tradingkey.logo

Fifth District Bancorp Inc

FDSB

13.640USD

-0.278-2.00%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
75.83MVốn hóa
29.45P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt bị hạn chế
3.02%922.00K
3.15%916.00K
--910.00K
--902.00K
--895.00K
--888.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.18%11.82M
-6.66%11.81M
--11.92M
--12.07M
--12.21M
--12.65M
Tổng tài sản
4.61%539.81M
9.35%531.07M
--527.31M
--523.82M
--516.01M
--485.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền gửi của khách hàng
-7.08%398.24M
-1.50%394.38M
--391.48M
--384.12M
--428.59M
--400.39M
Tổng các khoản nợ
-6.64%408.91M
-1.20%403.81M
--401.53M
--395.93M
--437.98M
--408.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--53.25M
--53.23M
--53.22M
--53.20M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
3.05%86.90M
0.16%83.77M
--83.69M
--83.53M
--84.32M
--83.64M
Vốn dự trữ
--53.19M
--53.18M
--53.16M
--53.14M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
18.47%-5.13M
16.47%-5.57M
---6.91M
---4.51M
---6.29M
---6.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
67.75%130.90M
65.34%127.26M
--125.78M
--127.89M
--78.03M
--76.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI