tradingkey.logo

Fifth District Bancorp Inc

FDSB

13.100USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
72.83MVốn hóa
551.74P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
192.32%3.08M
25.54%3.01M
21.34%3.04M
-12.38%2.43M
-64.74%1.05M
--2.39M
--2.51M
--2.77M
--2.99M
Chi phí hoạt động
20.50%3.00M
28.89%2.88M
64.36%4.04M
-37.82%1.56M
-1.11%2.49M
--2.23M
--2.46M
--2.51M
--2.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.16%170.00K
13.98%171.00K
13.33%170.00K
23.68%188.00K
25.55%172.00K
--150.03K
--150.00K
--152.00K
--137.00K
Chi phí hoạt động khác
42.00%142.00K
-12.61%139.00K
1271.00%1.37M
-162.16%-46.00K
-4.76%100.00K
--159.07K
--100.00K
--74.00K
--105.00K
Lợi nhuận hoạt động
106.00%86.00K
-20.34%130.00K
-2136.73%-998.00K
235.27%865.00K
-401.05%-1.43M
--163.20K
--49.00K
--258.00K
--476.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--13.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
106.91%99.00K
-20.34%130.00K
-2136.73%-998.00K
235.27%865.00K
-401.05%-1.43M
--163.20K
--49.00K
--258.00K
--476.00K
Thuế thu nhập
106.98%21.00K
-90.30%-29.00K
-2200.00%-210.00K
237.04%182.00K
-401.00%-301.00K
---15.24K
--10.00K
--54.00K
--100.00K
Doanh thu sau thuế
106.89%78.00K
-10.90%159.00K
-2120.51%-788.00K
234.80%683.00K
-401.06%-1.13M
--178.44K
--39.00K
--204.00K
--376.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
106.89%78.00K
-10.90%159.00K
-2120.51%-788.00K
234.80%683.00K
-401.06%-1.13M
--178.44K
--39.00K
--204.00K
--376.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
106.89%78.00K
-10.90%159.00K
-2120.51%-788.00K
234.80%683.00K
-401.06%-1.13M
--178.44K
--39.00K
--204.00K
--376.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
106.89%78.00K
-10.90%159.00K
-2120.51%-788.00K
234.80%683.00K
-401.06%-1.13M
--178.44K
--39.00K
--204.00K
--376.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
107.46%0.02
-10.87%0.03
-2119.09%-0.14
234.83%0.12
-401.08%-0.20
--0.03
--0.01
--0.04
--0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
107.46%0.02
-10.87%0.03
-2119.09%-0.14
234.83%0.12
-401.08%-0.20
--0.03
--0.01
--0.04
--0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI