Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Fifth District Bancorp Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
95.54%-1.95M
-84.59%4.29M
-61.18%3.73M
64.20%6.72M
-1228.18%-43.74M
622.40%27.82M
50.63%9.61M
--4.09M
---3.29M
---5.33M
--6.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
143.53%343.00K
357.69%3.13M
106.89%78.00K
-10.90%159.00K
-2120.51%-788.00K
234.80%683.00K
-401.06%-1.13M
--178.44K
--39.00K
--204.00K
--376.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.18%168.00K
-11.17%167.00K
-1.16%170.00K
13.98%171.00K
13.33%170.00K
23.68%188.00K
25.55%172.00K
--150.03K
--150.00K
--152.00K
--137.00K
Thuế hoãn lại
--0.00
--0.00
---262.00K
-397.24%-400.00K
----
----
----
--134.57K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-122.22%-20.00K
-31481.82%-3.47M
-657.14%-53.00K
-166.67%-20.00K
-80.00%-9.00K
-83.33%-11.00K
-40.00%-7.00K
---7.50K
---5.00K
---6.00K
---5.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
94.16%-2.52M
-84.34%4.40M
-64.96%3.74M
65.64%6.40M
-1176.72%-43.12M
595.14%28.10M
81.82%10.68M
--3.86M
---3.38M
---5.68M
--5.87M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-105.14%-48.00K
44.00%-252.00K
133.53%404.00K
116.31%63.00K
781.75%934.00K
-17.19%-450.00K
-786.03%-1.21M
---386.36K
---137.00K
---384.00K
---136.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-239.02%-424.00K
153.14%767.00K
31.03%380.00K
-138.76%-1.04M
-19.95%305.00K
19.29%303.00K
45.73%290.00K
---435.17K
--381.00K
--254.00K
--199.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
95.54%-1.95M
-84.59%4.29M
-61.18%3.73M
64.20%6.72M
-1228.18%-43.74M
622.40%27.82M
50.63%9.61M
--4.09M
---3.29M
---5.33M
--6.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
162.50%63.00K
145.43%179.00K
-124.42%-84.00K
-96.14%27.00K
-91.37%24.00K
-260.16%-394.00K
-49.71%344.00K
--699.57K
--278.00K
--246.00K
--684.00K
Chi phí vốn
162.50%63.00K
56.03%181.00K
-83.14%58.00K
-96.14%27.00K
-91.37%24.00K
-52.85%116.00K
-49.71%344.00K
--699.57K
--278.00K
--246.00K
--684.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
162.50%63.00K
145.43%179.00K
-124.42%-84.00K
-96.14%27.00K
-91.37%24.00K
-260.16%-394.00K
-49.71%344.00K
--699.57K
--278.00K
--246.00K
--684.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
103.11%607.00K
80.05%-3.57M
-111.99%-1.59M
-195.32%-2.19M
-865.40%-19.51M
-696.96%-17.90M
614.45%13.30M
--2.30M
--2.55M
--3.00M
--1.86M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
3280.95%7.10M
-122.53%-3.34M
-3216.54%-9.02M
122.46%378.00K
108.73%210.00K
68.90%-1.50M
95.08%-272.00K
---1.68M
---2.41M
---4.82M
---5.52M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
139.56%7.64M
62.71%-7.09M
-183.05%-10.53M
-2007.40%-1.84M
-14320.90%-19.32M
-817.58%-19.00M
391.70%12.68M
---87.17K
---134.00K
---2.07M
---4.35M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.05%994.00K
-49.35%390.00K
79.61%-1.01M
-26.94%-1.05M
802.29%50.93M
7.99%770.00K
-237.68%-4.97M
---831.11K
--5.64M
--713.00K
---1.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
---4.00M
--0.00
--4.00M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-101.05%-511.00K
----
----
--0.00
--48.75M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-31.18%1.50M
-49.35%390.00K
-4.11%-1.01M
-26.94%-1.05M
32.95%2.19M
7.99%770.00K
33.88%-974.00K
---831.11K
--1.65M
--713.00K
---1.47M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.05%994.00K
-49.35%390.00K
79.61%-1.01M
-26.94%-1.05M
802.29%50.93M
7.99%770.00K
-237.68%-4.97M
---831.11K
--5.64M
--713.00K
---1.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.08%27.69M
-17.81%30.10M
96.39%37.92M
111.32%34.09M
232.15%46.22M
77.81%36.63M
-3.64%19.31M
--16.13M
--13.91M
--20.60M
--20.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
155.13%6.69M
-125.12%-2.41M
-145.11%-7.81M
20.59%3.83M
-646.75%-12.13M
243.48%9.59M
2981.67%17.32M
--3.17M
--2.22M
---6.68M
--562.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
0.86%34.38M
-40.08%27.69M
-17.81%30.10M
96.40%37.92M
111.31%34.09M
232.15%46.22M
77.81%36.63M
--19.31M
--16.13M
--13.91M
--20.60M
Dòng tiền tự do
95.40%-2.02M
-85.18%4.11M
-60.36%3.67M
97.26%6.69M
-1125.46%-43.76M
597.25%27.71M
62.67%9.27M
--3.39M
---3.57M
---5.57M
--5.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.