Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ezgo
/
EZGO Technologies Ltd
EZGO
0.345
USD
-0.165
-32.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.96M
Vốn hóa
--
P/E TTM
EZGO Technologies Ltd
0.345
-0.165
-32.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-93.62%
401.47K
-30.82%
-10.71M
290.73%
6.30M
-16.99%
-8.19M
-8.89%
-3.30M
-82.24%
-7.00M
-315.25%
-3.03M
-247.22%
-3.84M
148.83%
1.41M
198.73%
2.61M
--
-2.88M
--
-2.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.15%
-3.42M
6.62%
-4.66M
53.04%
-2.26M
-94.62%
-5.00M
-55.83%
-4.82M
-804.28%
-2.57M
--
-3.09M
--
-283.84K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-82.74%
417.51K
240.88%
1.89M
345.90%
2.42M
20.52%
555.92K
90.81%
542.59K
148.68%
461.25K
--
284.37K
--
185.48K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
-913.84%
-722.98K
-60.99%
-79.49K
-1097.78%
-71.31K
-109.51%
-49.38K
101.66%
7.15K
1174.65%
519.32K
--
-429.82K
--
-48.32K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
602.02%
3.53M
429.26%
1.38M
-161.19%
-703.04K
129.79%
260.55K
991.92%
1.15M
1063.66%
113.39K
--
105.22K
--
9.74K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-94.54%
364.68K
-43.05%
-9.70M
728.44%
6.68M
-22.77%
-6.78M
-1314.22%
-1.06M
-49.21%
-5.53M
--
87.53K
--
-3.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải thu
-657.45%
-3.86M
-178.06%
-1.51M
120.55%
691.96K
121.09%
1.94M
-48.92%
-3.37M
-77.06%
875.63K
--
-2.26M
--
3.82M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
35.92%
3.73M
-5.27%
-3.43M
2.78%
2.75M
-38.96%
-3.26M
51.30%
2.67M
-24.00%
-2.34M
--
1.77M
--
-1.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
124.92%
5.28M
21.43%
-4.18M
-21.07%
2.35M
-108.26%
-5.32M
12.43%
2.97M
26.86%
-2.55M
--
2.64M
--
-3.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-50.99%
-4.76M
--
--
-121.45%
-3.16M
--
--
-235.31%
-1.42M
50.03%
-2.78M
--
1.05M
--
-5.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-576.76%
-981.71K
154.05%
368.62K
105.50%
205.91K
-266.21%
-682.04K
34.32%
-3.74M
-84.03%
410.36K
--
-5.70M
--
2.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-93.62%
401.47K
-30.82%
-10.71M
290.73%
6.30M
-16.99%
-8.19M
-8.89%
-3.30M
-82.24%
-7.00M
-315.25%
-3.03M
-247.22%
-3.84M
148.83%
1.41M
198.73%
2.61M
--
-2.88M
--
-2.64M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-93.09%
720.64K
88.29%
3.34M
529.54%
10.44M
1440.02%
1.77M
-84.10%
1.66M
-66.35%
115.26K
3295.63%
10.42M
-77.68%
342.52K
-111.44%
-326.22K
1653.99%
1.53M
--
2.85M
--
87.51K
Chi phí vốn
-92.52%
782.06K
88.29%
3.34M
515.86%
10.46M
547.39%
1.77M
-84.28%
1.70M
-35.48%
274.18K
1233.25%
10.80M
-72.32%
424.94K
-73.53%
809.75K
1653.99%
1.53M
--
3.06M
--
87.51K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-93.11%
720.64K
12366.99%
3.34M
8685.96%
10.46M
-76.74%
26.81K
-97.99%
119.00K
-66.35%
115.26K
1916.97%
5.93M
-77.68%
342.52K
-111.44%
-326.22K
1653.99%
1.53M
--
2.85M
--
87.51K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
-100.00%
0.00
-101.24%
-19.13K
--
1.75M
-65.79%
1.54M
--
--
--
4.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
10858.95%
694.03K
100.00%
0.00
--
6.33K
--
-578.63K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
88.77%
-725.15K
44.09%
-4.75M
-9747.90%
-6.46M
-649.21%
-8.49M
50.08%
-65.55K
--
1.55M
93.87%
-131.32K
--
--
--
-2.14M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-101.96%
-78.27K
-191.00%
-2.32M
195.12%
3.99M
--
2.55M
-680.20%
-4.20M
--
--
--
-537.87K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
93.56%
-830.03K
-25.52%
-10.41M
-117.81%
-12.89M
-679.60%
-8.30M
46.64%
-5.92M
517.84%
1.43M
-511.26%
-11.09M
77.68%
-342.52K
36.37%
-1.81M
-1653.99%
-1.53M
--
-2.85M
--
-87.51K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-81.79%
4.11M
-66.75%
4.52M
81.94%
22.57M
639.28%
13.60M
-3.05%
12.40M
-81.55%
1.84M
4489.30%
12.79M
332.80%
9.97M
-96.38%
278.76K
-940.89%
-4.28M
--
7.71M
--
509.35K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-19.72%
4.11M
603.86%
4.52M
254.11%
5.12M
-149.72%
-897.62K
1445476.00%
1.45M
35831.41%
1.81M
100.00%
100.00
53.62%
-5.05K
-191.95%
-4.01M
-125.21%
-10.89K
--
4.36M
--
43.21K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.26M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-100.00%
0.00
59.23%
17.45M
41882.45%
14.50M
-14.35%
10.96M
-99.65%
34.54K
198.50%
12.79M
333.51%
9.98M
485.19%
4.29M
-6912.27%
-4.27M
--
-1.11M
--
-60.92K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-81.79%
4.11M
-66.75%
4.52M
81.94%
22.57M
639.28%
13.60M
-3.05%
12.40M
-81.55%
1.84M
4489.30%
12.79M
332.80%
9.97M
-96.38%
278.76K
-940.89%
-4.28M
--
7.71M
--
509.35K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-71.22%
657.32K
290.96%
17.25M
7.37%
2.28M
-25.07%
4.41M
-71.99%
2.13M
1629.62%
5.89M
1559.23%
7.59M
-90.63%
340.53K
307.04%
457.66K
13173.59%
3.63M
--
112.44K
--
27.38K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-74.60%
3.80M
-679.37%
-16.60M
554.80%
14.97M
43.41%
-2.13M
234.19%
2.29M
-151.88%
-3.76M
-1354.57%
-1.70M
328.37%
7.25M
-103.33%
-117.13K
-3833.78%
-3.18M
--
3.52M
--
85.06K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
112.13%
121.07K
-99.56%
3.27K
-7.34%
-998.13K
1526.86%
749.74K
-562.04%
-929.86K
-79.00%
46.09K
-1640.73%
-140.45K
706.46%
219.42K
-19.87%
9.12K
1842.04%
27.21K
--
11.38K
--
1.40K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-74.15%
4.46M
-71.22%
657.32K
290.96%
17.25M
7.37%
2.28M
-25.07%
4.41M
-71.99%
2.13M
1629.62%
5.89M
1559.23%
7.59M
-90.63%
340.53K
307.04%
457.66K
--
3.63M
--
112.44K
Dòng tiền tự do
90.85%
-380.59K
-41.06%
-14.05M
16.78%
-4.16M
-36.99%
-9.96M
63.85%
-5.00M
-70.51%
-7.27M
-2410.09%
-13.83M
-497.32%
-4.27M
110.07%
598.56K
139.33%
1.07M
--
-5.94M
--
-2.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký