tradingkey.logo

Fibrobiologics Inc

FBLG
0.259USD
-0.002-0.92%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Fibrobiologics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Fibrobiologics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
50.30%5.04M
39.27%4.49M
31.33%4.53M
49.68%3.71M
63.43%3.35M
54.04%3.22M
52.32%3.45M
90.18%2.48M
52.95%2.05M
--2.09M
--2.27M
--1.30M
--1.34M
Chi phí R&D
129.93%2.79M
109.33%2.04M
85.42%1.78M
75.42%1.36M
111.32%1.21M
79.56%975.00K
100.84%960.00K
124.06%773.00K
64.94%574.00K
--543.00K
--478.00K
--345.00K
--348.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
71.05%65.00K
62.16%60.00K
51.43%53.00K
51.61%47.00K
192.31%38.00K
1750.00%37.00K
3400.00%35.00K
--31.00K
--13.00K
--2.00K
--1.00K
----
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-50.30%-5.04M
-39.27%-4.49M
-31.33%-4.53M
-49.68%-3.71M
-63.43%-3.35M
-54.04%-3.22M
-52.32%-3.45M
-90.18%-2.48M
-52.95%-2.05M
---2.09M
---2.27M
---1.30M
---1.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.59%73.00K
-28.57%50.00K
153.85%99.00K
--63.00K
--79.00K
--70.00K
--39.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
500.00%6.00K
--5.00K
-54.55%5.00K
-97.04%4.00K
-99.55%1.00K
-100.00%0.00
--11.00K
--135.00K
--220.00K
--221.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-129.29%-813.00K
-89.89%407.00K
82.80%-534.00K
131.16%2.25M
--2.78M
--4.03M
---3.10M
---7.24M
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-2183.33%-625.00K
100.00%0.00
---1.70M
101.42%2.00K
152.63%30.00K
-12840.00%-1.94M
----
---141.00K
---57.00K
---15.00K
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
-1055.60%-5.78M
-618.71%-4.66M
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-250.31%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---2.42M
---1.52M
---1.56M
Doanh thu sau thuế
-1055.60%-5.78M
-618.71%-4.66M
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-250.31%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---2.42M
---1.52M
---1.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1055.60%-5.78M
-618.71%-4.66M
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-250.31%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---2.42M
---1.52M
---1.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1055.60%-5.78M
-618.71%-4.66M
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-69.61%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---4.99M
---1.52M
---1.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1055.60%-5.78M
-618.71%-4.66M
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-69.61%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---4.99M
---1.52M
---1.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-799.13%-0.13
-539.20%-0.12
50.17%-0.14
85.52%-0.09
77.89%-0.01
141.25%0.03
-76.93%-0.27
-1236.54%-0.63
-40.31%-0.07
---0.07
---0.15
---0.05
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-799.13%-0.13
-539.20%-0.12
50.17%-0.14
85.52%-0.09
77.89%-0.01
141.25%0.03
-76.93%-0.27
-1236.54%-0.63
-40.31%-0.07
---0.07
---0.15
---0.05
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI