tradingkey.logo

Falcon's Beyond Global Inc

FBYD

7.250USD

+0.170+2.40%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
262.65MVốn hóa
206.32P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
12.66%1.71M
-36.56%1.36M
30.87%2.07M
-66.22%1.80M
-83.51%1.52M
-45.24%2.15M
-62.63%1.58M
9.80%5.32M
211.56%9.19M
88.06%3.92M
--4.23M
--4.85M
--2.95M
--2.08M
Doanh thu
12.66%1.71M
-36.56%1.36M
30.87%2.07M
-66.22%1.80M
-83.51%1.52M
-45.24%2.15M
-62.63%1.58M
9.80%5.32M
211.56%9.19M
88.06%3.92M
--4.23M
--4.85M
--2.95M
--2.08M
Chi phí doanh thu
--110.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-75.31%781.00K
3.27%3.31M
235.98%7.63M
111.77%3.44M
--3.16M
--3.21M
--2.27M
--1.62M
Chi phí hoạt động
-4.34%6.53M
11.67%5.93M
-57.62%4.53M
-58.78%5.32M
-62.30%6.82M
-46.34%5.31M
12.24%10.69M
54.96%12.90M
226.82%18.10M
105.69%9.90M
--9.52M
--8.33M
--5.54M
--4.81M
Chi phí R&D
637.50%118.00K
3900.00%114.00K
-88.83%39.00K
-97.72%10.00K
-96.54%16.00K
-100.11%-3.00K
--349.00K
-50.45%439.00K
426.14%463.00K
--2.77M
----
--886.00K
--88.00K
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
300.00%4.00K
100.00%2.00K
-98.31%1.00K
-98.85%2.00K
-99.93%1.00K
-99.40%1.00K
-64.02%59.00K
-4.92%174.00K
501.79%1.34M
-24.43%167.00K
--164.00K
--183.00K
--223.00K
--221.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---974.00K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
9.20%-4.82M
-44.38%-4.57M
72.98%-2.46M
53.55%-3.52M
40.40%-5.31M
47.07%-3.17M
-72.10%-9.11M
-117.84%-7.58M
-244.24%-8.90M
-119.16%-5.98M
---5.29M
---3.48M
---2.59M
---2.73M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%3.00K
-33.33%2.00K
-91.49%4.00K
-93.33%3.00K
--3.00K
--3.00K
--47.00K
--45.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
395.17%1.33M
224.89%770.00K
31.15%421.00K
48.47%438.00K
-0.74%269.00K
20.92%237.00K
-1.83%321.00K
0.00%295.00K
-8.14%271.00K
3.16%196.00K
--327.00K
--295.00K
--295.00K
--190.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
300.53%752.00K
-280.21%-1.38M
194.23%816.00K
-10.08%-142.00K
-162.60%-375.00K
-61.98%763.00K
30.05%-866.00K
86.28%-129.00K
295.11%599.00K
801.75%2.01M
---1.24M
---940.00K
---307.00K
---286.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-452.08%-4.06M
87.63%-6.03M
102.44%38.00K
300.93%1.72M
190.23%1.15M
-21476.11%-48.76M
-191.42%-1.56M
-747.52%-856.00K
-1020.14%-1.28M
1.31%-226.00K
--1.70M
---101.00K
--139.00K
---229.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-98.85%1.36M
100.24%878.00K
156.57%41.33M
--10.41M
--118.82M
---365.49M
--16.11M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---9.00K
----
----
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
-107.10%-8.09M
97.15%-11.87M
813.34%39.30M
191.04%8.03M
1257.24%114.02M
-9363.95%-416.89M
183.44%4.30M
-83.06%-8.82M
-223.16%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Thuế thu nhập
0.00%-1.00K
101.00%3.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
66.67%-1.00K
---299.00K
---7.00K
---16.00K
---3.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
-107.10%-8.09M
97.15%-11.87M
811.86%39.30M
191.21%8.03M
1257.60%114.02M
-9357.16%-416.59M
183.58%4.31M
-82.73%-8.80M
-223.06%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.10%-8.09M
97.15%-11.87M
811.86%39.30M
191.21%8.03M
1257.60%114.02M
-9357.16%-416.59M
183.58%4.31M
-82.73%-8.80M
-223.06%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-104.62%-4.48M
97.48%-9.66M
--33.43M
--6.79M
--96.86M
---383.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-121.06%-3.62M
93.34%-2.21M
36.17%5.87M
114.02%1.23M
274.30%17.17M
-655.10%-33.26M
183.58%4.31M
-82.73%-8.80M
-223.06%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-121.06%-3.62M
93.34%-2.21M
36.17%5.87M
114.02%1.23M
274.30%17.17M
-655.10%-33.26M
183.58%4.31M
-82.73%-8.80M
-223.06%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-106.11%-0.10
96.28%-0.15
1745.23%0.49
289.91%0.10
2719.64%1.59
-14326.22%-3.91
183.06%0.03
-82.71%-0.05
-223.05%-0.06
-28.28%-0.03
---0.03
---0.03
---0.02
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-106.23%-0.10
96.28%-0.15
1711.66%0.48
288.82%0.10
2666.30%1.55
-14326.22%-3.91
183.06%0.03
-82.71%-0.05
-223.05%-0.06
-28.28%-0.03
---0.03
---0.03
---0.02
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI