tradingkey.logo

Fenbo Holdings Ltd

FEBO

0.791USD

+0.001+0.13%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.75MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
Tổng doanh thu
--66.02M
14.21%66.89M
--58.57M
Doanh thu
--66.02M
14.21%66.89M
--58.57M
Chi phí doanh thu
--56.14M
8.03%51.95M
--48.09M
Chi phí hoạt động
--77.54M
19.53%68.96M
--57.70M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--4.35M
2.80%2.98M
--2.90M
Chi phí hoạt động khác
---27.00K
---140.00K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
---11.52M
-338.74%-2.08M
--870.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--22.00K
2430.00%253.00K
--10.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--248.00K
-67.52%304.00K
--936.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---216.00K
-58.54%216.00K
--521.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
100.00%0.00
---1.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--45.00K
47.46%87.00K
--59.00K
Thu nhập trước thuế
---11.92M
-448.95%-1.82M
--523.00K
Thuế thu nhập
--1.67M
-73.33%76.00K
--285.00K
Doanh thu sau thuế
---13.58M
-898.74%-1.90M
--238.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---13.58M
-898.74%-1.90M
--238.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---13.58M
-898.74%-1.90M
--238.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---13.58M
-898.74%-1.90M
--238.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---1.23
-822.39%-0.17
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---1.23
-822.39%-0.17
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI