Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-evgo
/
EVgo Inc
EVGO
3.530
USD
+0.230
+6.97%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.530
USD
+3.530
Sau giờ giao dịch (ET)
470.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
EVgo Inc
3.530
+0.230
+6.97%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-14.54%
150.01M
-43.93%
117.27M
-32.93%
153.41M
-36.71%
162.74M
7.35%
175.53M
-15.05%
209.15M
-23.94%
228.71M
-30.97%
257.13M
-62.93%
163.51M
-49.23%
246.19M
-42.22%
300.68M
--
372.48M
1769.36%
441.08M
--
484.88M
--
520.36M
--
23.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-14.54%
150.01M
-43.93%
117.27M
-32.93%
153.41M
-36.71%
162.74M
7.35%
175.53M
-15.05%
209.15M
-23.94%
228.71M
-25.41%
257.13M
-62.93%
163.51M
-49.23%
246.19M
-42.22%
300.68M
--
344.71M
1769.36%
441.08M
--
484.88M
--
520.36M
--
23.60M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
27.78M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
31.19%
62.13M
43.92%
63.58M
31.86%
51.21M
42.40%
47.99M
22.43%
47.36M
131.47%
44.18M
150.51%
38.83M
144.50%
33.70M
260.93%
38.68M
39.52%
19.09M
28.13%
15.50M
--
13.78M
75.96%
10.72M
--
13.68M
--
12.10M
--
6.09M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
31.19%
62.13M
43.92%
63.58M
31.86%
51.21M
42.40%
47.99M
22.43%
47.36M
131.47%
44.18M
150.51%
38.83M
144.50%
33.70M
260.93%
38.68M
56.70%
19.09M
29.70%
15.50M
--
13.78M
76.85%
10.72M
--
12.18M
--
11.95M
--
6.06M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
1.50M
--
147.00K
--
30.69K
Chi phí trả trước
50.98%
24.37M
51.14%
21.28M
78.70%
19.29M
429.90%
14.75M
295.95%
16.14M
184.29%
14.08M
125.06%
10.80M
19.29%
2.78M
-2.18%
4.08M
-22.55%
4.95M
-44.21%
4.80M
--
2.33M
-54.98%
4.17M
--
6.39M
--
8.60M
--
9.26M
Tài sản ngắn hạn khác
--
14.77M
--
3.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
173.13%
3.54M
642.64%
10.50M
278.11%
5.25M
287.92%
1.83M
--
1.29M
--
1.41M
--
1.39M
--
472.00K
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
5.13%
251.28M
-23.20%
205.38M
-19.56%
223.91M
-24.12%
225.47M
10.27%
239.03M
-2.93%
267.41M
-13.78%
278.34M
-23.79%
297.15M
-52.61%
216.77M
-45.59%
275.48M
-40.39%
322.81M
--
389.89M
1074.48%
457.38M
--
506.35M
--
541.53M
--
38.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.73%
505.17M
10.35%
504.26M
8.62%
493.26M
10.31%
482.86M
11.16%
468.93M
26.94%
456.95M
46.98%
454.12M
79.74%
437.72M
122.17%
421.87M
170.08%
359.97M
180.86%
308.97M
--
243.52M
140.02%
189.89M
--
133.28M
--
110.01M
--
79.11M
-Tài sản cố định
17.80%
677.50M
19.66%
657.29M
17.96%
629.50M
19.33%
603.91M
19.72%
575.14M
34.11%
549.29M
51.15%
533.67M
80.33%
506.09M
116.31%
480.41M
--
409.57M
--
353.08M
--
280.65M
136.57%
222.10M
--
--
--
--
--
93.88M
-Khấu hao lũy kế
62.24%
172.33M
65.72%
153.02M
71.26%
136.24M
77.03%
121.05M
81.42%
106.22M
86.17%
92.34M
80.38%
79.55M
84.16%
68.38M
81.76%
58.55M
--
49.60M
--
44.10M
--
37.13M
118.07%
32.21M
--
--
--
--
--
14.77M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.44%
67.81M
-12.80%
69.80M
-12.78%
72.35M
-12.77%
74.90M
-12.75%
77.44M
-12.67%
80.05M
-12.28%
82.95M
-11.92%
85.86M
-11.57%
88.76M
-11.25%
91.66M
-10.84%
94.57M
--
97.47M
14.17%
100.38M
--
103.28M
--
106.06M
--
87.92M
Tài sản dài hạn khác
1376.08%
31.72M
1001.49%
24.32M
15.10%
2.17M
-13.13%
2.10M
-11.82%
2.15M
-15.34%
2.21M
-33.82%
1.89M
-11.18%
2.42M
-18.71%
2.44M
-23.63%
2.61M
42.51%
2.85M
--
2.72M
118.43%
3.00M
--
3.42M
--
2.00M
--
1.37M
Tổng tài sản dài hạn
10.24%
604.70M
10.97%
598.39M
5.35%
567.78M
6.44%
559.86M
6.91%
548.52M
18.71%
539.21M
32.62%
538.96M
50.06%
525.99M
74.95%
513.06M
89.29%
454.24M
86.35%
406.39M
--
350.51M
74.14%
293.26M
--
239.98M
--
218.07M
--
168.40M
Tổng tài sản
8.69%
855.98M
-0.35%
803.76M
-3.13%
791.69M
-4.59%
785.33M
7.91%
787.54M
10.54%
806.61M
12.08%
817.30M
11.17%
823.13M
-2.77%
729.83M
-2.22%
729.72M
-4.00%
729.20M
--
740.40M
262.02%
750.64M
--
746.32M
--
759.60M
--
207.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1547.40%
2.54M
518.12%
1.84M
18172.13%
11.15M
-66.43%
94.00K
-62.89%
154.00K
119.12%
298.00K
-90.39%
61.00K
75.00%
280.00K
119.58%
415.00K
22.52%
136.00K
-57.53%
635.00K
--
160.00K
-91.99%
189.00K
--
111.00K
--
1.50M
--
2.36M
Chi phí trích trước
-0.97%
34.63M
5.93%
42.95M
5.70%
40.28M
-5.12%
38.74M
-12.85%
34.97M
3.35%
40.55M
-17.24%
38.11M
-5.98%
40.83M
38.71%
40.13M
44.89%
39.23M
192.25%
46.05M
--
43.43M
124.98%
28.93M
--
27.08M
--
15.76M
--
12.86M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
57.04M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
57.04M
Nợ phải trả hoãn lại
69.24%
50.60M
100.13%
46.26M
59.68%
31.78M
71.31%
28.61M
21.89%
29.90M
44.26%
23.11M
109.98%
19.90M
256.78%
16.70M
429.33%
24.53M
211.49%
16.02M
139.97%
9.48M
--
4.68M
96.80%
4.63M
--
5.14M
--
3.95M
--
2.35M
Nợ ngắn hạn khác
76.81%
53.14M
47.33%
48.10M
39.05%
42.93M
1.19%
28.70M
-20.45%
30.05M
-4.05%
32.65M
55.05%
30.87M
98.05%
28.37M
142.89%
37.78M
101.97%
34.03M
12.20%
19.91M
--
14.32M
35.12%
15.55M
--
16.85M
--
17.75M
--
11.51M
Tổng nợ ngắn hạn
35.86%
110.90M
24.69%
111.41M
10.79%
102.27M
10.93%
90.09M
-20.08%
81.63M
2.29%
89.35M
24.19%
92.31M
28.07%
81.22M
82.62%
102.13M
86.35%
87.34M
83.45%
74.33M
--
63.42M
-33.61%
55.93M
--
46.87M
--
40.52M
--
84.24M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
33.83%
25.38M
30.50%
23.79M
3.90%
20.11M
7.32%
19.83M
9.19%
18.97M
17.83%
18.23M
17.46%
19.36M
13.54%
18.48M
23.43%
17.37M
20.57%
15.47M
42.40%
16.48M
--
16.27M
44.22%
14.07M
--
12.83M
--
11.57M
--
9.76M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
134.05%
161.59M
33.97%
83.04M
58.24%
79.46M
53.37%
73.24M
43.13%
69.04M
35.67%
61.99M
31.02%
50.22M
65.73%
47.75M
145.83%
48.23M
--
45.69M
--
38.33M
--
28.81M
--
19.62M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
76.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
23.54%
85.29M
33.97%
83.04M
58.24%
79.46M
53.37%
73.24M
43.13%
69.04M
35.67%
61.99M
31.02%
50.22M
65.73%
47.75M
145.83%
48.23M
--
45.69M
--
38.33M
--
28.81M
--
19.62M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
19.48%
70.27M
27.91%
70.47M
53.04%
70.67M
52.48%
64.29M
58.19%
58.81M
130.51%
55.09M
120.74%
46.17M
95.19%
42.16M
71.65%
37.17M
10.09%
23.90M
-4.58%
20.92M
--
21.60M
-4.10%
21.66M
--
21.71M
--
21.92M
--
22.58M
Nợ dài hạn khác
34.13%
160.62M
44.10%
165.58M
35.58%
144.17M
24.25%
128.69M
13.86%
119.75M
44.42%
114.91M
5.94%
106.34M
17.50%
103.57M
-24.29%
105.17M
-28.66%
79.56M
11.16%
100.38M
--
88.15M
179.27%
138.93M
--
111.53M
--
90.30M
--
49.75M
Tổng nợ dài hạn
70.67%
322.21M
40.55%
248.62M
42.85%
223.63M
33.44%
201.93M
23.06%
188.79M
41.23%
176.89M
12.87%
156.55M
29.38%
151.33M
-3.24%
153.41M
12.31%
125.25M
53.60%
138.70M
--
116.96M
218.71%
158.55M
--
111.53M
--
90.30M
--
49.75M
Tổng các khoản nợ
60.17%
433.11M
35.23%
360.03M
30.96%
325.90M
25.58%
292.02M
5.82%
270.41M
25.23%
266.24M
16.82%
248.86M
28.92%
232.54M
19.15%
255.54M
34.22%
212.60M
62.85%
213.03M
--
180.38M
60.07%
214.47M
--
158.40M
--
130.81M
--
133.99M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-94.22%
5.36M
-99.97%
30.00K
-99.98%
31.00K
303520.00%
91.09M
343562.96%
92.79M
400.90%
87.96M
527948.15%
142.57M
-99.55%
30.00K
0.00%
27.00K
64937.04%
17.56M
0.00%
27.00K
--
6.61M
-99.96%
27.00K
--
27.00K
--
27.00K
--
73.36M
Lợi nhuận giữ lại
37.19%
-42.16M
-3.05%
-256.14M
-46.16%
-344.86M
59.77%
-77.49M
93.61%
-67.11M
33.84%
-248.55M
77.15%
-235.94M
69.09%
-192.64M
46.97%
-1.05B
72.34%
-375.66M
-6.79%
-1.03B
--
-623.30M
--
-1.98B
--
-1.36B
--
-967.01M
--
--
Vốn dự trữ
-94.23%
5.35M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
91.06M
--
92.76M
401.50%
87.93M
--
142.54M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
17.53M
--
--
--
6.58M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-47.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.47%
459.65M
-0.16%
699.84M
22.49%
810.61M
-38.75%
479.71M
-67.78%
491.46M
-19.91%
700.96M
-57.27%
661.80M
-33.44%
783.20M
-39.42%
1.53B
-55.03%
875.23M
-2.94%
1.55B
--
1.18B
--
2.52B
--
1.95B
--
1.60B
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-18.23%
422.87M
-17.88%
443.73M
-18.06%
465.79M
-16.47%
493.31M
9.03%
517.13M
4.50%
540.38M
10.12%
568.43M
5.46%
590.59M
-11.54%
474.29M
-12.04%
517.13M
-17.91%
516.17M
--
560.02M
630.90%
536.16M
--
587.92M
--
628.79M
--
73.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký