tradingkey.logo

Fifth District Bancorp Inc

FDSB
14.660USD
-0.030-0.20%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
80.96MVốn hóa
20.34P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Fifth District Bancorp Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Fifth District Bancorp Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
14.89%3.50M
178.37%6.76M
192.32%3.08M
25.54%3.01M
21.34%3.04M
-12.38%2.43M
-64.74%1.05M
--2.39M
--2.51M
--2.77M
--2.99M
Chi phí hoạt động
-24.23%3.06M
138.28%3.72M
20.50%3.00M
28.89%2.88M
64.36%4.04M
-37.82%1.56M
-1.11%2.49M
--2.23M
--2.46M
--2.51M
--2.52M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.18%168.00K
-11.17%167.00K
-1.16%170.00K
13.98%171.00K
13.33%170.00K
23.68%188.00K
25.55%172.00K
--150.03K
--150.00K
--152.00K
--137.00K
Chi phí hoạt động khác
-85.41%200.00K
410.87%143.00K
42.00%142.00K
-12.61%139.00K
1271.00%1.37M
-162.16%-46.00K
-4.76%100.00K
--159.07K
--100.00K
--74.00K
--105.00K
Lợi nhuận hoạt động
143.49%434.00K
250.75%3.03M
106.00%86.00K
-20.34%130.00K
-2136.73%-998.00K
235.27%865.00K
-401.05%-1.43M
--163.20K
--49.00K
--258.00K
--476.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--1.00K
--13.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập trước thuế
143.49%434.00K
250.87%3.04M
106.91%99.00K
-20.34%130.00K
-2136.73%-998.00K
235.27%865.00K
-401.05%-1.43M
--163.20K
--49.00K
--258.00K
--476.00K
Thuế thu nhập
143.33%91.00K
-150.00%-91.00K
106.98%21.00K
-90.30%-29.00K
-2200.00%-210.00K
237.04%182.00K
-401.00%-301.00K
---15.24K
--10.00K
--54.00K
--100.00K
Doanh thu sau thuế
143.53%343.00K
357.69%3.13M
106.89%78.00K
-10.90%159.00K
-2120.51%-788.00K
234.80%683.00K
-401.06%-1.13M
--178.44K
--39.00K
--204.00K
--376.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
143.53%343.00K
357.69%3.13M
106.89%78.00K
-10.90%159.00K
-2120.51%-788.00K
234.80%683.00K
-401.06%-1.13M
--178.44K
--39.00K
--204.00K
--376.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
143.53%343.00K
357.69%3.13M
106.89%78.00K
-10.90%159.00K
-2120.51%-788.00K
234.80%683.00K
-401.06%-1.13M
--178.44K
--39.00K
--204.00K
--376.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
143.53%343.00K
357.69%3.13M
106.89%78.00K
-10.90%159.00K
-2120.51%-788.00K
234.80%683.00K
-401.06%-1.13M
--178.44K
--39.00K
--204.00K
--376.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
147.05%0.07
394.57%0.61
107.46%0.02
-10.87%0.03
-2119.09%-0.14
234.83%0.12
-401.08%-0.20
--0.03
--0.01
--0.04
--0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
147.05%0.07
394.57%0.61
107.46%0.02
-10.87%0.03
-2119.09%-0.14
234.83%0.12
-401.08%-0.20
--0.03
--0.01
--0.04
--0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI