tradingkey.logo

Exodus Movement Inc

EXOD

31.330USD

-2.370-7.03%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
898.66MVốn hóa
16.37P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1470.22%-6.17M
---5.24M
---4.89M
-420.16%-2.37M
-65.38%450.00K
-78.70%739.00K
2180.70%1.30M
637.86%14.45M
2996.72%26.45M
175.45%3.47M
-99.55%57.00K
-218.25%-2.69M
-68.42%854.00K
-870.25%-4.60M
880.58%12.57M
---844.00K
--2.70M
---474.00K
--1.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-123.50%-12.87M
--66.93M
--843.00K
-613.96%-9.61M
6987.58%54.79M
112.64%1.87M
113.88%773.00K
96.99%-1.43M
-114.77%-1.35M
-353.02%-14.79M
87.99%-5.57M
-1297.63%-47.57M
194.44%9.16M
438.71%5.84M
-580012.50%-46.39M
--3.97M
--3.11M
--1.08M
--8.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.15%1.18M
--1.81M
--1.35M
-65.08%1.27M
127.66%1.24M
-74.49%3.63M
-93.14%546.00K
-135.11%-1.86M
-65.33%1.94M
21.05%14.23M
220.96%7.96M
934.31%5.31M
788.24%5.59M
495.24%11.76M
4963.27%2.48M
--513.00K
--629.00K
--1.98M
--49.00K
Thuế hoãn lại
-165.70%-7.42M
--11.17M
---630.00K
---3.92M
--11.30M
100.00%0.00
100.00%0.00
221.51%3.87M
-210.58%-324.00K
-135.65%-3.05M
-152.17%-2.09M
-4.37%1.20M
196.70%293.00K
-2441.18%-1.30M
---828.00K
--1.26M
---303.00K
---51.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
-3.11%-15.13M
---29.13M
---6.21M
-38.46%-5.41M
-289.57%-14.68M
-182.08%-3.91M
-286.07%-3.77M
-70.20%8.04M
422.12%27.96M
135.80%4.76M
-101.76%-976.00K
--26.98M
---8.68M
---13.30M
--55.53M
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-227.89%-3.43M
---196.00K
---2.29M
-29453.85%-3.84M
20.22%2.68M
-100.59%-13.00K
248.05%2.23M
-78.05%3.17M
-162.94%-2.73M
155.13%2.19M
-88.05%641.00K
426.55%14.45M
555.61%4.34M
-180.28%-3.98M
471.14%5.36M
---4.43M
---953.00K
---1.42M
--939.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--246.00K
--160.00K
---85.00K
---4.00K
----
----
----
----
----
----
----
49.30%-1.12M
----
----
----
---2.21M
---524.00K
---17.00K
--412.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1334.11%-1.59M
--923.00K
---992.00K
-284.90%-747.00K
-88.69%129.00K
-84.95%404.00K
-23.78%1.14M
77.59%-1.40M
879.36%2.13M
104.42%2.68M
-5.67%1.50M
-63.07%-6.26M
89.57%218.00K
219.46%1.31M
188.55%1.59M
---3.84M
--115.00K
--411.00K
--550.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-3742.86%-1.34M
---3.52M
---425.00K
-8525.00%-345.00K
-275.00%-35.00K
-100.00%-4.00K
-90.52%20.00K
-83.22%4.38M
-397.25%-4.43M
99.92%-2.00K
21200.00%211.00K
851.60%26.09M
359.41%1.49M
-24.27%-2.42M
99.19%-1.00K
--2.74M
---574.00K
---1.94M
---123.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-156.74%-1.06M
--2.68M
---195.00K
-540.81%-3.17M
155.81%1.87M
---495.00K
14520.00%731.00K
92.49%-189.00K
101.84%10.00K
-100.00%0.00
--5.00K
-51.78%-2.52M
-415.70%-543.00K
504.38%554.00K
-100.00%0.00
---1.66M
--172.00K
---137.00K
--73.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1470.22%-6.17M
---5.24M
---4.89M
-420.16%-2.37M
-65.38%450.00K
-78.70%739.00K
2180.70%1.30M
637.86%14.45M
2996.72%26.45M
175.45%3.47M
-99.55%57.00K
-218.25%-2.69M
-68.42%854.00K
-870.25%-4.60M
880.58%12.57M
---844.00K
--2.70M
---474.00K
--1.28M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
50.59%-4.79M
---5.97M
---5.43M
-805400.00%-8.05M
-88309.09%-9.70M
-100.57%-1.00K
-92.99%11.00K
95.42%-83.00K
-65.91%75.00K
157.35%175.00K
-92.51%157.00K
-286.89%-1.81M
-54.45%220.00K
-69.64%68.00K
471.12%2.10M
--969.00K
--483.00K
--224.00K
--367.00K
Chi phí vốn
-25.63%1.62M
--95.00K
--40.00K
--692.00K
19727.27%2.18M
----
-92.99%11.00K
-96.72%4.00K
-65.91%75.00K
158.82%176.00K
-92.51%157.00K
-87.41%122.00K
-54.45%220.00K
-69.64%68.00K
471.12%2.10M
--969.00K
--483.00K
--224.00K
--367.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-66.00%51.00K
--45.00K
--40.00K
3900.00%38.00K
1263.64%150.00K
-100.57%-1.00K
-92.20%11.00K
-96.72%4.00K
-97.50%3.00K
158.82%176.00K
-6.62%141.00K
7.96%122.00K
990.91%120.00K
300.00%68.00K
--151.00K
--113.00K
--11.00K
--17.00K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
50.83%-4.84M
---6.01M
---5.47M
---8.09M
---9.85M
----
-100.00%0.00
95.50%-87.00K
-28.00%72.00K
---1.00K
-99.18%16.00K
-325.82%-1.93M
-78.81%100.00K
-100.00%0.00
429.97%1.94M
--856.00K
--472.00K
--207.00K
--367.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
19239.07%28.90M
--13.18M
---221.00K
175.97%1.93M
96.00%-151.00K
---2.54M
---3.78M
-31635.00%-31.73M
----
----
----
---100.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
252.74%33.69M
--19.15M
--5.21M
493.38%9.98M
352.10%9.55M
-1350.29%-2.54M
-2313.38%-3.79M
-1949.91%-31.65M
65.91%-75.00K
-157.35%-175.00K
92.51%-157.00K
276.57%1.71M
54.45%-220.00K
69.64%-68.00K
-471.12%-2.10M
---969.00K
---483.00K
---224.00K
---367.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1538.95%-5.64M
---2.65M
---1.46M
-413.37%-883.00K
-127.81%-344.00K
9.47%-172.00K
-2920.00%-151.00K
8045.95%3.01M
-210.91%-61.00K
65.52%-190.00K
99.71%-5.00K
102.71%37.00K
5600.00%55.00K
-5410.00%-551.00K
-15309.09%-1.69M
---1.36M
---1.00K
---10.00K
---11.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
--3.04M
----
----
----
----
----
----
----
---186.00K
---11.00K
---11.00K
---11.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-1538.95%-5.64M
---2.67M
---1.46M
-413.37%-883.00K
-126.32%-344.00K
9.47%-172.00K
-2940.00%-152.00K
63.38%-26.00K
---63.00K
---190.00K
---5.00K
---71.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--13.00K
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.00K
-98.15%2.00K
-96.36%2.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2060.00%108.00K
450.00%55.00K
500.00%6.00K
--64.00K
--5.00K
--10.00K
--1.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---557.00K
---1.76M
---1.18M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1538.95%-5.64M
---2.65M
---1.46M
-413.37%-883.00K
-127.81%-344.00K
9.47%-172.00K
-2920.00%-151.00K
8045.95%3.01M
-210.91%-61.00K
65.52%-190.00K
99.71%-5.00K
102.71%37.00K
5600.00%55.00K
-5410.00%-551.00K
-15309.09%-1.69M
---1.36M
---1.00K
---10.00K
---11.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
233.01%37.88M
--26.63M
--27.77M
17.81%21.03M
-44.49%11.38M
238.79%17.85M
281.28%20.49M
511.30%34.69M
68.00%8.38M
-48.35%5.27M
277.99%5.38M
--5.67M
--4.99M
--10.20M
-54.50%1.42M
--0.00
--0.00
--0.00
--3.13M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
126.65%21.89M
--11.25M
---1.14M
441.70%6.74M
465.83%9.66M
-163.48%-1.97M
-2414.29%-2.64M
-4646.15%-14.19M
3718.58%26.31M
159.51%3.10M
-101.20%-105.00K
89.89%-299.00K
-69.35%689.00K
-637.01%-5.22M
871.24%8.78M
---2.96M
--2.25M
---708.00K
--904.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
190.45%639.00K
----
----
----
--220.00K
--28.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
184.17%59.77M
--37.88M
--26.63M
74.83%27.77M
17.81%21.03M
89.65%15.88M
238.79%17.85M
281.28%20.49M
511.30%34.69M
68.00%8.38M
-48.34%5.27M
281.77%5.38M
152.40%5.67M
804.10%4.99M
153.21%10.20M
---2.96M
--2.25M
---708.00K
--4.03M
Dòng tiền tự do
-349.91%-7.79M
---5.33M
---4.93M
-513.80%-3.06M
-234.29%-1.73M
-77.57%739.00K
1389.00%1.29M
614.35%14.44M
4059.46%26.37M
170.58%3.29M
-100.95%-100.00K
-54.88%-2.81M
-71.45%634.00K
-568.62%-4.67M
1044.81%10.47M
---1.81M
--2.22M
---698.00K
--915.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI