tradingkey.logo

Exodus Movement Inc

EXOD

25.220USD

-0.930-3.56%
Đóng cửa 08/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
730.39MVốn hóa
13.30P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.89%58.05M
-4.02%62.78M
--68.37M
--69.75M
--70.70M
21.10%65.41M
--54.01M
3.57%52.48M
-10.44%50.19M
-16.94%49.74M
--50.67M
--56.05M
--59.89M
--12.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-17.52%57.89M
-5.21%61.47M
--68.37M
--69.75M
--70.19M
20.13%64.85M
--53.98M
876.28%52.48M
511.30%34.69M
68.00%8.38M
--5.38M
--5.67M
--4.99M
--12.77M
-Đầu tư ngắn hạn
-68.84%158.00K
133.57%1.31M
----
----
--507.00K
1974.07%560.00K
--27.00K
-100.00%0.00
-69.21%15.51M
-24.66%41.37M
--45.29M
--50.37M
--54.90M
----
Các khoản phải thu
67.04%5.02M
5.65%6.98M
--7.65M
--3.01M
--3.00M
268.99%6.61M
--1.79M
-73.78%1.49M
60.26%4.08M
55.22%4.58M
--5.67M
--2.54M
--2.95M
--1.05M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
67.04%5.02M
5.65%6.98M
--7.65M
--3.01M
--3.00M
268.99%6.61M
--1.79M
-44.56%1.49M
-37.58%1.02M
172.89%1.52M
--2.68M
--1.63M
--557.00K
--1.05M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
235.05%3.06M
27.83%3.06M
--2.99M
--913.00K
--2.39M
----
Chi phí trả trước
33.30%2.81M
214.73%4.19M
--2.33M
--3.23M
--2.11M
-17.38%1.33M
--1.61M
-60.88%2.75M
73.62%1.35M
250.60%3.48M
--7.03M
--777.00K
--994.00K
--2.31M
Tài sản ngắn hạn khác
1851.30%6.73M
--5.80M
--4.44M
--859.00K
--345.00K
-100.00%0.00
--57.00K
-78.61%77.00K
163.16%50.00K
-71.43%8.00K
--360.00K
--19.00K
--28.00K
--4.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.65%72.61M
8.72%79.74M
--82.80M
--76.85M
--76.15M
27.63%73.34M
--57.47M
-10.89%56.79M
-6.26%55.67M
-9.47%57.81M
--63.73M
--59.38M
--63.86M
--16.13M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.45%440.00K
-6.76%386.00K
--357.00K
--379.00K
--402.00K
-25.00%414.00K
--552.00K
1.31%617.00K
31.94%756.00K
63.62%841.00K
--609.00K
--573.00K
--514.00K
--505.00K
-Tài sản cố định
-2.68%1.23M
2.37%1.25M
--1.20M
--1.28M
--1.27M
-8.45%1.22M
--1.34M
28.57%1.32M
56.01%1.42M
79.52%1.41M
--1.03M
--907.00K
--786.00K
--718.00K
-Khấu hao lũy kế
-8.31%794.00K
7.04%867.00K
--841.00K
--904.00K
--866.00K
3.18%810.00K
--785.00K
68.10%706.00K
97.31%659.00K
109.56%570.00K
--420.00K
--334.00K
--272.00K
--213.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
78.16%240.40M
20.64%182.80M
--204.63M
--134.28M
--134.93M
345.27%151.52M
--34.03M
-32.07%29.74M
-18.27%33.55M
20.74%32.75M
--43.78M
--41.05M
--27.12M
--18.64M
Tài sản dài hạn khác
47.50%59.00K
92.50%77.00K
--109.00K
--40.00K
--40.00K
-97.08%40.00K
--1.37M
--1.37M
435.24%5.24M
286.70%4.92M
--0.00
--979.00K
--1.27M
--2.94M
Tổng tài sản dài hạn
77.97%241.09M
20.64%183.46M
--205.20M
--134.80M
--135.47M
315.06%152.07M
--36.64M
-27.99%32.42M
-4.70%40.60M
36.17%39.36M
--45.02M
--42.60M
--28.91M
--22.09M
Tổng tài sản
48.24%313.71M
16.76%263.20M
--288.00M
--211.65M
--211.62M
139.54%225.42M
--94.11M
-17.97%89.21M
-5.61%96.27M
4.75%97.17M
--108.75M
--101.99M
--92.77M
--38.22M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
15.58%8.03M
-39.03%5.49M
----
--7.84M
--6.95M
20825.58%9.00M
--43.00K
-7.55%2.39M
166.67%32.00K
-96.03%22.00K
--2.58M
--12.00K
--554.00K
----
Chi phí trích trước
----
----
--7.17M
----
----
----
--3.19M
----
55.03%5.10M
97.95%5.51M
----
--3.29M
--2.79M
--1.06M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
15.58%8.03M
-39.03%5.49M
--12.00K
--7.84M
--6.95M
20825.58%9.00M
--43.00K
-7.55%2.39M
166.67%32.00K
-96.03%22.00K
--2.58M
--12.00K
--554.00K
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
21.92%11.15M
-35.50%6.95M
--8.35M
--9.44M
--9.15M
115.45%10.77M
--5.00M
-34.41%3.00M
-25.36%5.68M
44.86%6.54M
--4.57M
--7.61M
--4.51M
--5.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
-16.09%365.00K
-16.51%354.00K
--344.00K
--447.00K
--435.00K
15.85%424.00K
--366.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
117.91%25.43M
-5.56%14.71M
--22.12M
--11.05M
--11.67M
4155.74%15.58M
--366.00K
61.95%366.00K
--0.00
--0.00
--226.00K
--0.00
--0.00
--24.00K
Tổng các khoản nợ
75.74%36.59M
-17.80%21.66M
--30.47M
--20.50M
--20.82M
391.13%26.34M
--5.36M
-29.87%3.37M
-25.36%5.68M
44.86%6.54M
--4.80M
--7.61M
--4.51M
--5.65M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-3.98%120.50M
-2.09%121.53M
--124.39M
--125.64M
--125.50M
4.47%124.13M
--118.82M
4.42%116.64M
131.62%116.19M
116.17%114.76M
--111.71M
--50.17M
--53.09M
--3.44M
Lợi nhuận giữ lại
140.02%158.69M
59.82%121.02M
--133.89M
--66.96M
--66.11M
358.14%75.72M
---29.33M
-332.56%-30.11M
-155.31%-24.67M
-165.80%-23.32M
---6.96M
--44.61M
--35.44M
--29.60M
Vốn dự trữ
-3.98%120.50M
-2.09%121.53M
--124.39M
--125.64M
--125.50M
4.47%124.13M
--118.82M
4.42%116.64M
131.62%116.19M
116.17%114.76M
--111.70M
--50.16M
--53.09M
--3.44M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-155.25%-2.06M
-29.97%-1.01M
---752.00K
---1.45M
---809.00K
-4.03%-774.00K
---744.00K
11.93%-694.00K
-137.08%-927.00K
-188.57%-808.00K
---788.00K
---391.00K
---280.00K
---472.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
45.24%277.12M
21.34%241.55M
--257.53M
--191.15M
--190.81M
124.33%199.07M
--88.74M
-17.42%85.84M
-4.02%90.59M
2.70%90.64M
--103.96M
--94.38M
--88.25M
--32.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI