Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fblg
/
Fibrobiologics Inc
FBLG
0.625
USD
-0.024
-3.64%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
25.54M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Fibrobiologics Inc
0.625
-0.024
-3.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.39%
-5.28M
-91.94%
-3.07M
-128.80%
-2.61M
-19.82%
-1.95M
-109.97%
-4.28M
-36.49%
-1.60M
16.68%
-1.14M
--
-1.63M
--
-2.04M
--
-1.17M
--
-1.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.30%
-4.97M
68.11%
-3.10M
77.19%
-500.00K
141.55%
898.00K
-250.31%
-8.46M
-537.60%
-9.72M
-40.33%
-2.19M
--
-2.16M
--
-2.42M
--
-1.52M
--
-1.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
51.43%
53.00K
51.61%
47.00K
192.31%
38.00K
1750.00%
37.00K
3400.00%
35.00K
--
31.00K
--
13.00K
--
2.00K
--
1.00K
--
--
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
5.88%
108.00K
341.52%
755.00K
6.06%
105.00K
3.00%
103.00K
-41.04%
102.00K
-25.33%
171.00K
-27.21%
99.00K
--
100.00K
--
173.00K
--
229.00K
--
136.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-471.12%
-1.56M
-187.74%
-279.00K
-108.73%
-44.00K
752.11%
463.00K
262.40%
419.00K
253.33%
318.00K
8500.00%
504.00K
--
-71.00K
--
-258.00K
--
90.00K
--
-6.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
275.00K
--
-275.00K
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
41.27%
-417.00K
1522.22%
128.00K
302.44%
165.00K
1300.00%
228.00K
-3450.00%
-710.00K
-131.03%
-9.00K
170.69%
41.00K
--
-19.00K
--
-20.00K
--
29.00K
--
-58.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-63.49%
-1.03M
452.00%
1.52M
-113.06%
-29.00K
1813.04%
394.00K
-419.80%
-630.00K
3.77%
275.00K
200.00%
222.00K
--
-23.00K
--
197.00K
--
265.00K
--
74.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
97.18%
-2.00K
556.25%
105.00K
977.27%
193.00K
--
-213.00K
--
-71.00K
--
16.00K
--
-22.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
-1.86M
-155.32%
-78.00K
--
-59.00K
--
1.86M
--
0.00
--
141.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-23.39%
-5.28M
-91.94%
-3.07M
-128.80%
-2.61M
-19.82%
-1.95M
-109.97%
-4.28M
-36.49%
-1.60M
16.68%
-1.14M
--
-1.63M
--
-2.04M
--
-1.17M
--
-1.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
437.50%
43.00K
4850.00%
99.00K
-97.34%
11.00K
175.00%
66.00K
-85.71%
8.00K
--
2.00K
--
413.00K
--
24.00K
--
56.00K
--
--
--
0.00
Chi phí vốn
437.50%
43.00K
4850.00%
99.00K
-97.34%
11.00K
175.00%
66.00K
-85.71%
8.00K
--
2.00K
--
413.00K
--
24.00K
--
56.00K
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
437.50%
43.00K
4850.00%
99.00K
-97.34%
11.00K
175.00%
66.00K
-85.71%
8.00K
--
2.00K
--
413.00K
--
24.00K
--
56.00K
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-437.50%
-43.00K
-4850.00%
-99.00K
97.34%
-11.00K
-175.00%
-66.00K
85.71%
-8.00K
--
-2.00K
--
-413.00K
--
-24.00K
--
-56.00K
--
--
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
--
9.33M
375.64%
4.47M
89.96%
-172.00K
-77.50%
3.28M
-100.00%
0.00
413.33%
940.00K
--
-1.71M
--
14.57M
--
2.15M
--
-300.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
--
9.29M
--
-172.00K
-157.33%
-172.00K
--
459.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
300.00K
--
0.00
--
0.00
--
-300.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
45.00K
--
4.64M
--
0.00
--
2.82M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
940.00K
--
14.95M
--
4.89M
--
2.15M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-16.96M
--
9.68M
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
--
9.33M
375.64%
4.47M
89.96%
-172.00K
-77.50%
3.28M
-100.00%
0.00
413.33%
940.00K
--
-1.71M
--
14.57M
--
2.15M
--
-300.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
52.62%
13.98M
-27.30%
7.83M
-47.50%
5.97M
-44.65%
8.16M
304.37%
9.16M
735.22%
10.77M
284.91%
11.38M
--
14.74M
--
2.27M
--
1.29M
--
2.96M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-429.15%
-5.32M
484.15%
6.16M
402.94%
1.85M
35.01%
-2.19M
-108.06%
-1.00M
-264.07%
-1.60M
63.29%
-612.00K
--
-3.36M
--
12.47M
--
977.00K
--
-1.67M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
6.24%
8.67M
52.62%
13.98M
-27.30%
7.83M
-47.50%
5.97M
-44.65%
8.16M
304.37%
9.16M
735.22%
10.77M
--
11.38M
--
14.74M
--
2.27M
--
1.29M
Dòng tiền tự do
-24.17%
-5.32M
-97.88%
-3.17M
-68.62%
-2.62M
-22.07%
-2.01M
-104.73%
-4.28M
--
-1.60M
-13.53%
-1.55M
--
-1.65M
--
-2.09M
--
--
--
-1.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký