Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ezgo
/
EZGO Technologies Ltd
EZGO
0.345
USD
-0.165
-32.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.340
USD
+0.340
Sau giờ giao dịch (ET)
1.96M
Vốn hóa
--
P/E TTM
EZGO Technologies Ltd
0.345
-0.165
-32.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-82.72%
372.56K
-71.96%
5.03M
-28.31%
2.16M
252.23%
17.94M
3.73%
3.01M
-28.89%
5.09M
-69.03%
2.90M
182.86%
7.16M
2006.31%
9.36M
--
2.53M
--
444.58K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.25%
372.56K
-79.88%
3.47M
-71.21%
656.47K
293.01%
17.25M
8.00%
2.28M
-8.05%
4.39M
-70.16%
2.11M
1380.02%
4.77M
1491.35%
7.07M
--
322.60K
--
444.58K
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%
0.00
127.21%
1.56M
106.03%
1.50M
-2.50%
685.31K
-7.69%
728.06K
-70.55%
702.89K
-65.55%
788.73K
8.05%
2.39M
--
2.29M
--
2.21M
--
--
Các khoản phải thu
-49.06%
9.20M
26.46%
17.56M
11.58%
18.06M
-18.13%
13.89M
20.52%
16.19M
63.52%
16.96M
70.85%
13.43M
12.74%
10.37M
46.37%
7.86M
--
9.20M
--
5.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
56.39%
6.66M
119.88%
8.31M
-23.89%
4.26M
-49.88%
3.78M
-7.51%
5.60M
10.14%
7.54M
36.19%
6.05M
3.71%
6.85M
17.42%
4.44M
--
6.60M
--
3.78M
-Khoản vay phải thu
203.64%
169.52K
29.96%
14.25K
-10.83%
55.83K
--
10.96K
--
62.61K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.66M
--
0.00
-Các khoản phải thu khác
-81.60%
2.37M
-7.30%
8.53M
65.75%
12.87M
-2.28%
9.20M
5.23%
7.77M
167.22%
9.42M
115.92%
7.38M
277.59%
3.52M
115.38%
3.42M
--
933.45K
--
1.59M
Hàng tồn kho
13.68%
4.79M
-36.70%
524.66K
1.06%
4.22M
117.58%
828.88K
26.66%
4.17M
-58.79%
380.95K
15.66%
3.30M
6.52%
924.34K
5.38%
2.85M
--
867.75K
--
2.70M
Chi phí trả trước
-57.23%
11.82M
30.85%
17.21M
66.82%
27.63M
23.66%
13.15M
51.09%
16.56M
33.88%
10.64M
24.30%
10.96M
125.12%
7.94M
175.24%
8.82M
--
3.53M
--
3.20M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
885.21%
1.08M
-37.70%
145.17K
30.86%
109.63K
99.76%
233.02K
-92.93%
83.77K
-77.51%
116.65K
1280.74%
1.19M
0.55%
518.73K
--
85.86K
--
515.88K
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.09%
32.33M
-9.82%
41.40M
29.99%
52.21M
38.49%
45.91M
30.80%
40.17M
19.78%
33.15M
4.03%
30.71M
69.64%
27.68M
139.08%
29.52M
--
16.32M
--
12.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.41%
8.01M
103.93%
7.93M
324.60%
6.77M
-5.36%
3.89M
-71.37%
1.59M
-53.05%
4.11M
128.22%
5.57M
181.32%
8.75M
-8.25%
2.44M
--
3.11M
--
2.66M
-Tài sản cố định
2.97%
8.09M
68.55%
8.10M
178.33%
7.86M
-10.76%
4.81M
-58.26%
2.82M
-43.20%
5.38M
--
6.76M
181.66%
9.48M
--
--
--
3.37M
--
3.91M
-Khấu hao lũy kế
-93.00%
76.28K
-81.13%
173.39K
-11.38%
1.09M
-28.13%
918.84K
2.87%
1.23M
74.22%
1.28M
--
1.19M
185.81%
733.82K
--
--
--
256.75K
--
1.26M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-15.31%
3.41M
-31.84%
3.84M
-50.48%
4.03M
--
5.63M
--
8.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước dài hạn
305.91%
10.12M
-22.94%
9.13M
24.80%
2.49M
--
11.84M
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
189.19%
12.67M
-13.59%
11.79M
13.47%
4.38M
67.58%
13.65M
-49.43%
3.86M
59.83%
8.15M
4967.40%
7.64M
5136.40%
5.10M
-32.17%
150.69K
--
97.32K
--
222.16K
Tổng tài sản dài hạn
52.36%
46.29M
22.12%
43.96M
9.34%
30.38M
150.76%
35.99M
102.72%
27.78M
0.15%
14.35M
373.31%
13.71M
309.38%
14.33M
-8.47%
2.90M
--
3.50M
--
3.16M
Tổng tài sản
-4.82%
78.61M
4.21%
85.36M
21.55%
82.59M
72.41%
81.91M
52.99%
67.95M
13.08%
47.51M
37.01%
44.41M
111.99%
42.01M
108.98%
32.42M
--
19.82M
--
15.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-63.86%
905.64K
32.14%
1.96M
21.39%
2.51M
33.50%
1.48M
161.66%
2.06M
206.09%
1.11M
79429.54%
788.93K
-56.12%
362.90K
-99.56%
992.00
--
827.10K
--
223.56K
Chi phí trích trước
-81.17%
876.20K
6.23%
5.12M
-38.87%
4.65M
-34.09%
4.82M
3.91%
7.61M
6.67%
7.31M
25.88%
7.33M
85.99%
6.85M
188.02%
5.82M
--
3.68M
--
2.02M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
44.31%
5.00M
333.89%
7.25M
124.20%
3.46M
-40.60%
1.67M
-51.05%
1.54M
805.80%
2.81M
934.51%
3.15M
3.70%
310.39K
1747.62%
304.97K
--
299.31K
--
16.51K
-Nợ ngắn hạn
3.48%
3.58M
295.92%
6.61M
124.20%
3.46M
-40.60%
1.67M
-51.05%
1.54M
805.80%
2.81M
934.51%
3.15M
3.70%
310.39K
1747.62%
304.97K
--
299.31K
--
16.51K
Nợ ngắn hạn khác
-69.59%
1.01M
-7.56%
2.33M
-18.47%
3.32M
25.41%
2.52M
120.16%
4.07M
339.33%
2.01M
171.29%
1.85M
-53.40%
457.80K
143.02%
681.59K
--
982.47K
--
280.47K
Tổng nợ ngắn hạn
14.26%
14.85M
53.02%
16.89M
-13.37%
13.00M
-20.97%
11.04M
6.17%
15.00M
47.42%
13.97M
59.56%
14.13M
42.00%
9.48M
135.11%
8.86M
--
6.67M
--
3.77M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.47%
6.42M
70.64%
7.48M
--
6.94M
--
4.39M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-7.18%
6.41M
70.12%
7.46M
--
6.91M
--
4.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-68.36%
10.24K
--
23.07K
--
32.36K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-7.47%
6.42M
70.64%
7.48M
--
6.94M
--
4.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
6.70%
21.27M
58.03%
24.38M
32.91%
19.94M
10.43%
15.42M
6.17%
15.00M
47.42%
13.97M
59.56%
14.13M
42.00%
9.48M
135.11%
8.86M
--
6.67M
--
3.77M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.45%
81.90M
0.46%
82.28M
29.19%
82.26M
101.17%
81.90M
97.31%
63.68M
26.15%
40.71M
45.85%
32.27M
167.04%
32.27M
83.09%
22.13M
--
12.09M
--
12.09M
Lợi nhuận giữ lại
-23.63%
-22.86M
-50.46%
-21.72M
-48.53%
-18.49M
-88.62%
-14.44M
-252.18%
-12.45M
-543.08%
-7.65M
-347.24%
-3.53M
-166.55%
-1.19M
23.82%
1.43M
--
1.79M
--
1.15M
Vốn dự trữ
-0.60%
81.67M
0.46%
82.18M
29.13%
82.16M
101.04%
81.80M
97.24%
63.63M
26.13%
40.69M
45.86%
32.26M
167.10%
32.26M
83.12%
22.12M
--
12.08M
--
12.08M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-9.12%
-3.98M
51.15%
-1.99M
-216.29%
-3.65M
-75.61%
-4.07M
-214.17%
-1.15M
-489.53%
-2.32M
1970.75%
1.01M
329.06%
594.51K
93.93%
-54.04K
--
-259.55K
--
-889.61K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-9.66%
2.29M
-21.81%
2.42M
-11.88%
2.54M
6.50%
3.09M
-22.39%
2.88M
-27.80%
2.90M
-17.25%
3.71M
-6.02%
4.02M
13.70%
4.48M
--
4.28M
--
3.94M
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.48%
57.34M
-8.27%
60.98M
18.33%
62.65M
98.22%
66.48M
74.84%
52.95M
3.08%
33.54M
28.54%
30.28M
147.52%
32.54M
100.60%
23.56M
--
13.15M
--
11.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký