73M
12.53%-2.38M
-137.28%-2.75M
---2.25M
---1.80M
---2.72M
35.63%-1.16M
---1.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-63.82%-5.90M
-16.17%-5.12M
-35.33%-5.41M
-61.90%-4.68M
-22.17%-3.60M
-52.39%-4.41M
-34.00%-4.00M
-9.85%-2.89M
-2.19%-2.95M
-22.38%-2.89M
-32.00%-2.98M
-143.21%-2.63M
-57.52%-2.88M
---2.36M
---2.26M
---1.08M
16.87%-1.83M
---2.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.05%217.06K
-9.87%218.25K
-14.03%215.72K
3.85%214.13K
7.28%223.89K
13.85%242.14K
14.12%250.94K
-8.81%206.21K
-9.43%208.70K
-7.75%212.69K
-6.68%219.89K
-8.22%226.13K
-8.45%230.43K
--230.56K
--235.63K
--246.39K
-9.83%251.71K
--279.15K
Các mục phi tiền mặt khác
34.73%351.70K
209.38%336.84K
9785.67%316.54K
19366.05%286.15K
86914.00%261.04K
36192.33%108.88K
255.78%3.20K
635.00%1.47K
-88.89%300.00
-44.44%300.00
--900.00
100.02%200.00
--2.70K
--540.00
--0.00
---821.51K
100.00%0.00
---1.19K
Thay đổi trong vốn lưu động
109.94%152.12K
-165.97%-640.80K
-289.84%-726.46K
-49.22%-246.38K
-4787.38%-1.53M
479.98%971.28K
2023.14%382.67K
-381.76%-165.11K
122.00%32.66K
-77.71%-255.61K
-110.68%-19.90K
96.94%-34.27K
-142.99%-148.48K
---143.84K
--186.33K
---1.12M
725.68%345.35K
--41.83K
-Thay đổi các khoản phải thu
1248.28%259.77K
-2510.39%-112.08K
-659.02%-291.75K
191.20%28.99K
51.33%-22.62K
-95.60%4.65K
175.45%52.19K
-156.43%-31.79K
45.98%-46.48K
78.48%105.66K
-549.80%-69.17K
189.30%56.34K
-386.40%-86.04K
--59.20K
--15.38K
---63.09K
926.49%30.04K
---3.63K
-Thay đổi hàng tồn kho
-167.13%-815.87K
-1591.79%-1.11M
-2449.97%-622.09K
-320.75%-345.87K
-374.86%-305.42K
30.38%-65.36K
75.57%-24.40K
-284.61%-82.20K
-268.84%-64.32K
-60.56%-93.89K
-2788.49%-99.86K
-657.37%-21.37K
-37.53%-17.44K
---58.47K
---3.46K
---2.82K
-143.31%-12.68K
--29.28K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
71.43%-53.52K
511.11%127.38K
-158.26%-92.69K
296.69%13.53K
-224.36%-187.36K
51.16%-30.98K
52.92%159.09K
-98.56%3.41K
712.02%150.65K
-177.23%-63.45K
-38.59%104.04K
-11.14%236.72K
-70.59%18.55K
---22.89K
--169.42K
--266.38K
315.99%63.08K
--15.16K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
63.15%-15.11K
-100.15%-59.00
116.67%3.15K
64.58%1.34K
-1877.75%-40.99K
220.02%38.67K
-157.52%-18.89K
-87.75%813.00
107.69%2.31K
10.32%-32.22K
-283.28%-7.33K
447.61%6.64K
-735.42%-30.00K
---35.92K
--4.00K
--1.21K
40.05%4.72K
--3.37K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.31%-4.77M
-67.15%-5.07M
-91.71%-5.47M
-57.84%-4.33M
-72.54%-4.57M
-5.86%-3.04M
-4.60%-2.86M
-15.18%-2.74M
3.86%-2.65M
-27.58%-2.87M
-51.55%-2.73M
12.53%-2.38M
-137.28%-2.75M
---2.25M
---1.80M
---2.72M
35.63%-1.16M
---1.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
7.15%96.61K
146.36%110.61K
1519.60%440.03K
228.78%206.96K
912.92%90.16K
-52.17%44.90K
46.54%27.17K
-63.97%62.95K
-92.61%8.90K
-20.86%93.88K
-89.45%18.54K
1296.18%174.69K
--120.37K
--118.62K
--175.73K
--12.51K
----
--15.96K
Chi phí vốn
7.15%96.61K
146.36%110.61K
1519.60%440.03K
228.78%206.96K
912.92%90.16K
-52.17%44.90K
46.54%27.17K
-63.97%62.95K
-92.61%8.90K
-20.86%93.88K
-89.45%18.54K
1296.18%174.69K
--120.37K
--118.62K
--175.73K
--12.51K
----
--15.96K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
49.64%96.61K
137.85%106.79K
1401.48%407.94K
189.80%182.42K
625.28%64.56K
-52.17%44.90K
46.54%27.17K
-63.97%62.95K
-92.61%8.90K
-20.86%93.88K
-89.45%18.54K
1296.18%174.69K
--120.37K
--118.62K
--175.73K
--12.51K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
--3.82K
--32.09K
--24.54K
--25.60K
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--15.96K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--1.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-7.15%-96.61K
-146.36%-110.61K
-1519.60%-440.03K
-228.78%-206.96K
-912.92%-90.16K
52.17%-44.90K
-46.54%-27.17K
63.97%-62.95K
92.61%-8.90K
20.86%-93.88K
89.45%-18.54K
-1296.18%-174.69K
---120.37K
---118.62K
---175.73K
---12.51K
----
--984.04K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
572.12%5.23M
-93.63%1.03M
-100.00%0.00
-93.32%223.55K
640.17%778.17K
19751.64%16.10M
340.40%870.33K
3563.85%3.35M
-2.17%-144.06K
37.33%-81.95K
39.79%-362.04K
-100.32%-96.65K
2.75%-141.01K
---130.76K
---601.32K
--30.58M
-399.72%-144.99K
--48.38K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
4620.57%6.57M
-32.53%-189.65K
93.81%-6.12K
-4.56%-147.43K
-0.07%-145.26K
46.33%-143.10K
-339.81%-98.90K
-391.93%-141.01K
---145.16K
---266.64K
---22.49K
-547.92%-28.66K
---4.42K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
572.12%5.39M
-86.23%1.06M
--0.00
-94.10%230.14K
23684.23%802.24K
12006.63%7.66M
--0.00
24056.46%3.90M
--3.37K
339.64%63.31K
--0.00
-99.95%16.15K
-100.00%0.00
--14.40K
--0.00
--31.72M
-80.97%10.05K
--52.80K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--2.63M
--1.06M
--188.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-572.13%-161.76K
96.01%-30.09K
--0.00
98.80%-6.59K
---24.07K
---755.10K
100.00%0.00
-3839.33%-547.76K
----
--0.00
34.58%-218.94K
98.76%-13.90K
100.00%0.00
--0.00
---334.68K
---1.12M
---126.38K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
572.12%5.23M
-93.63%1.03M
-100.00%0.00
-93.32%223.55K
640.17%778.17K
19751.64%16.10M
340.40%870.33K
3563.85%3.35M
-2.17%-144.06K
37.33%-81.95K
39.79%-362.04K
-100.32%-96.65K
2.75%-141.01K
---130.76K
---601.32K
--30.58M
-399.72%-144.99K
--48.38K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-84.11%3.45M
-12.44%7.61M
26.35%13.53M
75.53%17.84M
67.54%21.72M
-45.69%8.69M
-44.00%10.71M
-53.32%10.16M
-47.70%12.96M
-41.33%16.01M
-35.98%19.12M
979.45%21.77M
645.98%24.78M
--27.28M
--29.86M
--2.02M
-48.21%3.32M
--6.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
109.50%368.45K
-131.94%-4.16M
-193.89%-5.91M
-892.76%-4.31M
-38.55%-3.88M
527.89%13.02M
35.30%-2.01M
120.51%543.68K
7.12%-2.80M
-21.88%-3.04M
-20.64%-3.11M
-109.52%-2.65M
-130.95%-3.02M
---2.50M
---2.58M
--27.84M
-69.41%-1.31M
---770.70K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-78.58%3.82M
-84.11%3.45M
-12.44%7.61M
26.35%13.53M
75.53%17.84M
67.54%21.72M
-45.69%8.69M
-44.00%10.71M
-53.32%10.16M
-47.70%12.96M
-41.33%16.01M
-35.98%19.12M
979.45%21.77M
--24.78M
--27.28M
--29.86M
-64.27%2.02M
--5.64M
Dòng tiền tự do
-4.37%-4.86M
-68.30%-5.19M
-105.16%-5.91M
-61.68%-4.53M
-75.35%-4.66M
-4.02%-3.08M
-4.88%-2.88M
-9.77%-2.80M
7.58%-2.66M
-25.15%-2.96M
-39.02%-2.75M
6.54%-2.55M
---2.87M
---2.37M
---1.98M
---2.73M
----
---1.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI