tradingkey.logo

First Advantage Corp

FA
14.020USD
+0.410+3.01%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.44BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của First Advantage Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của First Advantage Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
105.48%409.15M
111.67%390.63M
109.30%354.59M
51.62%307.12M
-0.62%199.12M
-0.41%184.55M
-3.48%169.42M
-4.72%202.56M
-2.73%200.36M
-8.06%185.31M
-7.56%175.52M
0.03%212.59M
6.80%205.99M
15.29%201.56M
43.77%189.88M
--212.53M
41.01%192.87M
66.51%174.83M
19.15%132.07M
--136.78M
--104.99M
--110.84M
Doanh thu
105.48%409.15M
111.67%390.63M
109.30%354.59M
51.62%307.12M
-0.62%199.12M
-0.41%184.55M
-3.48%169.42M
-4.72%202.56M
-2.73%200.36M
-8.06%185.31M
-7.56%175.52M
0.03%212.59M
6.80%205.99M
15.29%201.56M
43.77%189.88M
--212.53M
41.01%192.87M
66.51%174.83M
19.15%132.07M
--136.78M
--104.99M
--110.84M
Chi phí doanh thu
116.95%284.31M
120.51%269.75M
117.27%254.23M
66.95%224.44M
-2.08%131.05M
-2.18%122.33M
-4.81%117.01M
-5.96%134.44M
-3.75%133.83M
-7.16%125.05M
-5.78%122.93M
-0.39%142.97M
6.99%139.04M
11.52%134.70M
29.55%130.47M
--143.53M
24.68%129.96M
35.75%120.79M
20.36%100.71M
--104.24M
--88.98M
--83.67M
Chi phí hoạt động
105.24%358.65M
110.20%344.33M
110.96%332.11M
69.84%292.60M
1.14%174.75M
-0.72%163.81M
-2.15%157.43M
-3.97%172.28M
-3.24%172.78M
-6.82%165.00M
-6.56%160.88M
-2.72%179.40M
7.39%178.56M
12.73%177.08M
31.62%172.17M
--184.41M
26.45%166.27M
41.27%157.09M
13.42%130.81M
--131.49M
--111.19M
--115.33M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
106.21%62.27M
106.35%61.91M
106.89%61.70M
68.67%56.00M
-6.84%30.20M
-6.41%30.00M
-6.41%29.82M
-5.31%33.20M
-6.69%32.42M
-6.83%32.06M
-6.37%31.87M
-3.68%35.06M
-2.98%34.74M
-4.21%34.41M
-2.20%34.03M
--36.40M
-2.68%35.81M
-1.86%35.92M
30.83%34.80M
--36.80M
--36.60M
--26.60M
Chi phí hoạt động khác
45.86%-8.26M
20.97%-8.56M
-16.92%-14.86M
-10419.45%-95.20M
-249.14%-15.26M
-304.63%-10.83M
-279.55%-12.71M
79.68%-905.00K
-147.79%-4.37M
-57.10%-2.68M
-449.92%-3.35M
-58.81%-4.45M
20.07%-1.76M
-274.51%-1.70M
86.26%-609.00K
---2.80M
---2.21M
---455.00K
---4.43M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
107.21%50.51M
123.28%46.30M
87.56%22.48M
-52.03%14.53M
-11.63%24.37M
2.07%20.73M
-18.11%11.98M
-8.76%30.29M
0.58%27.58M
-17.03%20.31M
-17.34%14.64M
18.04%33.20M
3.11%27.42M
38.02%24.48M
1301.98%17.71M
--28.12M
402.84%26.59M
386.04%17.74M
128.13%1.26M
--5.29M
---6.20M
---4.49M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1704.12%1.75M
--10.00K
-63.16%28.00K
-90.20%15.00K
24.36%97.00K
--76.00K
--153.00K
--78.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
67.27%5.20M
-63.24%1.74M
-70.27%3.11M
-86.79%900.00K
--3.11M
-59.56%4.73M
-24.24%10.47M
-60.83%6.81M
--11.71M
--13.82M
--17.40M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
43.20%-8.67M
18.62%-8.81M
-16.92%-14.86M
-10461.77%-95.58M
-249.14%-15.26M
-304.63%-10.83M
-279.55%-12.71M
79.68%-905.00K
-147.79%-4.37M
-57.10%-2.68M
-449.92%-3.35M
-58.81%-4.45M
20.07%-1.76M
-274.51%-1.70M
96.68%-609.00K
---2.80M
---2.21M
---455.00K
-74.40%-18.37M
--0.00
--0.00
---10.53M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---31.79M
Thu nhập trước thuế
122.22%1.79M
-386.35%-7.30M
-806.96%-38.96M
-736.41%-104.79M
-151.60%-8.08M
-81.45%2.55M
-264.85%-4.30M
-30.07%16.47M
-34.55%15.65M
-30.09%13.75M
-85.48%2.61M
5.95%23.55M
21.52%23.92M
187.84%19.67M
175.34%17.95M
--22.22M
410.39%19.68M
134.40%6.83M
62.85%-23.82M
---6.34M
---19.86M
---64.14M
Thuế thu nhập
-202.05%-798.00K
-1204.50%-7.61M
260.73%2.23M
-367.70%-4.42M
-83.98%782.00K
-82.64%689.00K
-303.82%-1.39M
-51.37%1.65M
-27.25%4.88M
-26.95%3.97M
-86.20%681.00K
-50.29%3.40M
97.50%6.71M
77.34%5.43M
211.27%4.94M
--6.84M
217.58%3.40M
187.54%3.06M
23.42%-4.43M
---2.89M
---3.50M
---5.79M
Doanh thu sau thuế
129.27%2.59M
-83.45%308.00K
-1316.57%-41.19M
-777.55%-100.37M
-182.24%-8.86M
-80.98%1.86M
-251.06%-2.91M
-26.47%14.81M
-37.40%10.77M
-31.29%9.78M
-85.21%1.93M
30.95%20.15M
5.67%17.21M
277.61%14.24M
167.12%13.01M
--15.38M
571.76%16.29M
123.04%3.77M
66.77%-19.39M
---3.45M
---16.37M
---58.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
129.27%2.59M
-83.45%308.00K
-1316.57%-41.19M
-777.55%-100.37M
-182.24%-8.86M
-80.98%1.86M
-251.06%-2.91M
-26.47%14.81M
-37.40%10.77M
-31.29%9.78M
-85.21%1.93M
30.95%20.15M
5.67%17.21M
277.61%14.24M
167.12%13.01M
--15.38M
571.76%16.29M
123.04%3.77M
66.77%-19.39M
---3.45M
---16.37M
---58.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
129.27%2.59M
-83.45%308.00K
-1316.57%-41.19M
-777.55%-100.37M
-182.24%-8.86M
-80.98%1.86M
-251.06%-2.91M
-26.47%14.81M
-37.40%10.77M
-31.29%9.78M
-85.21%1.93M
30.95%20.15M
5.67%17.21M
277.61%14.24M
167.12%13.01M
--15.38M
571.76%16.29M
123.04%3.77M
66.77%-19.39M
---3.45M
---16.37M
---58.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
129.27%2.59M
-83.45%308.00K
-1316.57%-41.19M
-777.55%-100.37M
-182.24%-8.86M
-80.98%1.86M
-251.06%-2.91M
-26.47%14.81M
-37.40%10.77M
-31.29%9.78M
-85.21%1.93M
30.95%20.15M
5.67%17.21M
277.61%14.24M
167.12%13.01M
--15.38M
571.76%16.29M
123.04%3.77M
66.77%-19.39M
---3.45M
---16.37M
---58.34M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
124.30%0.01
-86.24%0.00
-1077.53%-0.24
-695.91%-0.62
-181.76%-0.06
-80.94%0.01
-253.41%-0.02
-23.63%0.10
-34.04%0.08
-28.12%0.07
-84.73%0.01
32.30%0.14
4.98%0.11
229.40%0.09
166.82%0.09
--0.10
571.60%0.11
126.25%0.03
66.77%-0.13
---0.02
---0.11
---0.39
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
124.02%0.01
-86.21%0.00
-1077.53%-0.24
-706.58%-0.62
-182.61%-0.06
-81.04%0.01
-254.70%-0.02
-24.26%0.10
-34.10%0.07
-27.98%0.07
-84.68%0.01
32.80%0.13
5.70%0.11
235.51%0.09
166.03%0.09
--0.10
564.00%0.11
125.50%0.03
66.77%-0.13
---0.02
---0.11
---0.39
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI