tradingkey.logo

Falcon's Beyond Global Inc

FBYD
18.360USD
+1.590+9.48%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
683.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Falcon's Beyond Global Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-461.36%-13.32M
-202.03%-7.90M
125.08%945.00K
45.81%-3.79M
37.73%-2.37M
57.18%-2.62M
42.01%-3.77M
35.76%-7.00M
-97.77%-3.81M
-71.98%-6.11M
-123.22%-6.50M
-233.68%-10.90M
---1.93M
---3.55M
---2.91M
---3.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-126.49%-10.41M
212.81%25.11M
-107.10%-8.09M
97.15%-11.87M
811.86%39.30M
191.21%8.03M
1257.60%114.02M
-9357.16%-416.59M
183.58%4.31M
-82.73%-8.80M
-223.06%-9.85M
-28.28%-4.41M
---5.16M
---4.82M
---3.05M
---3.43M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16700.00%168.00K
1900.00%40.00K
300.00%4.00K
100.00%2.00K
-99.96%1.00K
-98.85%2.00K
-99.93%1.00K
-99.40%1.00K
1385.37%2.44M
-4.92%174.00K
501.79%1.34M
-24.43%167.00K
--164.00K
--183.00K
--223.00K
--221.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
---7.00K
---16.00K
---3.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
299.23%1.55M
-1124.65%-1.46M
-294.32%-752.00K
423.97%1.34M
96.36%-778.00K
2.90%142.00K
330.36%387.00K
83.63%-413.00K
-1611.75%-21.36M
-86.93%138.00K
-146.15%-168.00K
-785.60%-2.52M
--1.41M
--1.06M
--364.00K
--368.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-12687.23%-11.83M
-716.45%-6.07M
457.42%8.08M
-90.93%1.16M
-98.98%94.00K
-35.96%985.00K
60.64%1.45M
392.41%12.78M
175.97%9.26M
2097.40%1.54M
390.97%902.00K
-576.78%-4.37M
--3.35M
---77.00K
---310.00K
---646.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1393.01%-2.78M
-143.58%-767.00K
189.32%1.01M
-374.68%-1.50M
-118.54%-186.00K
381.60%1.76M
73.57%-1.13M
118.54%545.00K
-62.92%1.00M
79.74%-625.00K
-4144.34%-4.29M
-363.44%-2.94M
--2.71M
---3.08M
--106.00K
--1.12M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--123.00K
-108.37%-17.00K
--1.00K
---107.00K
--0.00
--203.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-127.93%-408.00K
-31.08%-97.00K
5053.33%773.00K
72.83%-544.00K
-106.70%-179.00K
64.59%-74.00K
102.84%15.00K
-8.39%-2.00M
1027.43%2.67M
-198.12%-209.00K
-5.81%-528.00K
-1323.18%-1.85M
---288.00K
--213.00K
---499.00K
--151.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--228.00K
----
----
-199.98%-5.50M
----
----
-100.00%0.00
823.82%5.50M
-119.86%-321.00K
79.30%-125.00K
122.46%239.00K
-3.97%-760.00K
---146.00K
---604.00K
---1.06M
---731.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-461.36%-13.32M
-202.03%-7.90M
125.08%945.00K
45.81%-3.79M
37.73%-2.37M
57.18%-2.62M
42.01%-3.77M
35.76%-7.00M
-97.77%-3.81M
-71.98%-6.11M
-123.22%-6.50M
-233.68%-10.90M
---1.93M
---3.55M
---2.91M
---3.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1950.00%41.00K
-100.00%0.00
4400.00%90.00K
166.67%2.00K
-91.67%2.00K
-99.33%1.00K
-98.50%2.00K
-114.29%-3.00K
-79.83%24.00K
80.72%150.00K
37.11%133.00K
-44.74%21.00K
--119.00K
--83.00K
--97.00K
--38.00K
Chi phí vốn
925.00%41.00K
-100.00%0.00
2200.00%92.00K
100.00%2.00K
-83.33%4.00K
-99.33%1.00K
-96.99%4.00K
-95.24%1.00K
-79.83%24.00K
80.72%150.00K
37.11%133.00K
-44.74%21.00K
--119.00K
--83.00K
--97.00K
--38.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1950.00%41.00K
-100.00%0.00
4400.00%90.00K
166.67%2.00K
-91.67%2.00K
-99.33%1.00K
-98.50%2.00K
-114.29%-3.00K
-79.83%24.00K
80.72%150.00K
37.11%133.00K
-44.74%21.00K
--119.00K
--83.00K
--97.00K
--38.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
---1.63M
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--2.58M
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---2.00M
1188.48%26.95M
----
----
----
--2.09M
---2.09M
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
182.80%970.00K
---621.00K
--0.00
---500.00K
--343.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-102100.00%-2.04M
1111.05%25.32M
95.71%-90.00K
99.58%-2.00K
-100.08%-2.00K
236.76%2.09M
-1475.94%-2.10M
92.88%-479.00K
122.17%2.42M
-128.89%-1.53M
98.32%-133.00K
11.28%-6.73M
---10.93M
---668.00K
---7.94M
---7.58M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-372.27%-4.16M
545.97%7.53M
-109.65%-601.00K
-47.26%3.93M
160.92%1.53M
-83.98%1.17M
3600.56%6.23M
-66.83%7.45M
-96.20%586.00K
134.17%7.28M
-101.80%-178.00K
202.11%22.45M
--15.42M
--3.11M
--9.90M
--7.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1027.31%-12.32M
893.51%7.35M
-106.57%-402.00K
5.77%3.46M
126.79%1.33M
-86.51%740.00K
3538.20%6.12M
1258.09%3.27M
200.69%586.00K
76.54%5.49M
-101.80%-178.00K
-96.76%241.00K
---582.00K
--3.11M
--9.90M
--7.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.79M
----
--22.21M
--16.00M
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--8.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--0.00
----
-93.91%254.00K
--0.00
--0.00
--111.00K
--4.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-36.00%128.00K
-57.75%180.00K
---199.00K
--211.00K
--200.00K
--426.00K
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-372.27%-4.16M
545.97%7.53M
-109.65%-601.00K
-47.26%3.93M
160.92%1.53M
-83.98%1.17M
3600.56%6.23M
-66.83%7.45M
-96.20%586.00K
134.17%7.28M
-101.80%-178.00K
202.11%22.45M
--15.42M
--3.11M
--9.90M
--7.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1466.35%26.06M
5.52%1.11M
22.77%825.00K
123.18%828.00K
40.30%1.66M
-32.30%1.05M
-91.97%672.00K
-88.71%371.00K
18.96%1.19M
-27.46%1.55M
170.66%8.37M
-45.56%3.29M
--997.00K
--2.14M
--3.09M
--6.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2508.49%-21.81M
3964.50%24.96M
-25.13%283.00K
-101.00%-3.00K
-2.58%-836.00K
268.22%614.00K
105.55%378.00K
-94.07%301.00K
-135.59%-815.00K
68.01%-365.00K
-615.11%-6.81M
272.34%5.08M
--2.29M
---1.14M
---953.00K
---2.95M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-22890.00%-2.28M
119.23%5.00K
163.64%29.00K
-140.00%-134.00K
176.92%10.00K
-1200.00%-26.00K
283.33%11.00K
31.89%335.00K
95.26%-13.00K
92.59%-2.00K
25.00%-6.00K
-45.96%254.00K
---274.00K
---27.00K
---8.00K
--470.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
414.13%4.26M
1466.35%26.06M
5.52%1.11M
22.77%825.00K
123.18%828.00K
40.30%1.66M
-32.30%1.05M
-91.97%672.00K
-88.71%371.00K
18.96%1.19M
-27.46%1.55M
170.66%8.37M
--3.29M
--997.00K
--2.14M
--3.09M
Dòng tiền tự do
-462.14%-13.36M
-201.91%-7.90M
122.61%853.00K
45.79%-3.80M
38.02%-2.38M
58.19%-2.62M
43.12%-3.77M
35.87%-7.00M
-87.44%-3.83M
-72.17%-6.26M
-120.45%-6.63M
-230.48%-10.92M
---2.05M
---3.64M
---3.01M
---3.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI