Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-evex
/
Eve Holding Inc
EVEX
6.625
USD
+0.305
+4.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.860
USD
+6.860
Sau giờ giao dịch (ET)
1.97B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Eve Holding Inc
6.625
+0.305
+4.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
55.02%
52.60M
-2.06%
39.90M
21.24%
40.83M
46.61%
41.72M
22.57%
33.93M
50.92%
40.74M
-12.68%
33.68M
-74.93%
28.45M
178.96%
27.68M
--
26.99M
--
38.57M
3013.74%
113.50M
347.08%
9.92M
--
3.65M
--
2.22M
Chi phí R&D
62.85%
44.71M
0.19%
33.65M
13.19%
32.42M
66.43%
36.32M
27.53%
27.45M
86.33%
33.59M
100.31%
28.64M
109.47%
21.82M
136.19%
21.53M
--
18.03M
--
14.30M
437.30%
10.42M
381.84%
9.11M
--
1.94M
--
1.89M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
60.78%
82.00K
79.73%
76.00K
80.01%
67.00K
58.00%
58.00K
131.29%
51.00K
69.97%
42.29K
--
37.22K
--
36.71K
--
22.05K
--
24.88K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.86M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
17.42M
--
87.35M
--
--
--
0.00
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-55.02%
-52.60M
2.06%
-39.90M
-21.24%
-40.83M
-46.61%
-41.72M
-22.57%
-33.93M
-50.92%
-40.74M
12.68%
-33.68M
74.93%
-28.45M
-178.96%
-27.68M
--
-26.99M
--
-38.57M
-3013.74%
-113.50M
-347.08%
-9.92M
--
-3.65M
--
-2.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
430.00K
6.32%
1.22M
19.28%
1.22M
14.51%
4.38M
--
--
--
1.15M
--
1.02M
--
3.83M
--
2.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
442.23%
2.23M
614.29%
1.80M
--
835.00K
--
613.00K
--
412.00K
--
252.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
67.48%
3.91M
474.97%
4.34M
-17.86%
3.63M
-33.08%
2.00M
-28.19%
2.34M
--
-1.16M
--
4.42M
428.94%
2.98M
669.89%
3.25M
--
--
--
--
1316.59%
563.85K
16986.18%
422.71K
--
-46.35K
--
2.47K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-47.72%
3.31M
-849.17%
-5.42M
567.45%
3.99M
130.45%
2.07M
388.95%
6.34M
-116.68%
-570.50K
-399.50%
-853.58K
-216.12%
-6.78M
--
-2.19M
--
3.42M
--
285.00K
--
5.84M
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-657.21%
-1.73M
220.55%
1.14M
--
-1.75M
--
1.05M
--
-229.00K
--
-944.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-99.98%
-49.34M
-6.01%
-41.63M
-17.43%
-35.36M
-15.71%
-35.99M
3.61%
-24.67M
-98.94%
-39.27M
16.94%
-30.11M
70.95%
-31.11M
-169.43%
-25.60M
--
-19.74M
--
-36.25M
-2801.10%
-107.09M
-328.52%
-9.50M
--
-3.69M
--
-2.22M
Thuế thu nhập
-189.57%
-558.00K
-14597.59%
-938.00K
-61.10%
427.00K
30.35%
395.00K
258.63%
623.00K
-102.04%
-6.38K
123.84%
1.10M
133.62%
303.02K
--
173.72K
--
312.90K
--
490.38K
--
129.71K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-92.85%
-48.78M
-3.64%
-40.70M
-14.67%
-35.79M
-15.85%
-36.39M
1.85%
-25.30M
-95.81%
-39.27M
15.06%
-31.21M
70.71%
-31.41M
-171.26%
-25.77M
--
-20.05M
--
-36.74M
-2804.62%
-107.22M
-328.52%
-9.50M
--
-3.69M
--
-2.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-92.85%
-48.78M
-3.64%
-40.70M
-14.67%
-35.79M
-15.85%
-36.39M
1.85%
-25.30M
-95.80%
-39.27M
15.06%
-31.21M
70.71%
-31.41M
-171.26%
-25.77M
--
-20.05M
--
-36.74M
-2804.62%
-107.22M
-328.52%
-9.50M
--
-3.69M
--
-2.22M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-92.85%
-48.78M
-3.64%
-40.70M
-14.67%
-35.79M
-15.85%
-36.39M
1.85%
-25.30M
-95.80%
-39.27M
15.06%
-31.21M
70.71%
-31.41M
-171.26%
-25.77M
--
-20.05M
--
-36.74M
-2804.62%
-107.22M
-328.52%
-9.50M
--
-3.69M
--
-2.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-92.85%
-48.78M
-3.64%
-40.70M
-14.67%
-35.79M
-15.85%
-36.39M
1.85%
-25.30M
-95.80%
-39.27M
15.06%
-31.21M
70.71%
-31.41M
-171.26%
-25.77M
--
-20.05M
--
-36.74M
-2804.62%
-107.22M
-328.52%
-9.50M
--
-3.69M
--
-2.22M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-75.47%
-0.16
5.78%
-0.13
-6.21%
-0.12
-15.54%
-0.13
2.13%
-0.09
-96.67%
-0.14
17.99%
-0.11
71.91%
-0.11
-160.29%
-0.09
--
-0.07
--
-0.14
-2803.58%
-0.41
-328.37%
-0.04
--
-0.01
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-75.47%
-0.16
5.78%
-0.13
-6.21%
-0.12
-15.54%
-0.13
2.13%
-0.09
-96.67%
-0.14
17.99%
-0.11
71.91%
-0.11
-160.29%
-0.09
--
-0.07
--
-0.14
-2803.58%
-0.41
-328.37%
-0.04
--
-0.01
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký