tradingkey.logo

EZGO Technologies Ltd

EZGO
2.080USD
+0.250+13.66%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
472.17KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của EZGO Technologies Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của EZGO Technologies Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tổng doanh thu
16.73%12.56M
66.13%8.58M
-5.28%10.76M
-14.40%5.16M
-17.79%11.36M
-34.30%6.03M
41.98%13.82M
66.53%9.18M
416.64%9.73M
66.48%5.51M
--1.88M
--3.31M
Doanh thu
16.73%12.56M
66.13%8.58M
-5.28%10.76M
-14.40%5.16M
-17.79%11.36M
-34.30%6.03M
41.98%13.82M
66.53%9.18M
416.64%9.73M
66.48%5.51M
--1.88M
--3.31M
Chi phí doanh thu
17.71%11.54M
62.41%8.09M
-14.19%9.80M
-13.37%4.98M
-20.50%11.42M
-31.74%5.75M
64.78%14.37M
68.92%8.42M
826.07%8.72M
364.67%4.98M
--941.56K
--1.07M
Chi phí hoạt động
3.27%13.49M
55.06%11.86M
-15.29%13.06M
-9.27%7.65M
-10.91%15.42M
-12.16%8.43M
93.06%17.31M
54.67%9.60M
489.29%8.97M
335.49%6.20M
--1.52M
--1.42M
Chi phí R&D
-24.42%493.06K
--400.60K
-22.33%652.37K
----
--839.93K
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-15.11%396.09K
2.45%461.57K
-4.75%466.59K
-2.33%450.52K
--489.85K
148.68%461.25K
----
-64.81%185.48K
----
-0.08%527.01K
--416.58K
--527.46K
Lợi nhuận hoạt động
59.56%-932.19K
-32.08%-3.28M
43.26%-2.31M
-3.63%-2.49M
-16.30%-4.06M
-472.94%-2.40M
-556.39%-3.49M
39.60%-418.86K
111.38%765.45K
-136.77%-693.48K
--362.12K
--1.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2180.84%-3.24M
34.71%-1.67M
--155.58K
---2.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
100.00%0.00
----
-92.82%-158.92K
----
---82.42K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-68.56%-110.92K
-191.54%-35.14K
89.48%-65.80K
-93.11%38.39K
-90327.71%-625.28K
124.84%557.28K
-99.85%693.00
397.72%247.85K
39.10%476.45K
-201.58%-83.25K
--342.52K
--81.96K
Thu nhập trước thuế
-100.02%-4.16M
5.81%-4.74M
55.59%-2.08M
-146.01%-5.04M
-32.38%-4.68M
-668.68%-2.05M
-386.25%-3.54M
66.08%-266.35K
77.08%1.24M
-140.15%-785.27K
--697.78K
--1.96M
Thuế thu nhập
-3238.91%-706.88K
-92.58%-79.49K
-371.14%-21.17K
-107.95%-41.28K
101.74%7.81K
2869.36%519.31K
-244.99%-448.75K
109.04%17.49K
32.65%309.51K
-139.47%-193.44K
--233.32K
--490.06K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
115.15%31.08K
----
-57.13%-205.10K
----
---130.53K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-67.73%-3.45M
6.63%-4.66M
56.11%-2.06M
-94.63%-5.00M
-51.87%-4.69M
-804.28%-2.57M
-433.46%-3.09M
52.04%-283.84K
99.40%926.13K
-140.38%-591.83K
--464.45K
--1.47M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.16%-3.42M
6.63%-4.66M
53.05%-2.26M
-94.63%-5.00M
-56.09%-4.82M
-804.28%-2.57M
-433.46%-3.09M
52.04%-283.84K
99.40%926.13K
-140.38%-591.83K
--464.45K
--1.47M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-106.79%-30.00
-77.10%30.00
-98.17%442.00
100.12%131.00
166.45%24.19K
-1951.12%-105.80K
36.55%-36.40K
---5.16K
-4591.41%-57.38K
-100.00%0.00
---1.22K
--212.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
31.01%-189.15K
-204.33%-611.86K
59.50%-274.18K
38.71%-201.05K
-34.11%-677.00K
-569.77%-328.03K
-314.92%-504.80K
166.42%69.83K
123.26%234.88K
-135.26%-105.13K
--105.20K
--298.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-62.52%-3.23M
15.47%-4.05M
51.72%-1.99M
-104.50%-4.79M
-57.24%-4.12M
-553.37%-2.34M
-513.31%-2.62M
26.28%-358.82K
77.05%633.88K
-135.27%-486.70K
--358.03K
--1.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-62.52%-3.23M
15.47%-4.05M
51.72%-1.99M
-104.50%-4.79M
-57.24%-4.12M
-553.37%-2.34M
-513.31%-2.62M
26.28%-358.82K
77.05%633.88K
-135.27%-486.70K
--358.03K
--1.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.63%-1.22
75.71%-1.59
89.41%-1.27
5.01%-6.54
-45.29%-12.03
-322.42%-6.88
-263.25%-8.28
11.30%-1.63
275.31%5.07
-135.27%-1.84
--1.35
--5.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.63%-1.22
75.71%-1.59
89.41%-1.27
5.01%-6.54
-45.29%-12.03
-322.42%-6.88
-263.25%-8.28
11.30%-1.63
275.31%5.07
-135.27%-1.84
--1.35
--5.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI