tradingkey.logo

Falcon's Beyond Global Inc

FBYD
18.360USD
+1.590+9.48%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
683.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Falcon's Beyond Global Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Falcon's Beyond Global Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
95.94%4.05M
41.77%2.55M
12.66%1.71M
-36.56%1.36M
30.87%2.07M
-66.22%1.80M
-83.51%1.52M
-45.24%2.15M
-62.63%1.58M
9.80%5.32M
211.56%9.19M
88.06%3.92M
--4.23M
--4.85M
--2.95M
--2.08M
Doanh thu
95.94%4.05M
41.77%2.55M
12.66%1.71M
-36.56%1.36M
30.87%2.07M
-66.22%1.80M
-83.51%1.52M
-45.24%2.15M
-62.63%1.58M
9.80%5.32M
211.56%9.19M
88.06%3.92M
--4.23M
--4.85M
--2.95M
--2.08M
Chi phí doanh thu
--1.58M
--471.00K
--110.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.31%781.00K
3.27%3.31M
235.98%7.63M
111.77%3.44M
--3.16M
--3.21M
--2.27M
--1.62M
Chi phí hoạt động
71.04%7.75M
35.30%7.20M
-4.34%6.53M
11.67%5.93M
-57.62%4.53M
-58.78%5.32M
-62.30%6.82M
-46.34%5.31M
12.24%10.69M
54.96%12.90M
226.82%18.10M
105.69%9.90M
--9.52M
--8.33M
--5.54M
--4.81M
Chi phí R&D
-105.13%-2.00K
730.00%83.00K
637.50%118.00K
3900.00%114.00K
-88.83%39.00K
-97.72%10.00K
-96.54%16.00K
-100.11%-3.00K
--349.00K
-50.45%439.00K
426.14%463.00K
--2.77M
----
--886.00K
--88.00K
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
16700.00%168.00K
1900.00%40.00K
300.00%4.00K
100.00%2.00K
-98.31%1.00K
-98.85%2.00K
-99.93%1.00K
-99.40%1.00K
-64.02%59.00K
-4.92%174.00K
501.79%1.34M
-24.43%167.00K
--164.00K
--183.00K
--223.00K
--221.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---974.00K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-50.10%-3.69M
-32.00%-4.65M
9.20%-4.82M
-44.38%-4.57M
72.98%-2.46M
53.55%-3.52M
40.40%-5.31M
47.07%-3.17M
-72.10%-9.11M
-117.84%-7.58M
-244.24%-8.90M
-119.16%-5.98M
---5.29M
---3.48M
---2.59M
---2.73M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%4.00K
-33.33%2.00K
0.00%3.00K
-33.33%2.00K
-91.49%4.00K
-93.33%3.00K
--3.00K
--3.00K
--47.00K
--45.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
120.90%930.00K
92.01%841.00K
395.17%1.33M
224.89%770.00K
31.15%421.00K
48.47%438.00K
-0.74%269.00K
20.92%237.00K
-1.83%321.00K
0.00%295.00K
-8.14%271.00K
3.16%196.00K
--327.00K
--295.00K
--295.00K
--190.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-107.48%-61.00K
1124.65%1.46M
300.53%752.00K
-280.21%-1.38M
194.23%816.00K
-10.08%-142.00K
-162.60%-375.00K
-61.98%763.00K
30.05%-866.00K
86.28%-129.00K
295.11%599.00K
801.75%2.01M
---1.24M
---940.00K
---307.00K
---286.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-18100.00%-6.84M
1402.67%25.85M
-452.08%-4.06M
87.63%-6.03M
102.44%38.00K
300.93%1.72M
190.23%1.15M
-21476.11%-48.76M
-191.42%-1.56M
-747.52%-856.00K
-1020.14%-1.28M
1.31%-226.00K
--1.70M
---101.00K
--139.00K
---229.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-97.32%1.11M
-68.30%3.30M
-98.85%1.36M
100.24%878.00K
156.57%41.33M
--10.41M
--118.82M
---365.49M
--16.11M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---9.00K
----
----
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
-126.50%-10.41M
212.81%25.11M
-107.10%-8.09M
97.15%-11.87M
813.34%39.30M
191.04%8.03M
1257.24%114.02M
-9363.95%-416.89M
183.44%4.30M
-83.06%-8.82M
-223.16%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Thuế thu nhập
---1.00K
--0.00
0.00%-1.00K
101.00%3.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
66.67%-1.00K
---299.00K
---7.00K
---16.00K
---3.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
-126.49%-10.41M
212.81%25.11M
-107.10%-8.09M
97.15%-11.87M
811.86%39.30M
191.21%8.03M
1257.60%114.02M
-9357.16%-416.59M
183.58%4.31M
-82.73%-8.80M
-223.06%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-126.49%-10.41M
212.81%25.11M
-107.10%-8.09M
97.15%-11.87M
811.86%39.30M
191.21%8.03M
1257.60%114.02M
-9357.16%-416.59M
183.58%4.31M
-82.73%-8.80M
-223.06%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-118.06%-6.04M
104.39%13.89M
-104.62%-4.48M
97.48%-9.66M
--33.43M
--6.79M
--96.86M
---383.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-174.53%-4.37M
809.72%11.23M
-121.06%-3.62M
93.34%-2.21M
36.17%5.87M
114.02%1.23M
274.30%17.17M
-655.10%-33.26M
183.58%4.31M
-82.73%-8.80M
-223.06%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-174.53%-4.37M
809.72%11.23M
-121.06%-3.62M
93.34%-2.21M
36.17%5.87M
114.02%1.23M
274.30%17.17M
-655.10%-33.26M
183.58%4.31M
-82.73%-8.80M
-223.06%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-123.99%-0.12
191.19%0.30
-106.11%-0.10
96.28%-0.15
1745.23%0.49
289.91%0.10
2719.64%1.59
-14326.22%-3.91
183.06%0.03
-82.71%-0.05
-223.05%-0.06
-28.28%-0.03
---0.03
---0.03
---0.02
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-124.43%-0.12
192.85%0.30
-106.23%-0.10
96.28%-0.15
1711.66%0.48
288.82%0.10
2666.30%1.55
-14326.22%-3.91
183.06%0.03
-82.71%-0.05
-223.05%-0.06
-28.28%-0.03
---0.03
---0.03
---0.02
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI