tradingkey.logo

eXoZymes Inc

EXOZ
12.300USD
0.0000.00%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
103.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của eXoZymes Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của eXoZymes Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí doanh thu
--33.59K
110.66%66.28K
12.21%82.25K
278.39%94.91K
----
48.57%31.46K
112.94%73.30K
-71.23%25.08K
--43.20K
--21.18K
--34.42K
--87.19K
Chi phí hoạt động
56.49%2.52M
91.78%2.55M
93.44%1.95M
101.34%1.98M
311.32%1.61M
646.02%1.33M
318.04%1.01M
199.97%985.05K
--391.85K
--178.09K
--241.24K
--328.38K
Chi phí R&D
68.18%1.22M
238.25%802.99K
107.15%575.02K
14.53%630.30K
1266.56%723.49K
3037.24%237.40K
778.65%277.58K
540.66%550.34K
---62.02K
--7.57K
--31.59K
--85.90K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
18.99%81.96K
16.01%79.05K
12.28%70.50K
-26.81%67.57K
320.86%68.88K
54.44%68.14K
42.31%62.79K
844.00%92.32K
--16.37K
--44.13K
--44.12K
--9.78K
Chi phí hoạt động khác
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-145.01%-70.07K
--70.77K
---11.61K
---59.16K
---28.60K
Lợi nhuận hoạt động
-56.49%-2.52M
-91.78%-2.55M
-93.44%-1.95M
-101.34%-1.98M
-311.32%-1.61M
-646.02%-1.33M
-318.04%-1.01M
-199.97%-985.05K
---391.85K
---178.09K
---241.24K
---328.38K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--61.56K
--78.25K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.38K
--1.69K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--176.03K
--111.20K
----
90.40%-6.84K
100.00%0.00
----
----
---71.25K
---128.75K
----
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-38.07%-2.29M
-73.76%-2.36M
-84.09%-1.86M
-74.02%-1.84M
-218.17%-1.66M
-662.80%-1.36M
-318.19%-1.01M
-221.73%-1.06M
---520.60K
---178.08K
---241.15K
---328.32K
Thuế thu nhập
----
----
----
-105.07%-2.14K
--0.00
--2.14K
----
-33.50%42.27K
----
----
----
--63.56K
Doanh thu sau thuế
-38.07%-2.29M
-73.48%-2.36M
-84.09%-1.86M
-67.12%-1.84M
-218.17%-1.66M
-664.00%-1.36M
-318.19%-1.01M
-180.34%-1.10M
---520.60K
---178.08K
---241.15K
---391.88K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-38.07%-2.29M
-73.48%-2.36M
-84.09%-1.86M
-67.12%-1.84M
-218.17%-1.66M
-664.00%-1.36M
-318.19%-1.01M
-180.34%-1.10M
---520.60K
---178.08K
---241.15K
---391.88K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-38.07%-2.29M
-73.48%-2.36M
-84.09%-1.86M
-67.12%-1.84M
-218.17%-1.66M
-664.00%-1.36M
-318.19%-1.01M
-180.34%-1.10M
---520.60K
---178.08K
---241.15K
---391.88K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-38.07%-2.29M
-73.48%-2.36M
-84.09%-1.86M
-67.12%-1.84M
-218.17%-1.66M
-664.00%-1.36M
-318.19%-1.01M
-180.34%-1.10M
---520.60K
---178.08K
---241.15K
---391.88K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-33.79%-0.27
-68.31%-0.28
-78.80%-0.22
-625.97%-0.98
-218.19%-0.20
-664.03%-0.17
-318.20%-0.12
-180.32%-0.14
---0.06
---0.02
---0.03
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-33.79%-0.27
-68.31%-0.28
-78.80%-0.22
-625.97%-0.98
-218.19%-0.20
-664.03%-0.17
-318.20%-0.12
-180.32%-0.14
---0.06
---0.02
---0.03
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI