tradingkey.logo

5E Advanced Materials Inc

FEAM

3.200USD

+0.150+4.92%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.59MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
142.66%10.20M
24.14%11.03M
67.39%12.91M
73.34%15.06M
-42.94%4.21M
-20.56%8.89M
-9.86%7.71M
-34.96%8.69M
--7.37M
3.22%11.19M
-19.63%8.56M
--13.36M
302.27%10.84M
113.49%10.65M
--2.69M
--4.99M
Chi phí R&D
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-84.62%6.00K
0.00%39.00K
4.51%139.00K
--45.00K
--39.00K
--39.00K
--133.00K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5302.15%5.02M
5308.60%5.03M
5288.17%5.01M
5389.13%5.05M
0.00%93.00K
121.43%93.00K
151.35%93.00K
157.34%92.00K
--93.00K
111.27%42.00K
82.21%37.00K
--35.75K
226.92%19.88K
538.15%20.31K
--6.08K
--3.18K
Chi phí hoạt động khác
--897.00K
--1.08M
--1.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
259.68%2.02M
6931.35%3.99M
--560.29K
--56.70K
Lợi nhuận hoạt động
-142.66%-10.20M
-24.14%-11.03M
-67.39%-12.91M
-73.34%-15.06M
42.94%-4.21M
20.56%-8.89M
9.86%-7.71M
34.96%-8.69M
---7.37M
-3.22%-11.19M
19.63%-8.56M
---13.36M
-302.27%-10.84M
-113.49%-10.65M
---2.69M
---4.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-71.23%21.00K
150.00%25.00K
-82.58%23.00K
-84.12%37.00K
-81.19%73.00K
-97.85%10.00K
116.39%132.00K
--233.00K
--388.00K
37952.37%465.00K
10381.10%61.00K
----
386.85%1.22K
-32.56%582.00
--251.00
--863.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
127.37%1.87M
39.74%2.43M
20.59%2.15M
2.21%1.85M
-63.25%822.00K
-12.39%1.74M
117.66%1.79M
--1.81M
--2.24M
72985.42%1.98M
41638.69%821.00K
----
188.94%2.72K
177.43%1.97K
--940.00
--709.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--90.82K
82.41%-199.88K
233.25%1.17M
---1.14M
---876.94K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
182.72%17.33M
---830.00K
--2.19M
--749.00K
-2207.60%-20.95M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---908.00K
---2.17M
--13.91M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-150.00%-1.00K
500.00%4.00K
-50.00%-3.00K
-108.33%-1.00K
-83.33%2.00K
-111.11%-1.00K
-114.29%-2.00K
-54.90%12.00K
--12.00K
--9.00K
35.06%14.00K
--26.61K
-100.00%0.00
933.50%10.37K
--1.07K
--1.00K
Thu nhập trước thuế
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
265.48%0.73
-1884.30%-4.76
-2032.08%-4.52
-9.83%-0.26
-93.04%-0.44
29.32%-0.24
-299.44%-0.21
24.04%-0.23
---0.23
94.40%-0.34
102.04%0.11
---0.31
-188.23%-6.06
-61.51%-5.20
---2.10
---3.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
265.48%0.73
-1884.30%-4.76
-2032.08%-4.52
-9.83%-0.26
-93.04%-0.44
29.32%-0.24
-269.34%-0.21
24.04%-0.23
---0.23
94.40%-0.34
102.41%0.13
---0.31
-188.23%-6.06
-61.51%-5.20
---2.10
---3.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI