Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-feam
/
5E Advanced Materials Inc
FEAM
3.200
USD
+0.150
+4.92%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.200
USD
+3.200
Sau giờ giao dịch (ET)
57.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
5E Advanced Materials Inc
3.200
+0.150
+4.92%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
4.03M
--
824.00K
--
53.74M
--
34.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
4.03M
--
824.00K
--
53.74M
--
34.71M
Chi phí trả trước
--
547.00K
--
627.00K
--
453.52K
--
180.82K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
4.58M
--
1.45M
--
54.20M
--
34.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
68.51M
--
73.06M
--
26.44M
--
24.78M
-Tài sản cố định
--
88.92M
--
88.48M
--
26.53M
--
24.84M
-Khấu hao lũy kế
--
20.41M
--
15.42M
--
83.39K
--
63.51K
Tài sản dài hạn khác
--
319.00K
--
321.00K
--
1.09M
--
1.08M
Tổng tài sản dài hạn
--
68.83M
--
73.38M
--
27.53M
--
25.86M
Tổng tài sản
--
73.41M
--
74.83M
--
81.72M
--
60.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
2.99M
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
4.88M
--
4.75M
--
539.49K
--
90.17K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
44.00K
--
43.00K
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
2.99M
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
--
6.15M
--
9.43M
--
4.94M
--
4.47M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
877.00K
--
857.00K
--
464.94K
--
418.26K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
123.00K
--
72.95M
--
412.17K
--
198.36K
-Nợ dài hạn
--
33.00K
--
72.84M
--
318.06K
--
92.01K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
90.00K
--
110.00K
--
94.11K
--
106.35K
Các khoản nợ phát sinh
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
877.00K
--
857.00K
--
464.94K
--
418.26K
Tổng nợ dài hạn
--
1.00M
--
73.80M
--
877.11K
--
616.62K
Tổng các khoản nợ
--
7.15M
--
83.23M
--
5.82M
--
5.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
288.10M
--
218.72M
--
136.48M
--
105.97M
Lợi nhuận giữ lại
--
-221.84M
--
-227.12M
--
-61.16M
--
-50.12M
Vốn dự trữ
--
287.92M
--
218.04M
--
13.87M
--
12.56M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
586.78K
--
-189.32K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
66.26M
--
-8.40M
--
75.91M
--
55.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký