Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fblg
/
Fibrobiologics Inc
FBLG
0.621
USD
-0.028
-4.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
25.37M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Fibrobiologics Inc
0.621
-0.028
-4.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
31.33%
4.53M
49.68%
3.71M
63.43%
3.35M
54.04%
3.22M
52.32%
3.45M
90.18%
2.48M
52.95%
2.05M
--
2.09M
--
2.27M
--
1.30M
--
1.34M
Chi phí R&D
85.42%
1.78M
75.42%
1.36M
111.32%
1.21M
79.56%
975.00K
100.84%
960.00K
124.06%
773.00K
64.94%
574.00K
--
543.00K
--
478.00K
--
345.00K
--
348.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
51.43%
53.00K
51.61%
47.00K
192.31%
38.00K
1750.00%
37.00K
3400.00%
35.00K
--
31.00K
--
13.00K
--
2.00K
--
1.00K
--
--
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-31.33%
-4.53M
-49.68%
-3.71M
-63.43%
-3.35M
-54.04%
-3.22M
-52.32%
-3.45M
-90.18%
-2.48M
-52.95%
-2.05M
--
-2.09M
--
-2.27M
--
-1.30M
--
-1.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
153.85%
99.00K
--
63.00K
--
79.00K
--
70.00K
--
39.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
500.00%
6.00K
--
5.00K
-54.55%
5.00K
-97.04%
4.00K
-99.55%
1.00K
-100.00%
0.00
--
11.00K
--
135.00K
--
220.00K
--
221.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
82.80%
-534.00K
131.16%
2.25M
--
2.78M
--
4.03M
--
-3.10M
--
-7.24M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%
0.00
--
-1.70M
101.42%
2.00K
152.63%
30.00K
-12840.00%
-1.94M
--
--
--
-141.00K
--
-57.00K
--
-15.00K
--
--
--
0.00
Thu nhập trước thuế
41.30%
-4.97M
68.11%
-3.10M
77.19%
-500.00K
141.55%
898.00K
-250.31%
-8.46M
-537.60%
-9.72M
-40.33%
-2.19M
--
-2.16M
--
-2.42M
--
-1.52M
--
-1.56M
Doanh thu sau thuế
41.30%
-4.97M
68.11%
-3.10M
77.19%
-500.00K
141.55%
898.00K
-250.31%
-8.46M
-537.60%
-9.72M
-40.33%
-2.19M
--
-2.16M
--
-2.42M
--
-1.52M
--
-1.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.30%
-4.97M
68.11%
-3.10M
77.19%
-500.00K
141.55%
898.00K
-250.31%
-8.46M
-537.60%
-9.72M
-40.33%
-2.19M
--
-2.16M
--
-2.42M
--
-1.52M
--
-1.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
41.30%
-4.97M
68.11%
-3.10M
77.19%
-500.00K
141.55%
898.00K
-69.61%
-8.46M
-537.60%
-9.72M
-40.33%
-2.19M
--
-2.16M
--
-4.99M
--
-1.52M
--
-1.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
41.30%
-4.97M
68.11%
-3.10M
77.19%
-500.00K
141.55%
898.00K
-69.61%
-8.46M
-537.60%
-9.72M
-40.33%
-2.19M
--
-2.16M
--
-4.99M
--
-1.52M
--
-1.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
50.17%
-0.14
85.52%
-0.09
77.89%
-0.01
141.25%
0.03
-76.93%
-0.27
-1236.54%
-0.63
-40.31%
-0.07
--
-0.07
--
-0.15
--
-0.05
--
-0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
50.17%
-0.14
85.52%
-0.09
77.89%
-0.01
141.25%
0.03
-76.93%
-0.27
-1236.54%
-0.63
-40.31%
-0.07
--
-0.07
--
-0.15
--
-0.05
--
-0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký