tradingkey.logo

Fenbo Holdings Ltd

FEBO
0.820USD
+0.056+7.29%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.07MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
Tổng doanh thu
--8.46M
15.27%8.62M
--7.47M
Doanh thu
--8.46M
15.27%8.62M
--7.47M
Chi phí doanh thu
--7.19M
9.03%6.69M
--6.14M
Chi phí hoạt động
--9.93M
20.64%8.88M
--7.36M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--557.56K
3.75%383.32K
--369.45K
Chi phí hoạt động khác
---3.46K
---18.03K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
---1.48M
-340.96%-267.52K
--111.03K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.82K
2453.53%32.59K
--1.28K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--31.77K
-67.22%39.16K
--119.45K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---27.67K
-58.16%27.82K
--66.49K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
100.00%0.00
---127.62
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.76K
48.83%11.21K
--7.53K
Thu nhập trước thuế
---1.53M
-452.19%-235.07K
--66.74K
Thuế thu nhập
--213.26K
-73.09%9.79K
--36.37K
Doanh thu sau thuế
---1.74M
-906.17%-244.85K
--30.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.74M
-906.17%-244.85K
--30.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---1.74M
-906.17%-244.85K
--30.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---1.74M
-906.17%-244.85K
--30.37K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.16
-829.11%-0.02
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.16
-829.11%-0.02
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI