tradingkey.logo

First Advantage Corp

FA

16.480USD

-0.340-2.02%
Đóng cửa 08/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.86BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-31.64%184.26M
-30.09%171.99M
-21.09%168.69M
84.02%307.39M
-32.81%269.56M
-38.81%246.04M
-45.69%213.77M
-57.20%167.04M
13.61%401.20M
30.30%402.11M
34.07%393.61M
41.15%390.26M
36.63%353.15M
170.29%308.60M
--293.58M
--276.50M
--258.47M
--114.17M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.64%184.26M
-29.92%171.99M
-21.09%168.69M
86.44%307.39M
-32.45%269.56M
-38.66%245.44M
-45.42%213.77M
-57.75%164.87M
13.29%399.05M
30.06%400.16M
33.83%391.65M
41.64%390.26M
37.00%352.25M
171.49%307.67M
--292.64M
--275.54M
--257.12M
--113.33M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
-69.29%600.00K
-100.00%0.00
--2.17M
138.16%2.15M
110.79%1.95M
107.86%1.96M
-100.00%0.00
-33.14%904.00K
9.83%927.00K
--941.00K
--958.00K
--1.35M
--844.00K
Các khoản phải thu
112.55%293.04M
105.18%269.98M
88.16%275.47M
-10.43%145.83M
-7.43%137.87M
0.87%131.58M
-0.43%146.40M
5.89%162.81M
2.02%148.93M
-12.88%130.44M
-6.98%147.04M
2.80%153.75M
11.29%145.98M
40.14%149.74M
--158.06M
--149.56M
--131.18M
--106.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
116.47%283.08M
106.22%266.05M
86.98%266.80M
-8.85%143.02M
-6.57%130.77M
0.82%129.01M
-0.78%142.69M
3.78%156.91M
-3.05%139.97M
-13.63%127.96M
-7.68%143.81M
2.76%151.20M
12.00%144.38M
41.52%148.16M
--155.77M
--147.14M
--128.91M
--104.69M
Chi phí trả trước
29.20%25.46M
33.20%29.03M
131.20%31.04M
-29.31%13.67M
-8.22%19.71M
-4.32%21.80M
-47.16%13.43M
-29.22%19.34M
-8.12%21.47M
19.34%22.78M
76.87%25.41M
57.96%27.32M
106.10%23.37M
37.68%19.09M
--14.37M
--17.29M
--11.34M
--13.87M
Tài sản ngắn hạn khác
-2.33%84.00K
490.37%797.00K
476.09%795.00K
-33.83%88.00K
-36.76%86.00K
-3.57%135.00K
-2.13%138.00K
-3.62%133.00K
-40.61%136.00K
-43.55%140.00K
-4.73%141.00K
-8.00%138.00K
46.79%229.00K
58.97%248.00K
--148.00K
--150.00K
--156.00K
--156.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
17.70%502.85M
18.09%471.80M
27.36%475.99M
33.68%466.98M
-25.28%427.23M
-28.07%399.55M
-33.99%373.74M
-38.87%349.31M
9.37%571.74M
16.29%555.47M
21.46%566.20M
28.85%571.47M
30.31%522.74M
103.23%477.67M
--466.16M
--443.50M
--401.15M
--235.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
334.32%275.63M
308.91%291.76M
304.32%321.20M
-38.22%55.40M
-31.95%63.46M
-30.93%71.35M
-36.04%79.44M
-35.80%89.67M
-38.86%93.27M
-36.41%103.30M
-19.51%124.20M
-13.42%139.68M
-11.43%152.54M
-10.05%162.45M
--154.31M
--161.33M
--172.24M
--180.60M
-Tài sản cố định
84.51%669.92M
85.36%658.71M
91.07%665.04M
8.77%370.86M
11.33%363.07M
11.13%355.37M
7.21%348.06M
5.83%340.96M
2.67%326.13M
2.98%319.76M
13.59%324.64M
17.20%322.19M
18.34%317.66M
19.75%310.52M
--285.79M
--274.92M
--268.42M
--259.32M
-Khấu hao lũy kế
31.60%394.28M
29.20%366.95M
28.00%343.84M
25.53%315.46M
28.66%299.61M
31.21%284.02M
34.01%268.62M
37.69%251.29M
41.03%232.86M
46.19%216.46M
52.44%200.44M
60.68%182.51M
71.67%165.11M
88.11%148.07M
--131.49M
--113.59M
--96.18M
--78.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
170.58%3.07B
168.35%3.08B
167.24%3.11B
-4.60%1.12B
-2.24%1.13B
-2.23%1.15B
-2.15%1.16B
-2.23%1.18B
-5.64%1.16B
-6.41%1.18B
-5.40%1.19B
-3.10%1.21B
-2.79%1.23B
-2.21%1.26B
--1.26B
--1.24B
--1.26B
--1.28B
Tài sản dài hạn khác
115.84%24.05M
106.26%24.75M
3.27%13.23M
-12.02%10.77M
-14.07%11.14M
-12.03%12.00M
147.67%12.81M
114.53%12.24M
102.28%12.96M
82.72%13.64M
-34.29%5.17M
-31.11%5.71M
60.67%6.41M
124.65%7.46M
--7.87M
--8.28M
--3.99M
--3.32M
Tổng tài sản dài hạn
178.67%3.37B
175.88%3.40B
174.23%3.45B
-7.03%1.19B
-4.55%1.21B
-4.63%1.23B
-4.75%1.26B
-5.21%1.28B
-8.79%1.27B
-9.36%1.29B
-7.10%1.32B
-4.44%1.35B
-3.65%1.39B
-2.88%1.43B
--1.42B
--1.41B
--1.44B
--1.47B
Tổng tài sản
136.63%3.87B
137.25%3.87B
140.57%3.92B
1.70%1.66B
-11.00%1.64B
-11.68%1.63B
-13.53%1.63B
-15.22%1.63B
-3.82%1.84B
-2.92%1.85B
-0.04%1.89B
3.51%1.92B
3.75%1.91B
11.76%1.90B
--1.89B
--1.86B
--1.84B
--1.70B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
188.43%109.79M
144.55%90.10M
199.60%97.49M
28.32%41.65M
23.21%38.06M
23.75%36.84M
-16.56%32.54M
-20.91%32.46M
-26.49%30.89M
-21.67%29.77M
-24.83%39.00M
-18.16%41.03M
-15.25%42.03M
-22.79%38.01M
--51.88M
--50.14M
--49.59M
--49.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--21.85M
--21.85M
--21.86M
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--104.00K
--308.00K
--502.00K
-91.12%684.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--7.71M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--13.00K
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--104.00K
--308.00K
--502.00K
--684.00K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
115.94%4.82M
133.68%4.77M
130.28%4.27M
115.27%2.50M
70.53%2.23M
62.66%2.04M
75.76%1.86M
36.84%1.16M
87.95%1.31M
73.24%1.26M
20.96%1.06M
68.06%847.00K
29.07%697.00K
56.93%725.00K
--873.00K
--504.00K
--540.00K
--462.00K
Nợ ngắn hạn khác
115.94%4.82M
133.68%4.77M
130.28%4.27M
115.27%2.50M
70.53%2.23M
62.66%2.04M
75.76%1.86M
36.84%1.16M
87.95%1.31M
73.24%1.26M
20.96%1.06M
68.06%847.00K
29.07%697.00K
56.93%725.00K
--873.00K
--504.00K
--540.00K
--462.00K
Tổng nợ ngắn hạn
155.70%253.39M
158.59%241.00M
194.79%250.69M
28.03%121.35M
9.98%99.10M
9.70%93.20M
-15.62%85.04M
-6.74%94.78M
-11.17%90.11M
-15.40%84.96M
-7.79%100.79M
2.35%101.64M
2.09%101.44M
4.45%100.42M
--109.31M
--99.30M
--99.37M
--96.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
274.18%2.11B
276.47%2.13B
277.48%2.13B
0.41%564.18M
0.18%564.34M
0.13%564.54M
-0.02%564.39M
-0.76%561.86M
-0.70%563.31M
-0.54%563.78M
1.75%564.53M
2.12%566.14M
2.40%567.25M
-23.59%566.87M
--554.85M
--554.40M
--553.97M
--741.91M
-Nợ dài hạn
276.19%2.10B
278.85%2.12B
279.85%2.12B
0.33%559.84M
0.32%559.37M
0.32%558.91M
0.32%558.46M
0.33%558.01M
0.33%557.58M
0.33%557.11M
0.33%556.65M
0.32%556.19M
0.32%555.74M
-25.15%555.29M
--554.85M
--554.40M
--553.97M
--741.91M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
47.84%7.34M
40.59%7.92M
54.26%9.15M
12.82%4.34M
-13.37%4.96M
-15.60%5.63M
-24.72%5.93M
-61.33%3.85M
-50.23%5.73M
-42.39%6.67M
--7.88M
--9.95M
--11.51M
--11.58M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
346.27%12.04M
322.40%11.94M
271.69%11.97M
4.32%2.70M
-10.46%2.70M
-10.85%2.83M
-3.48%3.22M
-21.70%2.59M
-2.02%3.01M
-5.06%3.17M
-39.75%3.34M
-49.92%3.31M
-57.92%3.07M
-42.68%3.34M
--5.54M
--6.61M
--7.31M
--5.83M
Tổng nợ dài hạn
271.85%2.32B
272.75%2.35B
270.20%2.37B
-4.89%615.07M
-4.64%623.54M
-3.72%630.97M
-2.97%638.88M
-2.06%646.66M
-0.64%653.90M
-0.21%655.38M
2.07%658.42M
2.66%660.30M
2.35%658.11M
-20.75%656.77M
--645.04M
--643.17M
--643.02M
--828.70M
Tổng các khoản nợ
255.92%2.57B
258.06%2.59B
261.35%2.62B
-0.68%736.42M
-2.87%722.64M
-2.18%724.17M
-4.65%723.92M
-2.69%741.45M
-2.05%744.00M
-2.23%740.34M
0.64%759.21M
2.62%761.93M
2.31%759.55M
-18.13%757.19M
--754.34M
--742.47M
--742.38M
--924.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
53.56%1.52B
53.76%1.51B
53.89%1.50B
2.74%998.85M
-16.53%988.13M
-16.67%983.13M
-16.91%977.43M
-17.18%972.21M
1.16%1.18B
1.03%1.18B
0.94%1.18B
1.19%1.17B
0.98%1.17B
39.04%1.17B
--1.17B
--1.16B
--1.16B
--839.84M
Lợi nhuận giữ lại
-296.69%-200.69M
-283.20%-201.00M
-222.55%-159.81M
3.12%-59.44M
26.15%-50.59M
-2.94%-52.45M
-81.07%-49.55M
-669.73%-61.35M
-1534.26%-68.51M
-176.50%-50.95M
12.97%-27.36M
123.00%10.77M
93.36%-4.19M
72.45%-18.43M
---31.44M
---46.83M
---63.11M
---66.88M
Vốn dự trữ
53.56%1.52B
53.76%1.51B
53.90%1.50B
2.74%998.71M
-16.54%987.99M
-16.67%982.98M
-16.91%977.29M
-17.19%972.06M
1.16%1.18B
1.03%1.18B
0.94%1.18B
1.19%1.17B
0.98%1.17B
39.04%1.17B
--1.17B
--1.16B
--1.16B
--839.71M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
27.79%-17.50M
-39.03%-31.88M
-76.46%-37.33M
18.19%-18.70M
-14.05%-24.23M
-6.84%-22.93M
5.26%-21.16M
7.57%-22.85M
-46.78%-21.24M
-580.47%-21.46M
-1264.14%-22.33M
-2878.20%-24.73M
-466.50%-14.47M
-160.14%-3.15M
---1.64M
--890.00K
--3.95M
--5.24M
Tổng vốn chủ sở hữu
42.25%1.30B
40.87%1.28B
44.15%1.31B
3.68%920.71M
-16.52%913.31M
-18.02%907.74M
-19.52%906.73M
-23.45%888.00M
-4.99%1.09B
-3.39%1.11B
-0.50%1.13B
4.11%1.16B
4.71%1.15B
47.28%1.15B
--1.13B
--1.11B
--1.10B
--778.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI