tradingkey.logo

eXoZymes Inc

EXOZ
12.300USD
0.0000.00%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
103.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của eXoZymes Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2079.53%5.10M
4314.75%6.99M
7379.59%8.51M
14508.25%9.72M
-50.70%233.94K
--158.24K
--113.80K
--66.53K
--474.56K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2079.53%5.10M
4314.75%6.99M
7379.59%8.51M
14508.25%9.72M
-50.70%233.94K
--158.24K
--113.80K
--66.53K
--474.56K
Các khoản phải thu
-45.37%302.64K
-77.53%257.75K
-46.46%595.16K
-16.44%737.28K
-18.40%553.96K
--1.15M
--1.11M
--882.32K
--678.86K
-Các khoản phải thu khác
-45.37%302.64K
-77.53%257.75K
-46.46%595.16K
-16.44%737.28K
-18.40%553.96K
--1.15M
--1.11M
--882.32K
--678.86K
Chi phí trả trước
-67.75%204.72K
-39.65%287.42K
-24.28%312.21K
37.40%363.79K
304.96%634.69K
--476.28K
--412.30K
--264.76K
--156.73K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
294.07%5.61M
322.69%7.53M
475.12%9.42M
791.58%10.82M
8.58%1.42M
--1.78M
--1.64M
--1.21M
--1.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.11%2.01M
-5.56%2.15M
-11.01%2.11M
-5.58%2.21M
1.08%2.14M
--2.27M
--2.37M
--2.34M
--2.11M
-Tài sản cố định
5.41%2.95M
5.34%3.02M
0.50%2.91M
4.86%2.94M
11.19%2.80M
--2.86M
--2.89M
--2.81M
--2.52M
-Khấu hao lũy kế
42.64%943.06K
47.14%871.46K
52.49%799.20K
57.96%728.70K
64.32%661.13K
--592.26K
--524.11K
--461.32K
--402.35K
Tổng tài sản dài hạn
-1.16%2.11M
-5.56%2.15M
-11.01%2.11M
-5.58%2.21M
1.08%2.14M
--2.27M
--2.37M
--2.34M
--2.11M
Tổng tài sản
116.80%7.72M
138.71%9.68M
187.77%11.53M
266.29%13.03M
3.95%3.56M
--4.05M
--4.01M
--3.56M
--3.43M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.64%17.09K
----
-95.09%135.71K
-87.62%178.97K
43.10%1.26M
--1.32M
--2.77M
--1.45M
--877.57K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-98.75%42.62K
-98.52%42.62K
----
----
--3.41M
--2.87M
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--3.41M
--2.87M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--42.62K
--42.62K
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-98.64%17.09K
----
-95.09%135.71K
-87.62%178.97K
43.10%1.26M
--1.32M
--2.77M
--1.45M
--877.57K
Tổng nợ ngắn hạn
-78.66%1.24M
-75.33%1.22M
-62.04%1.44M
-44.80%1.33M
281.60%5.80M
--4.93M
--3.80M
--2.42M
--1.52M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-24.20%926.59K
-19.08%1.02M
-17.25%1.09M
-16.59%1.16M
6.87%1.22M
--1.26M
--1.32M
--1.39M
--1.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.20%926.59K
-19.08%1.02M
-17.25%1.09M
-16.59%1.16M
6.87%1.22M
--1.26M
--1.32M
--1.39M
--1.14M
Nợ dài hạn khác
-24.79%103.06K
-3.74%116.12K
-17.76%110.12K
-12.17%123.58K
-10.82%137.03K
--120.63K
--133.91K
--140.70K
--153.66K
Tổng nợ dài hạn
-18.62%1.11M
-11.45%1.22M
-17.30%1.20M
-16.18%1.28M
4.78%1.36M
--1.38M
--1.45M
--1.53M
--1.30M
Tổng các khoản nợ
-67.26%2.34M
-61.35%2.44M
-49.69%2.64M
-33.71%2.61M
154.15%7.16M
--6.32M
--5.26M
--3.94M
--2.82M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
266.04%23.82M
277.92%23.40M
288.22%22.68M
292.38%22.37M
16.37%6.51M
--6.19M
--5.84M
--5.70M
--5.59M
Lợi nhuận giữ lại
-82.49%-18.45M
-91.19%-16.16M
-94.59%-13.80M
-96.33%-11.95M
-102.77%-10.11M
---8.45M
---7.09M
---6.08M
---4.99M
Vốn dự trữ
266.04%23.82M
277.92%23.40M
288.22%22.68M
292.38%22.37M
16.37%6.51M
--6.19M
--5.84M
--5.70M
--5.59M
Tổng vốn chủ sở hữu
249.23%5.37M
419.85%7.24M
810.55%8.88M
2811.49%10.42M
-693.16%-3.60M
---2.26M
---1.25M
---384.32K
--607.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI