tradingkey.logo

Fenbo Holdings Ltd

FEBO

0.791USD

+0.001+0.13%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.75MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--1.95M
-422.17%-23.30M
--7.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---13.58M
-898.74%-1.90M
--238.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--4.35M
2.80%2.98M
--2.90M
Thay đổi trong vốn lưu động
--10.87M
-723.95%-24.43M
--3.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
--8.72M
-1046.91%-14.57M
--1.54M
-Thay đổi hàng tồn kho
--2.94M
-139.64%-962.00K
--2.43M
-Thay đổi chi phí trả trước
--6.43M
-427.69%-4.27M
---809.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--3.38M
-305.85%-4.23M
---1.04M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--1.95M
-422.17%-23.30M
--7.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--368.00K
-26.00%37.00K
--50.00K
Chi phí vốn
--368.00K
-26.00%37.00K
--50.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--368.00K
-26.00%37.00K
--50.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---368.00K
26.00%-37.00K
---50.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---50.00K
636.44%2.77M
--376.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--2.08M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---50.00K
84.31%693.00K
--376.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---50.00K
636.44%2.77M
--376.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--25.90M
234.53%46.34M
--13.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--1.58M
-374.61%-20.44M
--7.44M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--42.00K
209.65%125.00K
---114.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--27.48M
21.61%25.90M
--21.30M
Dòng tiền tự do
--1.58M
-424.92%-23.34M
--7.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI