Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của eXoZymes Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-242.87%-1.86M
39.40%-1.54M
-503.11%-1.13M
-628.67%-5.71M
-1493.66%-541.52K
-2122.92%-2.54M
212.73%281.20K
-496.57%-783.28K
---33.98K
---114.17K
---249.44K
---131.30K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-38.07%-2.29M
-73.48%-2.36M
-84.09%-1.86M
-67.12%-1.84M
-218.17%-1.66M
-664.00%-1.36M
-318.19%-1.01M
-180.34%-1.10M
---520.60K
---178.08K
---241.15K
---391.88K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.96%71.60K
6.03%72.26K
12.28%70.50K
-65.69%67.57K
--68.88K
54.44%68.14K
42.31%62.79K
33.29%196.94K
----
--44.13K
--44.12K
--147.75K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
-31.89%-137.97K
--137.97K
----
----
---104.61K
Các mục phi tiền mặt khác
268.68%10.18K
-74.20%-6.39K
-72.45%-6.14K
-108.60%-6.13K
-118.36%-6.04K
83.24%-3.67K
69.96%-3.56K
756.50%71.34K
--32.88K
---21.88K
---11.86K
---10.87K
Thay đổi trong vốn lưu động
-110.51%-77.21K
111.90%189.16K
-68.62%341.25K
-5557.59%-4.25M
188.81%734.73K
-9103.11%-1.59M
1248.64%1.09M
-55.29%77.88K
--254.40K
---17.28K
---94.69K
--174.18K
-Thay đổi các khoản phải thu
-125.47%-151.06K
1049.81%337.75K
161.98%142.12K
10.95%-183.32K
49.21%593.21K
42.06%-35.56K
-12.88%-229.29K
-801.73%-205.87K
--397.57K
---61.37K
---203.12K
--29.34K
-Thay đổi chi phí trả trước
393.99%88.70K
-77.17%24.79K
192.05%51.58K
-12.40%-121.43K
70.91%-30.17K
1049.52%108.61K
-194.06%-56.03K
-168.74%-108.03K
---103.73K
---11.44K
--59.57K
---40.20K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-242.87%-1.86M
39.40%-1.54M
-503.11%-1.13M
-628.67%-5.71M
-1493.66%-541.52K
-2122.92%-2.54M
212.73%281.20K
-496.57%-783.28K
---33.98K
---114.17K
---249.44K
---131.30K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--13.31K
35.81%50.57K
-79.14%31.05K
91.73%210.41K
-100.00%0.00
160.51%37.24K
562.69%148.81K
365.64%109.74K
--142.22K
--14.29K
--22.45K
--23.57K
Chi phí vốn
--13.31K
35.81%50.57K
-79.14%31.05K
91.73%210.41K
-100.00%0.00
160.51%37.24K
562.69%148.81K
365.64%109.74K
--142.22K
--14.29K
--22.45K
--23.57K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--13.31K
35.81%50.57K
-79.14%31.05K
91.73%210.41K
-100.00%0.00
160.51%37.24K
562.69%148.81K
365.64%109.74K
--142.22K
--14.29K
--22.45K
--23.57K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-99.99%2.00
--19.70K
----
---1.00
--30.86K
100.00%0.00
--6.38K
-100.00%0.00
--0.00
---22.45K
--0.00
--18.36K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-143.13%-13.31K
17.09%-30.87K
78.20%-31.05K
-91.73%-210.41K
121.70%30.86K
-1.33%-37.24K
-534.29%-142.43K
-2008.41%-109.74K
---142.22K
---36.75K
---22.45K
---5.21K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-102.93%-17.16K
-98.35%43.25K
52.73%-43.25K
3075.94%15.40M
13.86%586.36K
--2.62M
---91.51K
48499900.00%485.00K
--515.00K
--0.00
--0.00
--1.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-102.95%-17.16K
-98.36%43.25K
---43.25K
--754.79K
--582.07K
--2.64M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--14.53M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--11.82K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
----
----
-77.79%107.73K
-99.17%4.30K
---20.52K
---91.51K
--485.00K
--515.00K
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-102.93%-17.16K
-98.35%43.25K
52.73%-43.25K
3075.94%15.40M
13.86%586.36K
--2.62M
---91.51K
48499900.00%485.00K
--515.00K
--0.00
--0.00
--1.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4314.75%6.99M
7379.59%8.51M
14508.25%9.72M
-50.70%233.94K
16.56%158.24K
-60.30%113.80K
-88.09%66.53K
-31.73%474.56K
--135.76K
--286.67K
--558.57K
--695.07K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2593.09%-1.89M
-3532.75%-1.53M
-2655.56%-1.21M
2424.72%9.49M
-77.66%75.70K
129.45%44.44K
117.38%47.26K
-198.92%-408.02K
--338.80K
---150.91K
---271.90K
---136.50K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2079.53%5.10M
4314.75%6.99M
7379.59%8.51M
14508.25%9.72M
-50.70%233.94K
16.56%158.24K
-60.30%113.80K
-88.09%66.53K
--474.56K
--135.76K
--286.67K
--558.57K
Dòng tiền tự do
-245.33%-1.87M
38.31%-1.59M
-979.65%-1.16M
-562.69%-5.92M
-207.33%-541.52K
-1904.56%-2.58M
148.69%132.39K
-476.65%-893.02K
---176.20K
---128.46K
---271.90K
---154.87K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.