Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của EVgo Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-288.65%-22.83M
86.46%14.09M
27.24%-10.25M
-76.40%-12.83M
266.77%12.10M
337.46%7.56M
27.20%-14.08M
-399.25%-7.27M
61.74%-7.26M
82.84%-3.18M
2.46%-19.34M
87.66%-1.46M
---18.97M
---18.54M
-445.19%-19.83M
---11.81M
---3.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.82%-28.36M
-0.71%-29.82M
6.97%-26.23M
2.68%-35.61M
-17.81%-33.29M
-37.47%-29.61M
42.56%-28.19M
-114.61%-36.59M
44.51%-28.26M
-226.72%-21.54M
11.19%-49.08M
63.19%-17.05M
---50.92M
--17.00M
-78.28%-55.27M
---46.32M
---31.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.52%17.17M
14.65%18.47M
30.67%20.05M
17.03%17.76M
22.00%16.59M
33.49%16.11M
37.91%15.34M
42.61%15.18M
40.10%13.59M
46.56%12.07M
51.56%11.13M
46.15%10.64M
--9.70M
--8.23M
-16.50%7.34M
--7.28M
--8.79M
Các mục phi tiền mặt khác
--848.00K
---1.54M
10300.00%520.00K
-427.27%-36.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
--5.00K
102.42%11.00K
278.72%178.00K
-183.33%-155.00K
-100.00%0.00
-247.88%-454.00K
--47.00K
--186.00K
71.56%288.00K
--307.00K
--167.87K
Thay đổi trong vốn lưu động
-220.26%-23.36M
22.90%16.81M
23.15%-5.19M
-287.44%-6.70M
353.02%19.42M
158.56%13.68M
-2494.68%-6.75M
-78.66%3.58M
200.63%4.29M
626.65%5.29M
115.26%282.00K
291.15%16.76M
--1.43M
--728.00K
-110.68%-1.85M
--4.28M
--17.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1217.95%-8.22M
2179.02%11.19M
838.26%2.80M
-13.29%-10.45M
80.25%-624.00K
-92.74%491.00K
97.92%-379.00K
-103.75%-9.23M
-87.59%-3.16M
430.86%6.77M
-1564.41%-18.19M
-331.54%-4.53M
---1.68M
---2.04M
352.96%1.24M
--1.96M
--274.20K
-Thay đổi chi phí trả trước
-199.82%-10.12M
-94.59%167.00K
-172.83%-4.81M
-101.91%-4.86M
17.04%-3.38M
-62.33%3.09M
60.07%-1.76M
24.84%-2.41M
-40.52%-4.07M
4059.39%8.19M
-224.79%-4.42M
-536.98%-3.20M
---2.90M
--197.00K
374.90%3.54M
---503.00K
---1.29M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-113.05%-2.66M
-234.29%-5.43M
266.88%3.97M
-72.58%2.95M
227.77%20.41M
193.94%4.04M
-93.58%1.08M
-35.78%10.76M
24.15%6.23M
-196.76%-4.31M
920.38%16.83M
2234.78%16.76M
--5.01M
---1.45M
-110.08%-2.05M
---785.00K
--20.36M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-288.65%-22.83M
86.46%14.09M
27.24%-10.25M
-76.40%-12.83M
266.77%12.10M
337.46%7.56M
27.20%-14.08M
-399.25%-7.27M
61.74%-7.26M
82.84%-3.18M
2.46%-19.34M
87.66%-1.46M
---18.97M
---18.54M
-445.19%-19.83M
---11.81M
---3.64M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1.55%26.15M
8.74%26.20M
-28.79%14.97M
-32.06%23.60M
7.55%25.75M
-30.47%24.09M
-67.78%21.02M
-47.67%34.74M
-60.79%23.95M
-21.28%34.65M
132.42%65.25M
162.14%66.39M
--61.07M
--44.02M
143.58%28.07M
--25.32M
--11.52M
Chi phí vốn
1.23%26.15M
8.28%26.20M
-28.85%14.99M
-31.96%23.68M
7.52%25.84M
-30.49%24.20M
-67.71%21.07M
-47.56%34.81M
-60.99%24.03M
-20.91%34.81M
130.76%65.25M
162.14%66.39M
--61.59M
--44.02M
145.33%28.27M
--25.32M
--11.52M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1.55%26.15M
8.74%26.20M
-28.79%14.97M
-32.06%23.60M
7.55%25.75M
-30.47%24.09M
-67.78%21.02M
-47.67%34.74M
-60.79%23.95M
-21.28%34.65M
132.42%65.25M
162.14%66.39M
--61.07M
--44.02M
143.58%28.07M
--25.32M
--11.52M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--34.58M
---34.75M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--15.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1.55%-26.15M
-8.74%-26.20M
28.79%-14.97M
-21.23%-23.60M
-7.55%-25.75M
30.47%-24.09M
67.78%-21.02M
70.67%-19.47M
9.59%-23.95M
56.01%-34.65M
-132.42%-65.25M
-162.14%-66.39M
---26.49M
---78.76M
-143.58%-28.07M
---25.32M
---11.52M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1444.12%66.74M
564.84%24.91M
4969.63%75.28M
-50.70%3.54M
73.99%4.32M
-97.15%3.75M
-22.17%1.48M
-46.24%7.18M
74.19%2.48M
14019.01%131.45M
-53.47%1.91M
1028.91%13.36M
--1.43M
--931.00K
-87.81%4.10M
--1.18M
--33.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--59.36M
--18.89M
--75.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--29.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--133.85M
----
--10.65M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-150.49%-2.18M
60.60%6.02M
-100.47%-7.00K
-143.30%-3.11M
73.99%4.32M
255.89%3.75M
-22.17%1.48M
165.83%7.18M
74.19%2.48M
-358.11%-2.40M
-53.47%1.91M
128.32%2.70M
--1.43M
--931.00K
-11.57%4.10M
--1.18M
--4.64M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1444.12%66.74M
564.84%24.91M
4969.63%75.28M
-50.70%3.54M
73.99%4.32M
-97.15%3.75M
-22.17%1.48M
-46.24%7.18M
74.19%2.48M
14019.01%131.45M
-53.47%1.91M
1028.91%13.36M
--1.43M
--931.00K
-87.81%4.10M
--1.18M
--33.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
12.68%183.38M
-2.82%170.58M
-42.38%120.51M
-32.93%153.41M
-36.78%162.74M
7.15%175.53M
-15.15%209.15M
-24.01%228.71M
-25.39%257.43M
-62.89%163.81M
-49.20%246.49M
-42.24%300.98M
--345.01M
--441.38M
5837.52%485.18M
--521.13M
--8.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
290.32%17.76M
200.05%12.80M
248.92%50.07M
-68.14%-32.89M
67.51%-9.33M
-113.66%-12.79M
59.34%-33.62M
64.10%-19.56M
34.77%-28.72M
197.14%93.61M
-88.76%-82.68M
-51.58%-54.49M
---44.03M
---96.37M
-337.09%-43.80M
---35.95M
--18.47M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
31.11%201.13M
12.68%183.38M
-2.82%170.58M
-42.38%120.51M
-32.93%153.41M
-36.78%162.74M
7.15%175.53M
-15.15%209.15M
-24.01%228.71M
-25.39%257.43M
-62.89%163.81M
-49.20%246.49M
--300.98M
--345.01M
1556.43%441.38M
--485.18M
--26.65M
Dòng tiền tự do
-256.63%-48.98M
27.22%-12.11M
28.21%-25.24M
13.23%-36.52M
56.10%-13.73M
56.20%-16.64M
58.44%-35.15M
37.97%-42.09M
61.17%-31.28M
39.27%-37.99M
-75.84%-84.59M
-82.71%-67.84M
---80.56M
---62.56M
-217.26%-48.10M
---37.13M
---15.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.