tradingkey.logo

Exodus Movement Inc

EXOD

35.135USD

+3.805+12.14%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.01BVốn hóa
16.37P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
23.87%36.00M
--44.79M
--20.12M
--22.31M
117.76%29.06M
-13.25%13.35M
-57.48%11.23M
-39.04%11.03M
-53.25%12.96M
-34.88%15.38M
249.74%26.41M
155.58%18.10M
651.50%27.72M
706.25%23.62M
--7.55M
--7.08M
--3.69M
--2.93M
Doanh thu
23.87%36.00M
--44.79M
--20.12M
--22.31M
117.76%29.06M
-13.25%13.35M
-57.48%11.23M
-39.04%11.03M
-53.12%12.96M
-34.88%15.38M
249.74%26.41M
155.58%18.10M
649.50%27.65M
706.25%23.62M
--7.55M
--7.08M
--3.69M
--2.93M
Chi phí doanh thu
-93.23%725.00K
--13.23M
--11.33M
--10.77M
56.10%10.70M
-9.91%6.86M
23.56%7.74M
3.81%7.36M
23.19%7.60M
73.21%7.61M
138.27%6.26M
182.95%7.09M
154.83%6.17M
121.25%4.39M
--2.63M
--2.50M
--2.42M
--1.99M
Chi phí hoạt động
55.72%29.21M
--27.16M
--19.80M
--19.82M
46.22%18.76M
-23.16%12.83M
-7.72%9.92M
0.86%11.90M
37.10%18.38M
90.07%16.70M
487.53%10.75M
174.52%11.80M
297.75%13.41M
201.75%8.78M
--1.83M
--4.30M
--3.37M
--2.91M
Chi phí R&D
--14.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-15.38%1.10M
--1.47M
--1.40M
--1.30M
31.71%1.30M
146.75%987.00K
247.35%1.90M
166.67%800.00K
150.00%500.00K
-55.56%400.00K
447.00%547.00K
-50.00%300.00K
0.00%200.00K
350.00%900.00K
--100.00K
--600.00K
--200.00K
--200.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
-36.71%-1.66M
----
----
----
39.76%-1.22M
----
----
----
---2.02M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-34.13%6.79M
--17.63M
--318.00K
--2.49M
1896.32%10.30M
139.33%516.00K
-91.63%1.31M
-113.71%-864.00K
-137.87%-5.42M
-108.84%-1.31M
173.71%15.66M
126.36%6.30M
4401.57%14.31M
78000.00%14.84M
--5.72M
--2.79M
--318.00K
--19.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.91%1.00M
--647.00K
--1.03M
--695.00K
126.01%947.00K
249.17%419.00K
-60.32%175.00K
131.91%109.00K
8.07%174.00K
57.89%120.00K
975.61%441.00K
261.54%47.00K
1138.46%161.00K
484.62%76.00K
--41.00K
--13.00K
--13.00K
--13.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--1.00K
--1.00K
--2.00K
--2.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
43.85%-137.00K
---117.00K
---133.00K
--158.00K
-144.77%-244.00K
114.03%545.00K
-67.08%3.91M
77.94%-1.19M
-19.59%-13.84M
93.81%-3.88M
589.30%11.89M
-4632.46%-5.39M
-515.10%-11.57M
-284963.64%-62.71M
---2.43M
---114.00K
---1.88M
---22.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-150.72%-28.81M
--56.95M
---406.00K
---17.23M
--56.80M
----
86.13%-2.41M
-97.12%288.00K
-75.69%875.00K
----
-854.58%-17.39M
7846.03%10.01M
39.17%3.60M
--3.78M
--2.31M
--126.00K
--2.59M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-488.67%-583.00K
--334.00K
--146.00K
--405.00K
--150.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-131.99%-21.74M
--75.44M
--951.00K
---13.49M
4491.42%67.95M
129.15%1.48M
-71.81%2.99M
-115.11%-1.66M
-379.92%-18.21M
88.47%-5.08M
88.02%10.60M
290.46%10.97M
529.11%6.50M
-550312.50%-44.02M
--5.64M
--2.81M
--1.03M
--8.00K
Thuế thu nhập
-167.36%-8.87M
--8.51M
--108.00K
---3.88M
1762.23%13.17M
143.03%707.00K
292.63%4.42M
-116.84%-304.00K
-618.18%-3.42M
-169.15%-1.64M
-32.33%1.13M
695.71%1.81M
1394.12%660.00K
--2.38M
--1.66M
---303.00K
---51.00K
--0.00
Doanh thu sau thuế
-123.50%-12.87M
--66.93M
--843.00K
---9.61M
6987.58%54.79M
122.51%773.00K
-115.14%-1.43M
-114.77%-1.35M
-353.02%-14.79M
92.60%-3.43M
138.44%9.47M
194.44%9.16M
438.71%5.84M
-580012.50%-46.39M
--3.97M
--3.11M
--1.08M
--8.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-123.50%-12.87M
--66.93M
--843.00K
---9.61M
6987.58%54.79M
122.51%773.00K
-115.14%-1.43M
-114.77%-1.35M
-353.02%-14.79M
92.60%-3.43M
138.44%9.47M
194.44%9.16M
438.71%5.84M
-580012.50%-46.39M
--3.97M
--3.11M
--1.08M
--8.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-123.50%-12.87M
--66.93M
--843.00K
---9.61M
6987.58%54.79M
122.51%773.00K
-115.14%-1.43M
-114.77%-1.35M
-353.02%-14.79M
92.60%-3.43M
138.44%9.47M
194.44%9.16M
438.71%5.84M
-580012.50%-46.39M
--3.97M
--3.11M
--1.08M
--8.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-123.50%-12.87M
--66.93M
--843.00K
---9.61M
6987.58%54.79M
122.51%773.00K
-115.14%-1.43M
-114.77%-1.35M
-353.02%-14.79M
92.60%-3.43M
138.44%9.47M
194.44%9.16M
438.71%5.84M
-580012.50%-46.39M
--3.97M
--3.11M
--1.08M
--8.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-121.59%-0.45
--2.60
--0.03
---0.37
6785.34%2.09
122.35%0.03
-113.14%-0.05
-114.72%-0.05
-343.68%-0.59
93.28%-0.14
144.79%0.39
193.73%0.36
456.17%0.24
-632006.25%-2.02
--0.16
--0.12
--0.04
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-125.79%-0.45
--2.08
--0.03
---0.37
6159.53%1.75
120.57%0.03
-113.14%-0.05
-116.48%-0.05
-374.79%-0.59
93.28%-0.14
144.79%0.39
162.28%0.32
393.21%0.21
-632006.25%-2.02
--0.16
--0.12
--0.04
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI