Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fbyd
/
Falcon's Beyond Global Inc
FBYD
7.250
USD
+0.170
+2.40%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
262.65M
Vốn hóa
206.32
P/E TTM
Falcon's Beyond Global Inc
7.250
+0.170
+2.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
12.66%
1.71M
-36.56%
1.36M
30.87%
2.07M
-66.22%
1.80M
-83.51%
1.52M
-45.24%
2.15M
-62.63%
1.58M
9.80%
5.32M
211.56%
9.19M
88.06%
3.92M
--
4.23M
--
4.85M
--
2.95M
--
2.08M
Doanh thu
12.66%
1.71M
-36.56%
1.36M
30.87%
2.07M
-66.22%
1.80M
-83.51%
1.52M
-45.24%
2.15M
-62.63%
1.58M
9.80%
5.32M
211.56%
9.19M
88.06%
3.92M
--
4.23M
--
4.85M
--
2.95M
--
2.08M
Chi phí doanh thu
--
110.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-75.31%
781.00K
3.27%
3.31M
235.98%
7.63M
111.77%
3.44M
--
3.16M
--
3.21M
--
2.27M
--
1.62M
Chi phí hoạt động
-4.34%
6.53M
11.67%
5.93M
-57.62%
4.53M
-58.78%
5.32M
-62.30%
6.82M
-46.34%
5.31M
12.24%
10.69M
54.96%
12.90M
226.82%
18.10M
105.69%
9.90M
--
9.52M
--
8.33M
--
5.54M
--
4.81M
Chi phí R&D
637.50%
118.00K
3900.00%
114.00K
-88.83%
39.00K
-97.72%
10.00K
-96.54%
16.00K
-100.11%
-3.00K
--
349.00K
-50.45%
439.00K
426.14%
463.00K
--
2.77M
--
--
--
886.00K
--
88.00K
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
300.00%
4.00K
100.00%
2.00K
-98.31%
1.00K
-98.85%
2.00K
-99.93%
1.00K
-99.40%
1.00K
-64.02%
59.00K
-4.92%
174.00K
501.79%
1.34M
-24.43%
167.00K
--
164.00K
--
183.00K
--
223.00K
--
221.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-974.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
9.20%
-4.82M
-44.38%
-4.57M
72.98%
-2.46M
53.55%
-3.52M
40.40%
-5.31M
47.07%
-3.17M
-72.10%
-9.11M
-117.84%
-7.58M
-244.24%
-8.90M
-119.16%
-5.98M
--
-5.29M
--
-3.48M
--
-2.59M
--
-2.73M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%
3.00K
-33.33%
2.00K
-91.49%
4.00K
-93.33%
3.00K
--
3.00K
--
3.00K
--
47.00K
--
45.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
395.17%
1.33M
224.89%
770.00K
31.15%
421.00K
48.47%
438.00K
-0.74%
269.00K
20.92%
237.00K
-1.83%
321.00K
0.00%
295.00K
-8.14%
271.00K
3.16%
196.00K
--
327.00K
--
295.00K
--
295.00K
--
190.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
300.53%
752.00K
-280.21%
-1.38M
194.23%
816.00K
-10.08%
-142.00K
-162.60%
-375.00K
-61.98%
763.00K
30.05%
-866.00K
86.28%
-129.00K
295.11%
599.00K
801.75%
2.01M
--
-1.24M
--
-940.00K
--
-307.00K
--
-286.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-452.08%
-4.06M
87.63%
-6.03M
102.44%
38.00K
300.93%
1.72M
190.23%
1.15M
-21476.11%
-48.76M
-191.42%
-1.56M
-747.52%
-856.00K
-1020.14%
-1.28M
1.31%
-226.00K
--
1.70M
--
-101.00K
--
139.00K
--
-229.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-98.85%
1.36M
100.24%
878.00K
156.57%
41.33M
--
10.41M
--
118.82M
--
-365.49M
--
16.11M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-9.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-107.10%
-8.09M
97.15%
-11.87M
813.34%
39.30M
191.04%
8.03M
1257.24%
114.02M
-9363.95%
-416.89M
183.44%
4.30M
-83.06%
-8.82M
-223.16%
-9.85M
-28.28%
-4.41M
--
-5.16M
--
-4.82M
--
-3.05M
--
-3.43M
Thuế thu nhập
0.00%
-1.00K
101.00%
3.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
66.67%
-1.00K
--
-299.00K
--
-7.00K
--
-16.00K
--
-3.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Doanh thu sau thuế
-107.10%
-8.09M
97.15%
-11.87M
811.86%
39.30M
191.21%
8.03M
1257.60%
114.02M
-9357.16%
-416.59M
183.58%
4.31M
-82.73%
-8.80M
-223.06%
-9.85M
-28.28%
-4.41M
--
-5.16M
--
-4.82M
--
-3.05M
--
-3.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.10%
-8.09M
97.15%
-11.87M
811.86%
39.30M
191.21%
8.03M
1257.60%
114.02M
-9357.16%
-416.59M
183.58%
4.31M
-82.73%
-8.80M
-223.06%
-9.85M
-28.28%
-4.41M
--
-5.16M
--
-4.82M
--
-3.05M
--
-3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-104.62%
-4.48M
97.48%
-9.66M
--
33.43M
--
6.79M
--
96.86M
--
-383.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-121.06%
-3.62M
93.34%
-2.21M
36.17%
5.87M
114.02%
1.23M
274.30%
17.17M
-655.10%
-33.26M
183.58%
4.31M
-82.73%
-8.80M
-223.06%
-9.85M
-28.28%
-4.41M
--
-5.16M
--
-4.82M
--
-3.05M
--
-3.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-121.06%
-3.62M
93.34%
-2.21M
36.17%
5.87M
114.02%
1.23M
274.30%
17.17M
-655.10%
-33.26M
183.58%
4.31M
-82.73%
-8.80M
-223.06%
-9.85M
-28.28%
-4.41M
--
-5.16M
--
-4.82M
--
-3.05M
--
-3.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-106.11%
-0.10
96.28%
-0.15
1745.23%
0.49
289.91%
0.10
2719.64%
1.59
-14326.22%
-3.91
183.06%
0.03
-82.71%
-0.05
-223.05%
-0.06
-28.28%
-0.03
--
-0.03
--
-0.03
--
-0.02
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-106.23%
-0.10
96.28%
-0.15
1711.66%
0.48
288.82%
0.10
2666.30%
1.55
-14326.22%
-3.91
183.06%
0.03
-82.71%
-0.05
-223.05%
-0.06
-28.28%
-0.03
--
-0.03
--
-0.03
--
-0.02
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký