Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-evex
/
Eve Holding Inc
EVEX
6.625
USD
+0.305
+4.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.860
USD
+6.860
Sau giờ giao dịch (ET)
1.97B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Eve Holding Inc
6.625
+0.305
+4.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
107.96%
287.61M
91.89%
303.38M
60.32%
279.83M
-34.37%
121.00M
-34.44%
138.30M
-30.64%
158.10M
-29.70%
174.55M
-44.26%
184.37M
1586.63%
210.96M
--
227.93M
--
248.30M
--
330.78M
--
12.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
152.29%
59.51M
20.23%
56.37M
143.35%
24.57M
-17.35%
27.76M
99.27%
23.59M
-4.61%
46.88M
-87.04%
10.10M
-80.95%
33.59M
-5.36%
11.84M
--
49.15M
--
77.94M
--
176.32M
--
12.51M
-Đầu tư ngắn hạn
98.84%
228.10M
122.10%
247.01M
55.22%
255.26M
-38.17%
93.23M
-42.39%
114.71M
-37.79%
111.22M
-3.47%
164.45M
-2.38%
150.78M
--
199.12M
--
178.78M
--
170.35M
--
154.46M
--
--
Các khoản phải thu
-100.00%
3.00K
-99.43%
472.00K
-99.98%
19.00K
0.62%
85.49M
0.62%
84.36M
0.46%
83.23M
1.94%
83.43M
33002.37%
84.96M
51436.53%
83.84M
--
82.85M
--
81.84M
--
256.64K
--
162.68K
-Khoản vay phải thu
-100.00%
3.00K
-99.43%
472.00K
-100.00%
0.00
1.00%
85.49M
0.75%
84.26M
0.47%
83.04M
0.21%
81.81M
--
84.64M
--
83.64M
--
82.65M
--
81.64M
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
-98.83%
19.00K
--
--
-50.13%
99.00K
-6.24%
191.00K
690.86%
1.62M
22.26%
313.76K
22.02%
198.51K
--
203.71K
--
205.36K
--
256.64K
--
162.68K
Chi phí trả trước
--
--
--
8.70M
254.40%
5.45M
--
3.82M
--
--
--
--
--
1.54M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
526.65%
10.04M
-70.95%
258.00K
381.45%
238.00K
-95.96%
59.00K
116.28%
1.60M
-37.71%
888.00K
-98.34%
49.43K
780.24%
1.46M
473.22%
740.70K
--
1.43M
--
2.97M
--
166.09K
--
129.22K
Tổng tài sản ngắn hạn
32.72%
297.65M
29.14%
312.81M
10.01%
285.53M
-22.32%
210.36M
-24.12%
224.27M
-22.42%
242.22M
-22.08%
259.56M
-18.24%
270.79M
2208.98%
295.54M
--
312.21M
--
333.11M
--
331.20M
--
12.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.28%
1.90M
40.49%
1.71M
74.79%
1.77M
113.54%
2.27M
116.48%
1.73M
81.83%
1.22M
141.85%
1.01M
--
1.06M
--
801.46K
--
668.22K
--
418.72K
--
--
--
--
-Tài sản cố định
--
--
48.00%
2.04M
81.16%
2.06M
--
2.52M
--
1.94M
--
1.38M
--
1.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
105.00%
328.00K
134.01%
286.00K
--
244.00K
--
202.00K
--
160.00K
--
122.22K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tài sản dài hạn khác
83.64%
4.64M
80.71%
3.73M
127.15%
2.22M
--
1.93M
--
2.52M
--
2.06M
--
976.47K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
53.36%
6.53M
65.80%
5.43M
100.49%
3.99M
294.56%
4.20M
431.53%
4.26M
390.56%
3.28M
375.05%
1.99M
--
1.06M
--
801.46K
--
668.22K
--
418.72K
--
0.00
--
0.00
Tổng tài sản
33.22%
304.18M
29.72%
318.24M
10.69%
289.52M
-21.08%
214.56M
-22.95%
228.32M
-21.59%
245.34M
-21.58%
261.55M
-17.92%
271.86M
2215.24%
296.34M
--
312.88M
--
333.53M
--
331.20M
--
12.80M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
137.77%
55.79M
14.17%
38.19M
63.79%
33.43M
13.17%
26.82M
-11.84%
23.46M
73.57%
33.45M
12.94%
20.41M
82.11%
23.69M
244.95%
26.62M
--
19.27M
--
18.07M
--
13.01M
--
7.72M
Chi phí trích trước
79.70%
22.42M
--
13.03M
61.30%
15.85M
--
18.73M
--
12.47M
--
--
--
9.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
972.64K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
129.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
24.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
137.77%
55.79M
14.17%
38.19M
63.79%
33.43M
13.17%
26.82M
-11.84%
23.46M
73.57%
33.45M
12.94%
20.41M
82.11%
23.69M
244.95%
26.62M
--
19.27M
--
18.07M
--
13.01M
--
7.72M
Tổng nợ ngắn hạn
82.85%
82.67M
14.15%
59.34M
18.65%
54.77M
40.81%
54.33M
37.57%
45.21M
108.51%
51.99M
64.75%
46.16M
67.69%
38.59M
275.60%
32.86M
--
24.93M
--
28.02M
--
23.01M
--
8.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
255.06%
142.17M
412.39%
132.01M
503.45%
68.31M
--
52.60M
--
40.04M
--
25.76M
--
11.32M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
255.06%
142.17M
412.39%
132.01M
503.45%
68.31M
--
52.60M
--
40.04M
--
25.76M
--
11.32M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí phải trả dài hạn
--
--
--
--
9.32%
598.00K
--
377.00K
--
276.00K
--
--
--
547.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
67.05%
3.20M
17.00%
2.97M
47.35%
2.18M
40.54%
2.15M
96.15%
1.92M
148.51%
2.54M
76.53%
1.48M
181.96%
1.53M
141.06%
976.30K
--
1.02M
--
838.85K
--
542.81K
--
405.00K
Tổng nợ dài hạn
244.22%
145.37M
376.97%
134.98M
432.60%
71.09M
3502.10%
55.13M
4225.71%
42.23M
2674.21%
28.30M
1491.17%
13.35M
181.96%
1.53M
141.06%
976.30K
--
1.02M
--
838.85K
--
542.81K
--
405.00K
Tổng các khoản nợ
160.78%
228.04M
142.03%
194.32M
111.50%
125.86M
172.86%
109.46M
158.41%
87.44M
209.36%
80.29M
106.22%
59.51M
70.32%
40.12M
269.65%
33.84M
--
25.95M
--
28.86M
--
23.55M
--
9.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.97%
607.76M
19.04%
606.76M
19.38%
605.80M
1.09%
511.44M
1.10%
510.84M
1.15%
509.72M
1.16%
507.44M
8.14%
505.93M
13762.67%
505.28M
--
503.93M
--
501.63M
--
467.86M
--
3.64M
Lợi nhuận giữ lại
-43.70%
-531.62M
-40.09%
-482.83M
-44.77%
-442.14M
-48.20%
-406.35M
-52.39%
-369.96M
-58.83%
-344.67M
-55.06%
-305.40M
-71.14%
-274.19M
--
-242.78M
--
-217.01M
--
-196.95M
--
-160.21M
--
--
Vốn dự trữ
18.98%
607.46M
19.04%
606.46M
19.39%
605.50M
1.09%
511.17M
1.10%
510.57M
1.15%
509.45M
1.16%
507.18M
8.14%
505.66M
--
505.01M
--
503.66M
--
501.36M
--
467.60M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-45.95%
76.14M
-24.92%
123.92M
-19.00%
163.66M
-54.65%
105.09M
-46.33%
140.88M
-42.48%
165.05M
-33.69%
202.04M
-24.67%
231.74M
7101.82%
262.50M
--
286.92M
--
304.68M
--
307.65M
--
3.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký