tradingkey.logo

Fibrobiologics Inc

FBLG

0.621USD

-0.028-4.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
31.33%4.53M
49.68%3.71M
63.43%3.35M
54.04%3.22M
52.32%3.45M
90.18%2.48M
52.95%2.05M
--2.09M
--2.27M
--1.30M
--1.34M
Chi phí R&D
85.42%1.78M
75.42%1.36M
111.32%1.21M
79.56%975.00K
100.84%960.00K
124.06%773.00K
64.94%574.00K
--543.00K
--478.00K
--345.00K
--348.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
51.43%53.00K
51.61%47.00K
192.31%38.00K
1750.00%37.00K
3400.00%35.00K
--31.00K
--13.00K
--2.00K
--1.00K
----
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-31.33%-4.53M
-49.68%-3.71M
-63.43%-3.35M
-54.04%-3.22M
-52.32%-3.45M
-90.18%-2.48M
-52.95%-2.05M
---2.09M
---2.27M
---1.30M
---1.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
153.85%99.00K
--63.00K
--79.00K
--70.00K
--39.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
500.00%6.00K
--5.00K
-54.55%5.00K
-97.04%4.00K
-99.55%1.00K
-100.00%0.00
--11.00K
--135.00K
--220.00K
--221.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
82.80%-534.00K
131.16%2.25M
--2.78M
--4.03M
---3.10M
---7.24M
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%0.00
---1.70M
101.42%2.00K
152.63%30.00K
-12840.00%-1.94M
----
---141.00K
---57.00K
---15.00K
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-250.31%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---2.42M
---1.52M
---1.56M
Doanh thu sau thuế
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-250.31%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---2.42M
---1.52M
---1.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-250.31%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---2.42M
---1.52M
---1.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-69.61%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---4.99M
---1.52M
---1.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
41.30%-4.97M
68.11%-3.10M
77.19%-500.00K
141.55%898.00K
-69.61%-8.46M
-537.60%-9.72M
-40.33%-2.19M
---2.16M
---4.99M
---1.52M
---1.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
50.17%-0.14
85.52%-0.09
77.89%-0.01
141.25%0.03
-76.93%-0.27
-1236.54%-0.63
-40.31%-0.07
---0.07
---0.15
---0.05
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
50.17%-0.14
85.52%-0.09
77.89%-0.01
141.25%0.03
-76.93%-0.27
-1236.54%-0.63
-40.31%-0.07
---0.07
---0.15
---0.05
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI