Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-evex
/
Eve Holding Inc
EVEX
6.600
USD
+0.280
+4.43%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.96B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Eve Holding Inc
6.600
+0.280
+4.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.53%
-24.88M
-57.77%
-38.67M
-37.20%
-30.72M
-10.98%
-30.75M
-80.05%
-35.81M
-18.20%
-24.51M
-32.06%
-22.39M
-39.30%
-27.71M
-964.29%
-19.89M
--
-20.74M
--
-16.96M
-817.63%
-19.89M
35.28%
-1.87M
--
-2.17M
--
-2.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-92.85%
-48.78M
-3.64%
-40.70M
-14.67%
-35.79M
-15.85%
-36.39M
1.85%
-25.30M
-95.80%
-39.27M
15.06%
-31.21M
70.84%
-31.41M
-171.26%
-25.77M
--
-20.05M
--
-36.74M
-4361.59%
-107.73M
-328.52%
-9.50M
--
-2.41M
--
-2.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
60.78%
82.00K
79.73%
76.00K
73.66%
67.00K
-28.47%
58.00K
131.29%
51.00K
69.97%
42.29K
--
38.58K
--
81.08K
--
22.05K
--
24.88K
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
20.10K
--
33.96K
Thuế hoãn lại
--
-99.00K
27.78%
-923.00K
--
--
--
--
--
--
--
-1.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
411.43%
981.00K
-168.43%
-1.27M
--
953.00K
18.33%
-1.86M
-111.36%
-315.00K
213.65%
1.85M
-100.00%
0.00
-102.79%
-2.27M
278.40%
2.77M
--
-1.63M
--
17.89M
126132.00%
81.55M
2183.62%
732.77K
--
64.60K
--
32.09K
Thay đổi trong vốn lưu động
815.59%
25.34M
-149.48%
-3.45M
23.26%
10.02M
363.35%
9.42M
-158.00%
-3.54M
322.91%
6.98M
193.45%
8.12M
-174.31%
-3.58M
-11.51%
6.10M
--
1.65M
--
2.77M
2872.79%
4.81M
1036.46%
6.90M
--
161.89K
--
-736.71K
-Thay đổi các khoản phải thu
144.66%
504.00K
-127.82%
-445.00K
78.70%
-381.00K
394.75%
338.00K
3753.35%
206.00K
97014.57%
1.60M
-16278.14%
-1.79M
-172.23%
-114.67K
-90.67%
5.35K
--
1.65K
--
-10.92K
--
158.76K
--
57.32K
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-4.75%
-1.35M
-310.07%
-2.85M
235.56%
1.02M
-77.64%
-1.23M
-279.57%
-1.28M
-12.47%
1.36M
73.18%
-753.15K
-111.18%
-695.21K
713.50%
715.62K
--
1.55M
--
-2.81M
169299.51%
6.22M
-1358.06%
-116.64K
--
-3.67K
--
-8.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1543.22%
26.54M
-3.48%
2.43M
-57.94%
3.48M
481.40%
10.30M
-77.23%
1.61M
154.52%
2.51M
54.31%
8.27M
36.23%
-2.70M
0.50%
7.09M
--
987.95K
--
5.36M
-4610.77%
-4.23M
29688.68%
7.06M
--
93.86K
--
23.69K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.53%
-24.88M
-57.77%
-38.67M
-37.20%
-30.72M
-10.98%
-30.75M
-80.05%
-35.81M
-18.20%
-24.51M
-32.06%
-22.39M
-39.30%
-27.71M
-964.29%
-19.89M
--
-20.74M
--
-16.96M
-817.63%
-19.89M
35.28%
-1.87M
--
-2.17M
--
-2.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
337.74%
464.00K
--
1.22M
120826.76%
3.24M
441.58%
659.00K
142.57%
106.00K
--
--
-99.36%
2.68K
--
121.68K
--
43.70K
--
57.74K
--
418.72K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
337.74%
464.00K
--
1.22M
120826.76%
3.24M
441.58%
659.00K
142.57%
106.00K
--
--
-99.36%
2.68K
--
121.68K
--
43.70K
--
57.74K
--
418.72K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
337.74%
464.00K
--
1.22M
120826.76%
3.24M
441.58%
659.00K
142.57%
106.00K
--
--
-99.36%
2.68K
--
121.68K
--
43.70K
--
57.74K
--
418.72K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1050.00%
19.00M
-85.11%
7.00M
-1225.00%
-159.00M
-55.56%
22.00M
88.57%
-2.00M
687.50%
47.00M
20.00%
-12.00M
132.14%
49.50M
--
-17.50M
--
-8.00M
--
-15.00M
--
-154.00M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
-100.00%
0.00
--
81.00M
--
--
--
--
--
56.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-81.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
980.15%
18.54M
-87.69%
5.79M
-576.82%
-81.24M
-56.78%
21.34M
88.00%
-2.11M
683.29%
47.00M
87.55%
-12.00M
132.06%
49.38M
--
-17.54M
--
-8.06M
--
-96.42M
--
-154.00M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-37.09%
9.28M
359.09%
65.25M
888.80%
108.78M
5061.10%
14.25M
--
14.75M
--
14.21M
-26.66%
11.00M
-100.09%
-287.15K
--
--
--
0.00
--
15.00M
15476.53%
337.70M
-100.00%
0.00
--
2.17M
--
2.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-36.82%
9.46M
365.39%
65.52M
38.56%
15.76M
--
14.52M
--
14.97M
--
14.08M
--
11.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
94.29M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
-100.00%
0.00
682.61%
9.00K
--
--
--
--
--
1.85K
--
1.15K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
18.72%
-178.00K
-304.75%
-271.00K
-240.62%
-1.28M
5.28%
-272.00K
--
-219.00K
--
132.35K
-102.50%
-375.20K
-100.09%
-287.15K
--
--
--
0.00
--
15.00M
15476.53%
337.70M
-100.00%
0.00
--
2.17M
--
2.89M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-37.09%
9.28M
359.09%
65.25M
888.80%
108.78M
5061.10%
14.25M
--
14.75M
--
14.21M
-26.66%
11.00M
-100.09%
-287.15K
--
--
--
0.00
--
15.00M
15476.53%
337.70M
-100.00%
0.00
--
2.17M
--
2.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
20.23%
56.37M
143.35%
24.57M
-17.35%
27.76M
99.27%
23.59M
-4.61%
46.88M
-87.05%
10.10M
-80.95%
33.59M
-5.36%
11.84M
241.85%
49.15M
--
77.94M
--
176.32M
--
12.51M
--
14.38M
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
113.50%
3.14M
-13.57%
31.79M
86.42%
-3.19M
-80.81%
4.17M
37.56%
-23.29M
227.75%
36.78M
76.12%
-23.49M
-86.72%
21.75M
-1896.25%
-37.31M
--
-28.80M
--
-98.38M
--
163.81M
--
-1.87M
--
0.00
--
0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
271.31%
209.00K
-758.57%
-562.00K
87.05%
-13.00K
-274.68%
-657.00K
-196.86%
-122.00K
--
85.34K
--
-100.42K
--
376.13K
--
125.95K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
152.29%
59.51M
20.23%
56.37M
143.35%
24.57M
-17.35%
27.76M
99.27%
23.59M
-4.61%
46.88M
-87.04%
10.10M
-80.95%
33.59M
-5.36%
11.84M
--
49.15M
--
77.94M
--
176.32M
--
12.51M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tự do
29.45%
-25.34M
-62.73%
-39.89M
-51.63%
-33.96M
-12.86%
-31.41M
-80.18%
-35.92M
-17.87%
-24.51M
-28.89%
-22.40M
-39.91%
-27.83M
--
-19.93M
--
-20.80M
--
-17.38M
--
-19.89M
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký