tradingkey.logo

Fibrobiologics Inc

FBLG
0.370USD
+0.043+13.24%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-37.82%4.87M
48.08%8.85M
6.24%8.67M
52.62%13.98M
-27.30%7.83M
-47.50%5.97M
--8.16M
--9.16M
--10.77M
--11.38M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-37.82%4.87M
48.08%8.85M
6.24%8.67M
52.62%13.98M
-27.30%7.83M
-47.50%5.97M
--8.16M
--9.16M
--10.77M
--11.38M
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
5.67%373.00K
157.34%1.33M
-13.94%642.00K
525.00%225.00K
1207.41%353.00K
661.76%518.00K
--746.00K
--36.00K
--27.00K
--68.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%18.00K
12.50%18.00K
-85.12%18.00K
-94.27%18.00K
--18.00K
--16.00K
--121.00K
--314.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-36.08%5.24M
56.37%10.18M
4.54%9.33M
54.40%14.23M
-24.89%8.20M
-44.65%6.51M
--8.92M
--9.21M
--10.91M
--11.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
52.18%3.46M
53.18%3.68M
-15.26%2.10M
-14.93%2.22M
-4.78%2.27M
15.31%2.40M
--2.48M
--2.61M
--2.38M
--2.08M
-Tài sản cố định
58.07%3.84M
58.52%4.00M
-7.93%2.36M
--2.42M
--2.43M
--2.52M
--2.56M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
143.31%382.00K
166.39%317.00K
213.41%257.00K
--204.00K
--157.00K
--119.00K
--82.00K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--48.00K
--48.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
54.29%3.50M
55.18%3.73M
-15.26%2.10M
-14.93%2.22M
-4.78%2.27M
15.31%2.40M
--2.48M
--2.61M
--2.38M
--2.08M
Tổng tài sản
-16.48%8.74M
56.05%13.91M
0.24%11.43M
39.12%16.45M
-21.28%10.47M
-35.63%8.91M
--11.40M
--11.82M
--13.30M
--13.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
----
----
----
--4.75M
--6.75M
--12.34M
--7.24M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3876.52%4.57M
2710.45%8.07M
1172.11%5.84M
6402.13%9.17M
-18.44%115.00K
--287.00K
--459.00K
--141.00K
--141.00K
--0.00
-Nợ ngắn hạn
3876.52%4.57M
2710.45%8.07M
1172.11%5.84M
6402.13%9.17M
-18.44%115.00K
--287.00K
--459.00K
--141.00K
--141.00K
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
--241.00K
--1.50M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
----
----
--4.99M
--8.26M
--12.34M
--7.24M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
0.67%6.72M
8.21%10.96M
-41.29%8.21M
38.58%12.73M
408.14%6.68M
975.58%10.13M
--13.98M
--9.18M
--1.31M
--942.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
79.81%1.90M
78.49%2.08M
-32.26%865.00K
-28.95%984.00K
-27.09%1.05M
-24.66%1.17M
--1.28M
--1.39M
--1.45M
--1.55M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
79.81%1.90M
78.49%2.08M
-32.26%865.00K
-28.95%984.00K
-27.09%1.05M
-24.66%1.17M
--1.28M
--1.39M
--1.45M
--1.55M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
79.81%1.90M
78.49%2.08M
-32.26%865.00K
-28.95%984.00K
-27.09%1.05M
-24.66%1.17M
--1.28M
--1.39M
--1.45M
--1.55M
Tổng các khoản nợ
11.47%8.62M
15.47%13.05M
-40.53%9.08M
29.73%13.71M
180.04%7.73M
353.59%11.30M
--15.26M
--10.57M
--2.76M
--2.49M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
45.20%51.05M
55.77%46.00M
47.94%42.83M
49.37%38.25M
39.63%35.16M
24.08%29.53M
--28.95M
--25.61M
--25.18M
--23.80M
Lợi nhuận giữ lại
-57.07%-50.92M
-41.43%-45.14M
-23.36%-40.48M
-45.82%-35.52M
-121.44%-32.42M
-156.42%-31.92M
---32.82M
---24.36M
---14.64M
---12.45M
Vốn dự trữ
45.20%51.05M
55.77%46.00M
47.94%42.83M
49.37%38.25M
39.64%35.16M
24.08%29.53M
--28.95M
--25.61M
--25.18M
--23.80M
Vốn chủ sở hữu khác
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-95.43%125.00K
136.03%860.00K
160.83%2.35M
118.28%2.73M
-74.03%2.74M
-121.03%-2.39M
---3.86M
--1.25M
--10.54M
--11.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI