Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của 5E Advanced Materials Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.58%-4.30M
13.85%-6.23M
-17.78%-5.73M
32.77%-5.30M
7.42%-6.38M
-10.14%-7.24M
38.75%-4.87M
5.79%-7.89M
11.85%-6.89M
-25.72%-6.57M
---7.94M
-4.62%-8.37M
-62.20%-7.81M
---5.23M
-433.16%-8.00M
-110.58%-4.82M
---1.50M
---2.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.87%-10.69M
39.75%-9.71M
120.38%5.28M
-34.34%-14.26M
-37.24%-12.86M
-57.26%-16.12M
-156.10%-25.91M
28.57%-10.62M
-303.43%-9.37M
22.54%-10.25M
---10.12M
-34.65%-14.86M
148.64%4.61M
---13.24M
-188.24%-11.04M
-61.51%-9.47M
---3.83M
---5.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.41%5.33M
-0.53%5.02M
5302.15%5.02M
5308.60%5.03M
5288.17%5.01M
5389.13%5.05M
-90.71%93.00K
13.41%93.00K
14.81%93.00K
-42.77%92.00K
--1.00M
312.47%82.00K
298.90%81.00K
--160.75K
226.92%19.88K
538.15%20.31K
--6.08K
--3.18K
Các mục phi tiền mặt khác
400.00%95.00K
-5.56%17.00K
-186.55%-18.15M
11.11%20.00K
11.76%19.00K
5.88%18.00K
190545.45%20.97M
200.00%18.00K
466.67%17.00K
-99.55%17.00K
--11.00K
-99.71%6.00K
-99.19%3.00K
--3.77M
82.26%2.07M
-59.07%372.08K
--1.14M
--909.02K
Thay đổi trong vốn lưu động
-65.33%682.00K
-160.27%-1.80M
245.93%1.47M
850.38%2.47M
508.98%1.97M
110.92%2.99M
0.30%-1.01M
-53.07%260.00K
172.91%323.00K
-21.54%1.42M
---1.01M
252.65%554.00K
-117.84%-443.00K
--1.81M
-161.89%-362.92K
321.75%2.48M
--586.36K
---1.12M
-Thay đổi chi phí trả trước
-50.23%326.00K
-332.32%-230.00K
114.04%80.00K
473.37%631.00K
22.43%655.00K
17.86%99.00K
33.72%-570.00K
-133.73%-169.00K
2081.48%535.00K
-95.07%84.00K
---860.00K
298.27%501.00K
36.03%-27.00K
--1.70M
-4224.91%-252.69K
-23.44%-42.20K
--6.13K
---34.19K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-72.87%356.00K
-112.92%-374.00K
417.58%1.39M
328.90%1.84M
718.87%1.31M
116.78%2.89M
-190.07%-438.00K
709.43%429.00K
49.04%-212.00K
1090.96%1.33M
---151.00K
109.47%53.00K
-116.15%-416.00K
--112.09K
-210.85%-559.55K
363.81%2.58M
--504.76K
---976.69K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
---1.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---6.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
32.58%-4.30M
13.85%-6.23M
-17.78%-5.73M
32.77%-5.30M
7.42%-6.38M
-10.14%-7.24M
38.75%-4.87M
5.79%-7.89M
11.85%-6.89M
-25.72%-6.57M
---7.94M
-4.62%-8.37M
-62.20%-7.81M
---5.23M
-433.16%-8.00M
-110.58%-4.82M
---1.50M
---2.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
261.50%1.45M
-56.15%574.00K
-74.33%614.00K
-79.46%381.00K
-75.48%400.00K
-86.97%1.31M
-82.82%2.39M
-83.12%1.85M
-68.18%1.63M
47.93%10.04M
--13.92M
1163.14%10.99M
164.60%5.13M
--6.79M
-64.31%870.05K
-56.54%1.94M
--2.44M
--4.46M
Chi phí vốn
197.53%1.45M
-49.58%660.00K
-74.33%614.00K
-79.46%381.00K
-70.20%486.00K
-86.97%1.31M
-82.82%2.39M
-83.12%1.85M
-68.18%1.63M
47.89%10.04M
--13.92M
1163.14%10.99M
164.60%5.13M
--6.79M
-64.31%870.05K
-56.54%1.94M
--2.44M
--4.46M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
261.50%1.45M
-56.15%574.00K
-74.33%614.00K
-79.46%381.00K
-75.48%400.00K
-86.97%1.31M
-82.82%2.39M
-83.12%1.85M
-68.18%1.63M
47.93%10.04M
--13.92M
1163.14%10.99M
164.60%5.13M
--6.79M
-64.31%870.05K
-56.54%1.94M
--2.44M
--4.46M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--776.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---776.65K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-261.50%-1.45M
56.15%-574.00K
74.33%-614.00K
79.46%-381.00K
75.48%-400.00K
85.88%-1.31M
82.82%-2.39M
83.12%-1.85M
68.18%-1.63M
-36.50%-9.27M
---13.92M
-1163.14%-10.99M
-164.60%-5.13M
---6.79M
64.31%-870.05K
62.99%-1.94M
---2.44M
---5.23M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-15.51%7.38M
21.21%6.61M
-27.63%9.55M
-3340.00%-344.00K
87400.00%8.73M
60700.00%5.45M
927.88%13.20M
-100.52%-10.00K
-100.02%-10.00K
-100.43%-9.00K
--1.28M
-93.02%1.91M
5068.87%56.09M
--2.09M
49419.17%27.33M
-60.62%1.09M
--55.20K
--2.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.18%-11.00K
-100.18%-11.00K
98910.00%9.88M
-10.00%-11.00K
60000.00%5.99M
44.30%5.99M
0.00%-10.00K
-11.11%-10.00K
-100.02%-10.00K
51095.09%4.15M
---10.00K
-1614.29%-9.00K
10695502.30%55.83M
---8.14K
22.79%-525.00
-3.37%-522.00
---680.00
---505.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
137.12%7.46M
--6.62M
-100.00%0.00
---126.00K
--3.14M
--0.00
--15.79M
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---67.00
--26.31M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.29M
5.16%1.92M
-76.42%256.00K
--2.10M
3160.79%1.82M
-61.18%1.09M
--55.88K
--2.80M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
83.17%-68.00K
99.63%-2.00K
87.28%-329.00K
---207.00K
---404.00K
87.12%-536.00K
---2.59M
--0.00
--0.00
-877737.13%-4.16M
--0.00
----
----
--474.00
---797.47K
100.00%0.00
--0.00
---40.77K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-15.51%7.38M
21.21%6.61M
-27.63%9.55M
-3340.00%-344.00K
87400.00%8.73M
60700.00%5.45M
927.88%13.20M
-100.52%-10.00K
-100.02%-10.00K
-100.43%-9.00K
--1.28M
-93.02%1.91M
5068.87%56.09M
--2.09M
49419.17%27.33M
-60.62%1.09M
--55.20K
--2.76M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.65%3.84M
-49.51%4.03M
-59.71%824.00K
-41.92%6.85M
-75.91%4.90M
-77.92%7.99M
-96.40%2.04M
-84.10%11.80M
-34.56%20.32M
-12.08%36.17M
--56.75M
113.81%74.20M
-23.90%31.06M
--41.14M
57.68%34.71M
53.20%40.81M
--22.01M
--26.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-16.52%1.63M
93.66%-196.00K
-46.00%3.21M
38.19%-6.03M
122.93%1.96M
80.50%-3.09M
128.87%5.94M
44.13%-9.75M
-119.76%-8.53M
-57.17%-15.85M
---20.58M
-191.68%-17.45M
806.67%43.15M
---10.08M
621.42%19.04M
-31.88%-6.11M
---3.65M
---4.63M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---157.70K
147.97%576.22K
-421.52%-437.46K
--232.38K
--136.06K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-20.19%5.47M
-21.65%3.84M
-49.51%4.03M
-59.71%824.00K
-41.92%6.85M
-75.91%4.90M
-77.92%7.99M
-96.40%2.04M
-84.10%11.80M
-34.56%20.32M
--36.17M
5.60%56.75M
113.81%74.20M
--31.06M
192.74%53.74M
57.68%34.71M
--18.36M
--22.01M
Dòng tiền tự do
16.28%-5.74M
19.32%-6.89M
12.58%-6.34M
41.66%-5.68M
19.44%-6.86M
48.57%-8.54M
66.81%-7.26M
49.69%-9.74M
34.17%-8.52M
-38.25%-16.61M
---21.86M
-118.24%-19.36M
-91.58%-12.94M
---12.02M
-125.24%-8.87M
-0.13%-6.75M
---3.94M
---6.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.