Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fblg
/
Fibrobiologics Inc
FBLG
0.621
USD
-0.028
-4.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
25.37M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Fibrobiologics Inc
0.621
-0.028
-4.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
48.08%
8.85M
6.24%
8.67M
52.62%
13.98M
-27.30%
7.83M
-47.50%
5.97M
--
8.16M
--
9.16M
--
10.77M
--
11.38M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
48.08%
8.85M
6.24%
8.67M
52.62%
13.98M
-27.30%
7.83M
-47.50%
5.97M
--
8.16M
--
9.16M
--
10.77M
--
11.38M
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí trả trước
157.34%
1.33M
-13.94%
642.00K
525.00%
225.00K
1207.41%
353.00K
661.76%
518.00K
--
746.00K
--
36.00K
--
27.00K
--
68.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
0.00%
18.00K
12.50%
18.00K
-85.12%
18.00K
-94.27%
18.00K
--
18.00K
--
16.00K
--
121.00K
--
314.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
56.37%
10.18M
4.54%
9.33M
54.40%
14.23M
-24.89%
8.20M
-44.65%
6.51M
--
8.92M
--
9.21M
--
10.91M
--
11.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
53.18%
3.68M
-15.26%
2.10M
-14.93%
2.22M
-4.78%
2.27M
15.31%
2.40M
--
2.48M
--
2.61M
--
2.38M
--
2.08M
-Tài sản cố định
58.52%
4.00M
-7.93%
2.36M
--
2.42M
--
2.43M
--
2.52M
--
2.56M
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
166.39%
317.00K
213.41%
257.00K
--
204.00K
--
157.00K
--
119.00K
--
82.00K
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
48.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
55.18%
3.73M
-15.26%
2.10M
-14.93%
2.22M
-4.78%
2.27M
15.31%
2.40M
--
2.48M
--
2.61M
--
2.38M
--
2.08M
Tổng tài sản
56.05%
13.91M
0.24%
11.43M
39.12%
16.45M
-21.28%
10.47M
-35.63%
8.91M
--
11.40M
--
11.82M
--
13.30M
--
13.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
4.75M
--
6.75M
--
12.34M
--
7.24M
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2710.45%
8.07M
1172.11%
5.84M
6402.13%
9.17M
-18.44%
115.00K
--
287.00K
--
459.00K
--
141.00K
--
141.00K
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
2710.45%
8.07M
1172.11%
5.84M
6402.13%
9.17M
-18.44%
115.00K
--
287.00K
--
459.00K
--
141.00K
--
141.00K
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
241.00K
--
1.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
4.99M
--
8.26M
--
12.34M
--
7.24M
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
8.21%
10.96M
-41.29%
8.21M
38.58%
12.73M
408.14%
6.68M
975.58%
10.13M
--
13.98M
--
9.18M
--
1.31M
--
942.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
78.49%
2.08M
-32.26%
865.00K
-28.95%
984.00K
-27.09%
1.05M
-24.66%
1.17M
--
1.28M
--
1.39M
--
1.45M
--
1.55M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
78.49%
2.08M
-32.26%
865.00K
-28.95%
984.00K
-27.09%
1.05M
-24.66%
1.17M
--
1.28M
--
1.39M
--
1.45M
--
1.55M
Tổng nợ dài hạn
78.49%
2.08M
-32.26%
865.00K
-28.95%
984.00K
-27.09%
1.05M
-24.66%
1.17M
--
1.28M
--
1.39M
--
1.45M
--
1.55M
Tổng các khoản nợ
15.47%
13.05M
-40.53%
9.08M
29.73%
13.71M
180.04%
7.73M
353.59%
11.30M
--
15.26M
--
10.57M
--
2.76M
--
2.49M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
55.77%
46.00M
47.94%
42.83M
49.37%
38.25M
39.63%
35.16M
24.08%
29.53M
--
28.95M
--
25.61M
--
25.18M
--
23.80M
Lợi nhuận giữ lại
-41.43%
-45.14M
-23.36%
-40.48M
-45.82%
-35.52M
-121.44%
-32.42M
-156.42%
-31.92M
--
-32.82M
--
-24.36M
--
-14.64M
--
-12.45M
Vốn dự trữ
55.77%
46.00M
47.94%
42.83M
49.37%
38.25M
39.64%
35.16M
24.08%
29.53M
--
28.95M
--
25.61M
--
25.18M
--
23.80M
Vốn chủ sở hữu khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
136.03%
860.00K
160.83%
2.35M
118.28%
2.73M
-74.03%
2.74M
-121.03%
-2.39M
--
-3.86M
--
1.25M
--
10.54M
--
11.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký