Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-evcm
/
EverCommerce Inc
EVCM
10.300
USD
+0.320
+3.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.300
USD
+10.300
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
1.89B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
EverCommerce Inc
10.300
+0.320
+3.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-16.37%
142.27M
3.28%
175.00M
0.87%
176.26M
4.32%
177.39M
5.57%
170.11M
4.72%
169.44M
10.51%
174.74M
8.14%
170.05M
12.23%
161.14M
19.28%
161.80M
23.02%
158.13M
29.90%
157.25M
36.86%
143.58M
47.44%
135.65M
44.18%
128.53M
52.56%
121.05M
36.20%
104.91M
--
92.00M
--
89.15M
--
79.34M
--
77.03M
Doanh thu
-16.51%
137.78M
3.10%
168.62M
1.45%
171.93M
4.42%
172.05M
6.05%
165.02M
5.61%
163.55M
8.39%
169.48M
9.25%
164.76M
12.84%
155.61M
20.04%
154.87M
26.71%
156.36M
28.77%
150.81M
31.46%
137.91M
21.28%
129.01M
46.25%
123.40M
55.95%
117.11M
36.20%
104.91M
--
106.37M
--
84.38M
--
75.09M
--
77.03M
Chi phí doanh thu
-39.86%
47.96M
-10.69%
72.91M
-7.13%
81.27M
-1.06%
83.28M
-2.63%
79.74M
-0.63%
81.63M
2.62%
87.51M
1.88%
84.17M
4.81%
81.90M
16.92%
82.15M
23.66%
85.27M
26.96%
82.62M
31.61%
78.14M
39.99%
70.26M
41.79%
68.95M
34.49%
65.08M
32.97%
59.37M
--
50.19M
--
48.63M
--
48.39M
--
44.65M
Chi phí hoạt động
-21.72%
127.98M
-2.75%
158.97M
-1.29%
166.27M
1.06%
170.06M
-1.76%
163.50M
-1.20%
163.48M
1.86%
168.45M
3.01%
168.27M
5.91%
166.42M
17.02%
165.47M
24.72%
165.38M
23.89%
163.35M
40.96%
157.14M
37.39%
141.40M
55.25%
132.60M
57.23%
131.85M
27.59%
111.48M
--
102.92M
--
85.41M
--
83.86M
--
87.37M
Chi phí R&D
-1.17%
19.96M
-0.28%
19.21M
4.05%
20.10M
10.00%
20.16M
8.00%
20.20M
6.69%
19.26M
4.38%
19.32M
5.21%
18.33M
6.04%
18.70M
25.18%
18.05M
45.61%
18.51M
44.63%
17.42M
70.82%
17.64M
77.97%
14.42M
66.77%
12.71M
94.06%
12.05M
22.16%
10.32M
--
8.10M
--
7.62M
--
6.21M
--
8.45M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-26.39%
17.20M
-16.00%
22.35M
-15.09%
22.51M
-15.08%
22.35M
-11.55%
23.36M
-7.51%
26.61M
-7.82%
26.51M
-5.11%
26.31M
-4.40%
26.41M
-1.74%
28.77M
9.26%
28.76M
14.30%
27.73M
16.29%
27.63M
34.61%
29.28M
36.76%
26.32M
25.39%
24.26M
41.03%
23.76M
--
21.75M
--
19.25M
--
19.35M
--
16.85M
Lợi nhuận hoạt động
116.15%
14.29M
168.70%
16.02M
58.70%
9.99M
311.78%
7.34M
225.02%
6.61M
262.60%
5.96M
186.75%
6.29M
129.19%
1.78M
61.03%
-5.29M
36.22%
-3.67M
-78.41%
-7.25M
43.49%
-6.10M
-106.42%
-13.57M
47.30%
-5.75M
-208.77%
-4.07M
-139.19%
-10.80M
36.48%
-6.57M
--
-10.91M
--
3.74M
--
-4.52M
--
-10.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
120.32%
12.76M
-90.48%
1.89M
174.99%
18.33M
100.63%
9.55M
-61.87%
5.79M
54.24%
19.79M
-25.02%
6.67M
-28.96%
4.76M
177.25%
15.19M
164.63%
12.83M
72.69%
8.89M
-49.09%
6.70M
-57.70%
5.48M
-55.48%
4.85M
-47.23%
5.15M
29.76%
13.16M
20.44%
12.95M
--
10.89M
--
9.76M
--
10.15M
--
10.75M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
78.06%
-5.82M
-275.57%
-60.22M
-26.67%
-2.77M
-41.28%
-4.72M
-981.29%
-26.52M
-587.02%
-16.04M
-39.49%
-2.19M
-85.92%
-3.34M
-18.96%
-2.45M
-66.24%
-2.33M
94.84%
-1.57M
20.94%
-1.80M
23.15%
-2.06M
-123.31%
-1.40M
-1228.00%
-30.40M
29.87%
-2.27M
--
-2.68M
--
6.02M
--
-2.29M
--
-3.24M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-62.52%
5.74M
232.27%
32.26M
23.47%
2.70M
27.54%
4.26M
523.85%
15.30M
316.02%
9.71M
39.49%
2.19M
85.92%
3.34M
18.96%
2.45M
66.24%
2.33M
-6.77%
1.57M
-20.94%
1.80M
-23.15%
2.06M
123.31%
1.40M
-26.43%
1.68M
-29.87%
2.27M
--
2.68M
--
-6.02M
--
2.29M
--
3.24M
--
--
Thu nhập trước thuế
113.90%
1.45M
31.43%
-13.82M
-2155.76%
-8.41M
10.27%
-2.67M
49.20%
-10.40M
-22.14%
-20.15M
97.69%
-373.00K
76.74%
-2.98M
-7.51%
-20.48M
-55.66%
-16.50M
57.44%
-16.14M
46.57%
-12.81M
2.44%
-19.05M
51.39%
-10.60M
-530.24%
-37.93M
-63.46%
-23.97M
7.47%
-19.52M
--
-21.80M
--
-6.02M
--
-14.66M
--
-21.10M
Thuế thu nhập
-91.36%
512.00K
-149.84%
-1.59M
207.88%
742.00K
133.75%
703.00K
1880.94%
5.92M
149.96%
3.18M
182.82%
241.00K
-2877.33%
-2.08M
105.21%
299.00K
121.69%
1.27M
71.53%
-291.00K
-79.56%
75.00K
-62.66%
-5.74M
-565.42%
-5.87M
-78.05%
-1.02M
137.56%
367.00K
-194.65%
-3.53M
--
-882.00K
--
-574.00K
--
-977.00K
--
-1.20M
Doanh thu sau thuế
105.72%
934.00K
47.58%
-12.23M
-1391.21%
-9.16M
-276.79%
-3.38M
21.42%
-16.32M
-31.29%
-23.34M
96.13%
-614.00K
93.04%
-896.00K
-56.10%
-20.77M
-275.67%
-17.77M
57.04%
-15.85M
47.07%
-12.88M
16.79%
-13.31M
77.39%
-4.73M
-577.92%
-36.91M
-77.82%
-24.33M
19.63%
-15.99M
--
-20.92M
--
-5.44M
--
-13.69M
--
-19.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
105.72%
934.00K
47.58%
-12.23M
-1391.21%
-9.16M
-276.79%
-3.38M
21.42%
-16.32M
-31.29%
-23.34M
96.13%
-614.00K
93.04%
-896.00K
-56.10%
-20.77M
-275.67%
-17.77M
57.04%
-15.85M
47.07%
-12.88M
16.79%
-13.31M
77.39%
-4.73M
-577.92%
-36.91M
-77.82%
-24.33M
19.63%
-15.99M
--
-20.92M
--
-5.44M
--
-13.69M
--
-19.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-2653.82%
-8.65M
--
--
--
--
--
--
--
-314.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
52.75%
-7.71M
47.58%
-12.23M
-1391.21%
-9.16M
-276.79%
-3.38M
21.42%
-16.32M
-31.29%
-23.34M
96.13%
-614.00K
93.04%
-896.00K
-56.10%
-20.77M
-275.67%
-17.77M
57.04%
-15.85M
47.07%
-12.88M
57.21%
-13.31M
90.31%
-4.73M
-92.92%
-36.91M
9.17%
-24.33M
5.78%
-31.10M
--
-48.84M
--
-19.13M
--
-26.79M
--
-33.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
52.75%
-7.71M
47.58%
-12.23M
-1391.21%
-9.16M
-276.79%
-3.38M
21.42%
-16.32M
-31.29%
-23.34M
96.13%
-614.00K
93.04%
-896.00K
-56.10%
-20.77M
-275.67%
-17.77M
57.04%
-15.85M
47.07%
-12.88M
57.21%
-13.31M
90.31%
-4.73M
-92.92%
-36.91M
9.17%
-24.33M
5.78%
-31.10M
--
-48.84M
--
-19.13M
--
-26.79M
--
-33.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
51.93%
-0.04
46.15%
-0.07
-1429.85%
-0.05
-282.98%
-0.02
20.00%
-0.09
-34.25%
-0.12
96.01%
0.00
92.77%
0.00
-60.53%
-0.11
-280.59%
-0.09
56.87%
-0.08
47.15%
-0.07
57.85%
-0.07
90.46%
-0.02
-90.08%
-0.19
10.50%
-0.12
5.78%
-0.16
--
-0.25
--
-0.10
--
-0.14
--
-0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
51.93%
-0.04
46.15%
-0.07
-1429.85%
-0.05
-282.98%
-0.02
20.00%
-0.09
-34.25%
-0.12
96.01%
0.00
92.77%
0.00
-60.53%
-0.11
-280.59%
-0.09
56.87%
-0.08
47.15%
-0.07
57.85%
-0.07
90.46%
-0.02
-90.08%
-0.19
10.50%
-0.12
5.78%
-0.16
--
-0.25
--
-0.10
--
-0.14
--
-0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký