Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fa
/
First Advantage Corp
FA
16.480
USD
-0.340
-2.02%
Đóng cửa 08/15, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.86B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
First Advantage Corp
16.480
-0.340
-2.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.20%
19.47M
-250.98%
-85.67M
26.58%
43.49M
-3.26%
32.04M
-0.70%
38.33M
-18.86%
56.74M
-26.00%
34.36M
-39.59%
33.12M
-7.18%
38.60M
7.89%
69.93M
67.24%
46.43M
69.30%
54.83M
75.36%
41.58M
--
64.82M
95.27%
27.76M
49.16%
32.38M
235.36%
23.71M
--
14.22M
--
21.71M
--
-17.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1316.57%
-41.19M
-777.55%
-100.37M
-182.24%
-8.86M
-80.98%
1.86M
-251.06%
-2.91M
-26.47%
14.81M
-37.40%
10.77M
-31.29%
9.78M
-85.21%
1.93M
30.95%
20.15M
5.67%
17.21M
277.61%
14.24M
167.12%
13.01M
--
15.38M
571.76%
16.29M
123.04%
3.77M
66.77%
-19.39M
--
-3.45M
--
-16.37M
--
-58.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
106.78%
61.67M
68.87%
55.95M
-6.94%
30.17M
-6.48%
29.98M
-6.41%
29.82M
-5.50%
33.13M
-6.69%
32.42M
-6.83%
32.06M
-6.37%
31.87M
-3.47%
35.06M
-2.98%
34.74M
-4.21%
34.41M
-2.10%
34.03M
--
36.32M
-2.57%
35.81M
-1.79%
35.92M
30.73%
34.76M
--
36.76M
--
36.57M
--
26.59M
Thuế hoãn lại
3.27%
-7.55M
22.93%
-8.30M
-50.26%
-8.51M
-644.03%
-6.79M
-264.18%
-7.81M
-1047.39%
-10.77M
-421.38%
-5.67M
-144.00%
-913.00K
-226.27%
-2.14M
-160.93%
-939.00K
16.75%
1.76M
530.70%
2.08M
126.94%
1.70M
--
1.54M
147.92%
1.51M
107.87%
329.00K
-4.20%
-6.30M
--
-3.15M
--
-4.18M
--
-6.05M
Các mục phi tiền mặt khác
162.76%
896.00K
608.86%
1.68M
58.94%
720.00K
-36.32%
419.00K
-17.03%
341.00K
-63.31%
237.00K
-29.77%
453.00K
-31.53%
658.00K
374.00%
411.00K
-86.50%
646.00K
-5.01%
645.00K
-75.60%
961.00K
-101.04%
-150.00K
--
4.79M
-45.46%
679.00K
408.13%
3.94M
24.18%
14.37M
--
1.25M
--
775.00K
--
11.57M
Thay đổi trong vốn lưu động
-179.10%
-13.69M
-426.53%
-33.75M
149.58%
5.05M
467.34%
10.90M
3070.88%
17.31M
-30.25%
10.34M
-119.41%
-10.18M
-164.30%
-2.97M
110.47%
546.00K
115.39%
14.82M
83.01%
-4.64M
134.83%
4.61M
-297.56%
-5.22M
--
6.88M
-59.83%
-27.32M
-636.57%
-13.25M
-193.31%
-1.31M
--
-17.10M
--
2.47M
--
1.41M
-Thay đổi các khoản phải thu
-85.97%
1.93M
44.31%
20.93M
25.48%
-12.07M
84.79%
-1.82M
-14.04%
13.74M
138.27%
14.50M
-99.07%
-16.20M
-611.17%
-11.95M
80.32%
15.98M
221.07%
6.09M
57.00%
-8.14M
109.80%
2.34M
27.27%
8.86M
--
-5.03M
31.75%
-18.92M
-301.50%
-23.86M
51.30%
6.96M
--
-27.72M
--
11.84M
--
4.60M
-Thay đổi chi phí trả trước
70.31%
-993.00K
-164.70%
-3.09M
-131.90%
-1.06M
132.72%
5.59M
-214.05%
-3.34M
14.00%
4.78M
402.42%
3.33M
315.81%
2.40M
154.82%
2.93M
31.45%
4.19M
111.10%
662.00K
-144.13%
-1.11M
122.24%
1.15M
--
3.19M
-37.92%
-5.96M
69.83%
2.52M
-219.31%
-5.18M
--
-4.33M
--
1.48M
--
-1.62M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
405.00K
-11597.37%
-4.45M
-883.33%
-47.00K
-177.46%
-985.00K
--
-38.00K
--
6.00K
--
-355.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-33.33%
116.00K
-109.39%
-117.00K
125.79%
171.00K
32.97%
-427.00K
-85.37%
174.00K
-67.85%
1.25M
-201.38%
-663.00K
-212.74%
-637.00K
524.64%
1.19M
1396.32%
3.88M
1047.83%
654.00K
119.84%
565.00K
-171.07%
-280.00K
--
-299.00K
-104.66%
-69.00K
-89.74%
257.00K
118.47%
394.00K
--
1.48M
--
2.51M
--
-2.13M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-49.20%
19.47M
-250.98%
-85.67M
26.58%
43.49M
-3.26%
32.04M
-0.70%
38.33M
-18.86%
56.74M
-26.00%
34.36M
-39.59%
33.12M
-7.18%
38.60M
7.89%
69.93M
67.24%
46.43M
69.30%
54.83M
75.36%
41.58M
--
64.82M
95.27%
27.76M
49.16%
32.38M
235.36%
23.71M
--
14.22M
--
21.71M
--
-17.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
72.13%
11.11M
47.40%
10.49M
6.02%
7.91M
5.47%
7.41M
5.87%
6.46M
16.15%
7.12M
6.70%
7.46M
-9.57%
7.02M
-19.25%
6.10M
0.67%
6.13M
9.44%
6.99M
22.43%
7.77M
51.68%
7.55M
--
6.09M
47.93%
6.39M
37.26%
6.34M
11.96%
4.98M
--
4.32M
--
4.62M
--
4.45M
Chi phí vốn
72.13%
11.11M
47.40%
10.49M
6.02%
7.91M
5.47%
7.41M
5.87%
6.46M
15.32%
7.12M
6.70%
7.46M
-10.51%
7.02M
-19.25%
6.10M
1.40%
6.17M
9.44%
6.99M
23.72%
7.85M
51.68%
7.55M
--
6.09M
47.93%
6.39M
37.26%
6.34M
11.96%
4.98M
--
4.32M
--
4.62M
--
4.45M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
72.13%
11.11M
47.40%
10.49M
6.02%
7.91M
5.47%
7.41M
5.87%
6.46M
16.15%
7.12M
6.70%
7.46M
-9.57%
7.02M
-19.25%
6.10M
0.67%
6.13M
9.44%
6.99M
22.43%
7.77M
51.68%
7.55M
--
6.09M
47.93%
6.39M
37.26%
6.34M
11.96%
4.98M
--
4.32M
--
4.62M
--
4.45M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-1.62B
100.06%
25.00K
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-41.12M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.98%
-8.00K
--
0.00
--
-124.00K
-149.34%
-18.92M
--
-41.35M
--
0.00
--
0.00
--
-7.59M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.93M
108.06%
826.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
19750.00%
397.00K
--
-532.00K
-18.97%
440.00K
--
2.00K
--
0.00
--
543.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
106.43%
37.00K
-97.28%
60.00K
34.29%
-23.00K
397.16%
627.00K
-3933.33%
-575.00K
--
2.21M
--
-35.00K
--
-211.00K
--
15.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-57.53%
-11.08M
-33069.32%
-1.63B
83.74%
-7.90M
6.28%
-6.78M
-15.58%
-7.03M
39.10%
-4.92M
-688.80%
-48.61M
8.31%
-7.24M
77.02%
-6.08M
82.99%
-8.07M
-2.91%
-6.16M
-14.76%
-7.89M
-118.29%
-26.47M
--
-47.44M
-38.79%
-5.99M
-48.77%
-6.88M
-210.63%
-12.13M
--
-4.32M
--
-4.62M
--
-3.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-969.81%
-5.99M
52922.13%
1.58B
100.43%
942.00K
98.23%
-476.00K
102.85%
689.00K
94.87%
-2.99M
-21554.93%
-219.58M
-11915.42%
-26.82M
-60307.50%
-24.16M
-11031.11%
-58.33M
71.00%
-1.01M
-99.81%
227.00K
99.92%
-40.00K
--
-524.00K
-34.19%
-3.50M
511.98%
118.63M
-171.87%
-50.76M
--
-2.61M
--
-28.80M
--
70.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-5.47M
23141385.71%
1.62B
86.96%
-3.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
96.68%
-7.00K
89.25%
-23.00K
83.26%
-37.00K
84.45%
-37.00K
42.35%
-211.00K
40.72%
-214.00K
99.89%
-221.00K
99.52%
-238.00K
--
-366.00K
86.15%
-361.00K
-686.45%
-200.47M
-407.17%
-49.51M
--
-2.61M
--
-25.49M
--
-9.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
94.73%
-3.07M
-59.39%
-3.58M
--
-27.07M
--
-25.27M
--
-58.28M
--
-2.25M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
320.80M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
100.57M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-8.33%
11.00K
-21.43%
44.00K
-100.00%
7.00K
--
192.00K
--
12.00K
--
56.00K
--
217.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
72.95%
1.69M
1746.85%
8.79M
135.01%
4.67M
-68.65%
221.00K
-30.24%
976.00K
10.19%
476.00K
9.07%
1.98M
-2.49%
705.00K
155.76%
1.40M
116.00%
432.00K
873.26%
1.82M
330.99%
723.00K
--
547.00K
--
200.00K
--
187.00K
--
-313.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-701.45%
-2.20M
-14621.15%
-48.73M
-1240.43%
-3.71M
-19.95%
-505.00K
-6.18%
-275.00K
-24.44%
-331.00K
25.54%
-277.00K
-53.09%
-421.00K
25.79%
-259.00K
25.70%
-266.00K
88.81%
-372.00K
80.22%
-275.00K
72.24%
-349.00K
--
-358.00K
--
-3.32M
57.94%
-1.39M
93.77%
-1.26M
--
0.00
--
-3.31M
--
-20.17M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-969.81%
-5.99M
52922.13%
1.58B
100.43%
942.00K
98.23%
-476.00K
102.85%
689.00K
94.87%
-2.99M
-21554.93%
-219.58M
-11915.42%
-26.82M
-60307.50%
-24.16M
-11031.11%
-58.33M
71.00%
-1.01M
-99.81%
227.00K
99.92%
-40.00K
--
-524.00K
-34.19%
-3.50M
511.98%
118.63M
-171.87%
-50.76M
--
-2.61M
--
-28.80M
--
70.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.77%
169.48M
86.34%
307.48M
-32.45%
269.65M
-38.65%
245.57M
-45.40%
213.91M
-57.73%
165.01M
13.25%
399.19M
30.00%
400.30M
33.81%
391.80M
41.61%
390.40M
37.00%
352.48M
171.33%
307.92M
91.40%
292.79M
--
275.69M
55.67%
257.28M
-36.26%
113.48M
18.57%
152.97M
--
165.27M
--
178.04M
--
129.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-89.55%
3.31M
-382.17%
-138.00M
116.15%
37.83M
2269.19%
24.08M
272.46%
31.66M
3403.22%
48.91M
-717.56%
-234.18M
-102.49%
-1.11M
-43.82%
8.50M
-91.84%
1.40M
105.98%
37.92M
-69.01%
44.56M
138.31%
15.13M
--
17.10M
171.85%
18.41M
1226.29%
143.79M
-180.53%
-39.49M
--
6.77M
--
-12.77M
--
49.03M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
376.22%
906.00K
-2873.24%
-1.97M
480.99%
1.30M
-300.00%
-708.00K
-323.13%
-328.00K
103.33%
71.00K
74.34%
-342.00K
93.20%
-177.00K
153.45%
147.00K
-975.00%
-2.13M
-1094.78%
-1.33M
-652.60%
-2.60M
118.71%
58.00K
--
244.00K
125.57%
134.00K
67.39%
-346.00K
-70.33%
-310.00K
--
-524.00K
--
-1.06M
--
-182.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-29.64%
172.79M
-20.77%
169.48M
86.34%
307.48M
-32.45%
269.65M
-38.65%
245.57M
-45.40%
213.91M
-57.73%
165.01M
13.25%
399.19M
30.00%
400.30M
33.81%
391.80M
41.61%
390.40M
37.00%
352.48M
171.33%
307.92M
--
292.79M
60.24%
275.69M
55.67%
257.28M
-36.26%
113.48M
--
172.04M
--
165.27M
--
178.04M
Dòng tiền tự do
-73.78%
8.36M
-293.79%
-96.16M
32.28%
35.58M
-5.61%
24.64M
-1.93%
31.87M
-22.17%
49.62M
-31.79%
26.90M
-44.45%
26.10M
-4.50%
32.50M
8.56%
63.75M
84.51%
39.44M
80.41%
46.98M
81.65%
34.03M
--
58.73M
115.92%
21.38M
52.38%
26.04M
185.29%
18.73M
--
9.90M
--
17.09M
--
-21.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký