tradingkey.logo

Fenbo Holdings Ltd

FEBO

0.791USD

+0.001+0.13%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.75MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--27.48M
--25.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--27.48M
--25.90M
Các khoản phải thu
--37.34M
--45.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--37.34M
--45.30M
Hàng tồn kho
--11.50M
--14.80M
Chi phí trả trước
--3.68M
--10.12M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
--80.00M
--96.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--16.41M
--2.11M
Tổng tài sản dài hạn
--16.41M
--2.11M
Tổng tài sản
--96.41M
--98.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--9.37M
--5.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--11.00M
--12.04M
-Nợ ngắn hạn
--11.00M
--11.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--1.04M
Nợ ngắn hạn khác
--9.37M
--5.88M
Tổng nợ ngắn hạn
--41.41M
--38.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--9.48M
--0.00
Tổng các khoản nợ
--50.90M
--38.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--30.58M
--30.58M
Lợi nhuận giữ lại
--16.05M
--29.63M
Vốn dự trữ
--30.57M
--30.57M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.11M
---854.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--45.52M
--59.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI