tradingkey.logo

EVgo Inc

EVGO
3.140USD
-0.050-1.57%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
420.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của EVgo Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của EVgo Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Tổng doanh thu
36.67%92.30M
47.15%98.03M
36.49%75.29M
35.04%67.51M
92.37%67.53M
31.78%66.62M
118.02%55.16M
83.11%49.99M
234.07%35.11M
456.99%50.55M
228.57%25.30M
283.52%27.30M
70.02%10.51M
--9.08M
86.44%7.70M
--7.12M
--6.18M
--4.13M
Doanh thu
36.67%92.30M
47.15%98.03M
36.49%75.29M
35.04%67.51M
92.37%67.53M
31.78%66.62M
118.02%55.16M
83.61%49.99M
234.07%35.11M
456.99%50.55M
228.57%25.30M
282.47%27.23M
70.02%10.51M
--9.08M
115.75%7.70M
--7.12M
--6.18M
--3.57M
Chi phí doanh thu
25.02%82.98M
35.10%88.25M
31.15%70.06M
20.02%62.57M
67.59%66.37M
30.82%65.32M
77.07%53.42M
57.47%52.14M
116.17%39.60M
256.11%49.93M
146.28%30.17M
166.75%33.11M
63.17%18.32M
--14.02M
47.27%12.25M
--12.41M
--11.23M
--8.32M
Chi phí hoạt động
24.63%121.96M
34.36%125.52M
34.36%107.35M
32.52%100.56M
41.28%97.86M
14.31%93.43M
26.78%79.90M
14.75%75.88M
41.86%69.26M
84.85%81.73M
71.10%63.02M
77.43%66.13M
52.06%48.83M
--44.22M
89.17%36.83M
--37.27M
--32.11M
--19.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.52%17.17M
14.65%18.47M
34.26%20.05M
17.03%17.76M
27.51%16.59M
39.82%16.11M
41.11%14.93M
42.61%15.18M
34.05%13.01M
39.92%11.52M
44.16%10.58M
57.76%10.64M
60.91%9.70M
--8.23M
-16.50%7.34M
--6.75M
--6.03M
--8.79M
Chi phí hoạt động khác
----
----
94.89%-140.00K
91.61%-964.00K
---731.00K
---2.76M
---2.74M
-214.10%-11.50M
----
----
----
---3.66M
---1.73M
---1.92M
7.98%-784.00K
--0.00
--0.00
---852.00K
Lợi nhuận hoạt động
2.18%-29.66M
-2.56%-27.49M
-29.60%-32.06M
-27.64%-33.05M
11.23%-30.32M
14.03%-26.81M
34.41%-24.74M
33.32%-25.89M
10.86%-34.16M
11.27%-31.18M
-29.47%-37.72M
-28.77%-38.83M
-47.78%-38.32M
---35.14M
-89.90%-29.13M
---30.15M
---25.93M
---15.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1.88%1.84M
-16.76%1.72M
-25.47%1.69M
-49.45%1.34M
-37.60%1.81M
-6.14%2.06M
13.71%2.27M
23.56%2.66M
77.20%2.90M
245.75%2.20M
3534.55%2.00M
1306.54%2.15M
4857.58%1.64M
--636.00K
-87.99%55.00K
--153.00K
--33.00K
--458.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
190400.00%1.91M
11262.50%909.00K
--517.00K
----
--1.00K
700.00%8.00K
----
-76.09%11.00K
-100.00%0.00
-99.42%1.00K
----
--46.00K
130.52%355.00K
--171.00K
-69.98%263.00K
--0.00
--154.00K
--876.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
42.13%-2.24M
-238.41%-3.53M
299.49%5.05M
-831.52%-6.68M
-212.84%-3.87M
-113.97%-1.04M
81.01%-2.53M
-103.07%-717.00K
128.19%3.43M
-86.05%7.47M
46.49%-13.33M
242.93%23.33M
-124.49%-12.16M
--53.57M
-3911.59%-24.91M
---16.32M
--49.64M
---621.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-82.05%-1.61M
110.48%394.00K
90.68%-296.00K
103.11%393.00K
-107.49%-886.00K
-41855.56%-3.76M
-11659.26%-3.17M
-245.11%-12.63M
75.30%-427.00K
100.48%9.00K
97.33%-27.00K
---3.66M
---1.73M
---1.88M
-337.23%-1.01M
----
----
---231.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---2.00K
--5.00K
44.44%-5.00K
--0.00
----
----
---9.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-0.93%-33.57M
-0.90%-29.82M
7.25%-26.14M
-3.82%-37.99M
-17.72%-33.27M
-37.44%-29.55M
42.58%-28.18M
-114.56%-36.59M
44.51%-28.26M
-226.38%-21.50M
11.19%-49.08M
63.19%-17.05M
-315.85%-50.92M
--17.01M
-232.70%-55.26M
---46.32M
--23.59M
---16.61M
Thuế thu nhập
-20972.00%-5.22M
-94.74%3.00K
600.00%91.00K
---2.38M
--25.00K
54.05%57.00K
160.00%13.00K
100.00%0.00
--0.00
117.65%37.00K
0.00%5.00K
---4.00K
--0.00
--17.00K
--5.00K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
14.82%-28.36M
-0.71%-29.82M
6.97%-26.23M
2.68%-35.61M
-17.81%-33.29M
-37.47%-29.61M
42.56%-28.19M
-114.61%-36.59M
44.51%-28.26M
-226.72%-21.54M
11.19%-49.08M
63.19%-17.05M
-315.85%-50.92M
--17.00M
-232.73%-55.27M
---46.32M
--23.59M
---16.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.82%-28.36M
-0.71%-29.82M
6.97%-26.23M
2.68%-35.61M
-17.81%-33.29M
-37.47%-29.61M
42.56%-28.19M
-114.61%-36.59M
44.51%-28.26M
-226.72%-21.54M
11.19%-49.08M
63.19%-17.05M
-315.85%-50.92M
--17.00M
-232.73%-55.27M
---46.32M
--23.59M
---16.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
26.00%-15.97M
12.53%-16.82M
19.04%-14.87M
3.30%-23.19M
-16.43%-21.58M
-32.52%-19.23M
49.01%-18.36M
-90.18%-23.98M
50.84%-18.54M
-215.94%-14.51M
11.90%-36.01M
63.21%-12.61M
-315.93%-37.70M
--12.52M
-146.04%-40.87M
---34.28M
--17.46M
---16.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-5.92%-12.32M
-25.43%-12.93M
-15.71%-11.30M
-0.52%-12.33M
-19.64%-11.63M
-47.94%-10.31M
25.31%-9.77M
-179.37%-12.27M
25.69%-9.72M
-257.16%-6.97M
8.23%-13.08M
63.51%-4.39M
-313.39%-13.08M
--4.43M
---14.25M
---12.04M
--6.13M
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-5.92%-12.32M
-25.43%-12.93M
-15.71%-11.30M
-0.52%-12.33M
-19.64%-11.63M
-47.94%-10.31M
25.31%-9.77M
-179.37%-12.27M
25.69%-9.72M
-257.16%-6.97M
8.23%-13.08M
63.51%-4.39M
-313.39%-13.08M
--4.43M
---14.25M
---12.04M
--6.13M
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
16.04%-0.09
0.79%-0.10
7.98%-0.09
6.15%-0.11
-15.66%-0.11
-19.54%-0.10
49.18%-0.09
-88.06%-0.12
50.34%-0.09
-226.27%-0.08
12.95%-0.18
64.21%-0.06
-311.53%-0.19
--0.06
---0.21
---0.18
--0.09
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
16.04%-0.09
0.79%-0.10
7.98%-0.09
6.15%-0.11
-15.66%-0.11
-19.54%-0.10
49.18%-0.09
-88.06%-0.12
50.34%-0.09
-227.69%-0.08
12.95%-0.18
64.21%-0.06
-311.53%-0.19
--0.06
---0.21
---0.18
--0.09
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI