tradingkey.logo

5E Advanced Materials Inc

FEAM
3.380USD
-0.110-3.15%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
758.64MVốn hóa
54.44P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của 5E Advanced Materials Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của 5E Advanced Materials Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
-16.85%10.73M
-36.40%9.57M
142.66%10.20M
24.14%11.03M
67.39%12.91M
73.34%15.06M
-42.94%4.21M
-20.56%8.89M
-9.86%7.71M
-34.96%8.69M
--7.37M
3.22%11.19M
-19.63%8.56M
--13.36M
302.27%10.84M
113.49%10.65M
--2.69M
--4.99M
Chi phí R&D
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-84.62%6.00K
0.00%39.00K
4.51%139.00K
--45.00K
--39.00K
--39.00K
--133.00K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.41%5.33M
-0.53%5.02M
5302.15%5.02M
5308.60%5.03M
5288.17%5.01M
5389.13%5.05M
0.00%93.00K
121.43%93.00K
151.35%93.00K
157.34%92.00K
--93.00K
111.27%42.00K
82.21%37.00K
--35.75K
226.92%19.88K
538.15%20.31K
--6.08K
--3.18K
Chi phí hoạt động khác
-47.51%833.00K
--766.00K
--897.00K
--1.08M
--1.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
259.68%2.02M
6931.35%3.99M
--560.29K
--56.70K
Lợi nhuận hoạt động
16.85%-10.73M
36.40%-9.57M
-142.66%-10.20M
-24.14%-11.03M
-67.39%-12.91M
-73.34%-15.06M
42.94%-4.21M
20.56%-8.89M
9.86%-7.71M
34.96%-8.69M
---7.37M
-3.22%-11.19M
19.63%-8.56M
---13.36M
-302.27%-10.84M
-113.49%-10.65M
---2.69M
---4.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
139.13%55.00K
-5.41%35.00K
-71.23%21.00K
150.00%25.00K
-82.58%23.00K
-84.12%37.00K
-81.19%73.00K
-97.85%10.00K
116.39%132.00K
--233.00K
--388.00K
37952.37%465.00K
10381.10%61.00K
----
386.85%1.22K
-32.56%582.00
--251.00
--863.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.72%6.00K
-99.95%1.00K
127.37%1.87M
39.74%2.43M
20.59%2.15M
2.21%1.85M
-63.25%822.00K
-12.39%1.74M
117.66%1.79M
--1.81M
--2.24M
72985.42%1.98M
41638.69%821.00K
----
188.94%2.72K
177.43%1.97K
--940.00
--709.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--90.82K
82.41%-199.88K
233.25%1.17M
---1.14M
---876.94K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%0.00
-100.00%0.00
182.72%17.33M
---830.00K
--2.19M
--749.00K
-2207.60%-20.95M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---908.00K
---2.17M
--13.91M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.33%-4.00K
700.00%6.00K
-150.00%-1.00K
500.00%4.00K
-50.00%-3.00K
-108.33%-1.00K
-83.33%2.00K
-111.11%-1.00K
-114.29%-2.00K
-54.90%12.00K
--12.00K
--9.00K
35.06%14.00K
--26.61K
-100.00%0.00
933.50%10.37K
--1.07K
--1.00K
Thu nhập trước thuế
16.87%-10.69M
40.86%-9.54M
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Thuế thu nhập
--0.00
--179.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
16.87%-10.69M
39.75%-9.71M
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.87%-10.69M
39.75%-9.71M
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
16.87%-10.69M
39.75%-9.71M
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
16.87%-10.69M
39.75%-9.71M
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
88.73%-0.51
-100.53%-0.51
265.48%0.73
-1884.30%-4.76
-2032.08%-4.52
-9.83%-0.26
-93.04%-0.44
29.32%-0.24
-299.44%-0.21
24.04%-0.23
---0.23
94.40%-0.34
102.04%0.11
---0.31
-188.23%-6.06
-61.51%-5.20
---2.10
---3.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
88.73%-0.51
-100.53%-0.51
265.48%0.73
-1884.30%-4.76
-2032.08%-4.52
-9.83%-0.26
-93.04%-0.44
29.32%-0.24
-269.34%-0.21
24.04%-0.23
---0.23
94.40%-0.34
102.41%0.13
---0.31
-188.23%-6.06
-61.51%-5.20
---2.10
---3.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI