Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fdsb
/
Fifth District Bancorp Inc
FDSB
13.640
USD
-0.278
-2.00%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
75.83M
Vốn hóa
29.45
P/E TTM
Fifth District Bancorp Inc
13.640
-0.278
-2.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
178.37%
6.76M
192.32%
3.08M
25.54%
3.01M
21.34%
3.04M
-12.38%
2.43M
-64.74%
1.05M
--
2.39M
--
2.51M
--
2.77M
--
2.99M
Chi phí hoạt động
138.28%
3.72M
20.50%
3.00M
28.89%
2.88M
64.36%
4.04M
-37.82%
1.56M
-1.11%
2.49M
--
2.23M
--
2.46M
--
2.51M
--
2.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-11.17%
167.00K
-1.16%
170.00K
13.98%
171.00K
13.33%
170.00K
23.68%
188.00K
25.55%
172.00K
--
150.03K
--
150.00K
--
152.00K
--
137.00K
Chi phí hoạt động khác
410.87%
143.00K
42.00%
142.00K
-12.61%
139.00K
1271.00%
1.37M
-162.16%
-46.00K
-4.76%
100.00K
--
159.07K
--
100.00K
--
74.00K
--
105.00K
Lợi nhuận hoạt động
250.75%
3.03M
106.00%
86.00K
-20.34%
130.00K
-2136.73%
-998.00K
235.27%
865.00K
-401.05%
-1.43M
--
163.20K
--
49.00K
--
258.00K
--
476.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
1.00K
--
13.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
250.87%
3.04M
106.91%
99.00K
-20.34%
130.00K
-2136.73%
-998.00K
235.27%
865.00K
-401.05%
-1.43M
--
163.20K
--
49.00K
--
258.00K
--
476.00K
Thuế thu nhập
-150.00%
-91.00K
106.98%
21.00K
-90.30%
-29.00K
-2200.00%
-210.00K
237.04%
182.00K
-401.00%
-301.00K
--
-15.24K
--
10.00K
--
54.00K
--
100.00K
Doanh thu sau thuế
357.69%
3.13M
106.89%
78.00K
-10.90%
159.00K
-2120.51%
-788.00K
234.80%
683.00K
-401.06%
-1.13M
--
178.44K
--
39.00K
--
204.00K
--
376.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
357.69%
3.13M
106.89%
78.00K
-10.90%
159.00K
-2120.51%
-788.00K
234.80%
683.00K
-401.06%
-1.13M
--
178.44K
--
39.00K
--
204.00K
--
376.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
357.69%
3.13M
106.89%
78.00K
-10.90%
159.00K
-2120.51%
-788.00K
234.80%
683.00K
-401.06%
-1.13M
--
178.44K
--
39.00K
--
204.00K
--
376.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
357.69%
3.13M
106.89%
78.00K
-10.90%
159.00K
-2120.51%
-788.00K
234.80%
683.00K
-401.06%
-1.13M
--
178.44K
--
39.00K
--
204.00K
--
376.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
394.57%
0.61
107.46%
0.02
-10.87%
0.03
-2119.09%
-0.14
234.83%
0.12
-401.08%
-0.20
--
0.03
--
0.01
--
0.04
--
0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
394.57%
0.61
107.46%
0.02
-10.87%
0.03
-2119.09%
-0.14
234.83%
0.12
-401.08%
-0.20
--
0.03
--
0.01
--
0.04
--
0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký