tradingkey.logo

Falcon's Beyond Global Inc

FBYD

7.250USD

+0.170+2.40%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
262.65MVốn hóa
206.32P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.62%823.00K
-19.20%543.00K
123.18%828.00K
40.30%1.66M
-32.30%1.05M
-91.97%672.00K
-88.71%371.00K
--1.19M
--1.55M
--8.37M
--3.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.62%823.00K
-19.20%543.00K
123.18%828.00K
40.30%1.66M
-32.30%1.05M
-91.97%672.00K
-88.71%371.00K
--1.19M
--1.55M
--8.37M
--3.29M
Các khoản phải thu
-60.20%714.00K
93.66%2.11M
-42.37%219.00K
-99.65%34.00K
-80.21%1.79M
-81.85%1.09M
-87.43%380.00K
--9.64M
--9.06M
--6.00M
--3.02M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-64.99%628.00K
146.55%1.72M
-42.37%219.00K
-99.74%34.00K
-70.47%1.79M
-81.67%696.00K
-43.11%380.00K
--13.04M
--6.08M
--3.80M
--668.00K
-Các khoản phải thu khác
--86.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.81M
--4.91M
--2.69M
--2.35M
-Dự phòng phải thu khó đòi
----
----
----
----
----
----
----
--5.20M
--1.92M
--489.00K
----
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-69.53%124.00K
--513.00K
--513.00K
--407.00K
--407.00K
Chi phí trả trước
----
988.89%588.00K
----
----
----
--54.00K
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-66.12%1.12M
45.60%894.00K
688.46%1.02M
-69.07%1.08M
2.04%3.30M
-77.12%614.00K
-86.33%130.00K
--3.48M
--3.24M
--2.68M
--951.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-56.79%2.66M
70.19%4.13M
106.17%2.07M
-81.28%2.78M
-57.21%6.15M
-86.09%2.43M
-86.89%1.00M
--14.83M
--14.37M
--17.46M
--7.67M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
400.00%110.00K
4.35%24.00K
41.18%24.00K
-99.21%23.00K
-99.24%22.00K
-99.04%23.00K
-99.28%17.00K
--2.91M
--2.88M
--2.39M
--2.37M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
-98.92%32.00K
----
----
----
--2.98M
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
-98.47%9.00K
----
----
----
--589.00K
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--18.50M
--18.57M
--19.77M
--19.59M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tài sản dài hạn khác
55.28%500.00K
94.32%513.00K
7.37%539.00K
-51.28%305.00K
-50.39%322.00K
-60.66%264.00K
-9.06%502.00K
--626.00K
--649.00K
--671.00K
--552.00K
Tổng tài sản dài hạn
-12.29%54.06M
-6.29%57.10M
-40.67%64.48M
-32.94%63.15M
-34.88%61.64M
-35.74%60.93M
33.00%108.68M
--94.17M
--94.65M
--94.81M
--81.72M
Tổng tài sản
-16.32%56.72M
-3.36%61.23M
-39.33%66.55M
-39.52%65.93M
-37.82%67.78M
-43.57%63.36M
22.71%109.69M
--109.00M
--109.01M
--112.27M
--89.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.58%2.21M
-99.21%1.45M
-48.03%423.00K
12423.87%74.52M
24445.35%155.86M
17492.23%183.49M
-14.68%814.00K
--595.00K
--635.00K
--1.04M
--954.00K
Chi phí trích trước
33.30%26.94M
19.40%24.37M
149.07%21.57M
258.54%21.99M
189.03%20.21M
631.47%20.41M
140.98%8.66M
--6.13M
--6.99M
--2.79M
--3.59M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-11.19%13.44M
54.56%10.28M
16.95%12.68M
94.31%16.51M
78.47%15.13M
-10.23%6.65M
135.02%10.84M
--8.49M
--8.48M
--7.41M
--4.61M
-Nợ ngắn hạn
36.01%11.52M
--8.52M
--10.81M
--9.32M
--8.47M
----
----
----
----
--1.00K
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--93.00K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.49M
--1.60M
--1.30M
--806.00K
Nợ ngắn hạn khác
-98.58%2.21M
-99.21%1.45M
-48.03%423.00K
3477.39%74.52M
6886.24%155.86M
7744.68%183.49M
-53.75%814.00K
--2.08M
--2.23M
--2.34M
--1.76M
Tổng nợ ngắn hạn
-73.65%52.10M
-78.71%45.64M
46.60%39.38M
335.53%116.84M
709.03%197.73M
1137.86%214.40M
105.41%26.86M
--26.83M
--24.44M
--17.32M
--13.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
49.27%30.57M
34.89%30.98M
-5.88%25.53M
-34.08%19.85M
-17.10%20.48M
-10.22%22.96M
-32.90%27.13M
--30.12M
--24.70M
--25.58M
--40.42M
-Nợ dài hạn
49.27%30.57M
34.89%30.98M
-5.88%25.53M
-31.73%19.85M
-13.19%20.48M
-7.14%22.96M
-31.54%27.13M
--29.08M
--23.59M
--24.73M
--39.62M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.04M
--1.11M
--849.00K
--801.00K
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-98.48%4.71M
--5.61M
--223.21M
--218.39M
--309.49M
----
----
----
----
--6.36M
Tổng nợ dài hạn
-87.49%30.57M
-89.44%35.69M
35.09%36.64M
696.86%248.56M
847.98%244.36M
1171.18%337.95M
-43.41%27.13M
--31.19M
--25.78M
--26.59M
--47.93M
Tổng các khoản nợ
-81.30%82.67M
-85.28%81.33M
40.82%76.03M
529.79%365.40M
780.36%442.09M
1158.04%552.35M
-11.51%53.99M
--58.02M
--50.22M
--43.91M
--61.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
484.53%38.76M
223.08%37.82M
-55.08%43.12M
-94.07%5.69M
-110.70%-10.08M
-87.57%11.71M
84.63%95.99M
--95.99M
--94.20M
--94.20M
--51.99M
Lợi nhuận giữ lại
2.47%-50.15M
32.15%-46.54M
-15.15%-44.32M
-17.27%-50.19M
-51.26%-51.42M
-184.07%-68.59M
-94.96%-38.49M
---42.80M
---34.00M
---24.15M
---19.74M
Vốn dự trữ
484.23%38.75M
223.17%37.81M
--43.12M
--5.68M
---10.09M
--11.70M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.65%-205.00K
-12.50%-243.00K
88.08%-215.00K
90.22%-216.00K
84.72%-215.00K
87.22%-216.00K
53.45%-1.80M
---2.21M
---1.41M
---1.69M
---3.88M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
95.41%-14.35M
97.42%-11.13M
---8.06M
---254.75M
---312.59M
---431.89M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
93.07%-25.95M
95.89%-20.10M
-117.01%-9.47M
-687.39%-299.47M
-736.61%-374.31M
-815.28%-488.99M
96.30%55.70M
--50.98M
--58.80M
--68.36M
--28.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI