tradingkey.logo

EverCommerce Inc

EVCM

10.300USD

+0.320+3.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.89BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
130.71%30.68M
34.41%48.41M
0.34%27.53M
-15.91%23.92M
4.70%13.30M
32.47%36.02M
101.62%27.44M
155.17%28.45M
-1.20%12.70M
14.20%27.19M
38.30%13.61M
20.75%11.15M
338.04%12.85M
-6.52%23.81M
-56.06%9.84M
-29.41%9.23M
-58.59%-5.40M
--25.47M
--22.40M
--13.08M
---3.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.75%-7.71M
47.58%-12.23M
-1391.21%-9.16M
-276.79%-3.38M
21.42%-16.32M
-31.29%-23.34M
96.13%-614.00K
93.04%-896.00K
-56.10%-20.77M
-275.67%-17.77M
57.04%-15.85M
47.07%-12.88M
16.79%-13.31M
77.39%-4.73M
-577.92%-36.91M
-77.82%-24.33M
19.63%-15.99M
---20.92M
---5.44M
---13.69M
---19.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-21.43%18.36M
-32.18%22.35M
-15.29%22.40M
-15.37%22.35M
-11.39%23.36M
14.66%32.96M
-8.09%26.45M
-4.85%26.40M
-4.55%26.36M
3.79%28.75M
9.74%28.77M
14.27%27.75M
16.27%27.62M
28.27%27.70M
36.56%26.22M
25.45%24.29M
40.69%23.76M
--21.59M
--19.20M
--19.36M
--16.89M
Thuế hoãn lại
-106.30%-335.00K
-795.60%-2.84M
-156.60%-30.00K
115.09%293.00K
3103.39%5.32M
165.76%409.00K
108.20%53.00K
-786.76%-1.94M
97.05%-177.00K
93.24%-622.00K
-242.60%-646.00K
-251.03%-219.00K
-74.69%-5.99M
-119.24%-9.20M
174.75%453.00K
112.52%145.00K
-308.58%-3.43M
---4.19M
---606.00K
---1.16M
--1.64M
Các mục phi tiền mặt khác
265.59%5.96M
-168.52%-5.67M
410.16%9.22M
120.38%727.00K
-151.27%-3.60M
29.72%8.28M
-246.74%-2.97M
-384.00%-3.57M
958.52%7.02M
271.36%6.38M
-93.04%2.03M
-41.55%1.26M
-72.44%663.00K
-24.48%1.72M
1910.57%29.09M
18.99%2.15M
20.12%2.41M
--2.27M
--1.45M
--1.81M
--2.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
83.33%-2.04M
6.68%12.54M
-135.62%-3.13M
-235.27%-2.98M
-69.34%-12.27M
244.28%11.76M
82.55%-1.33M
119.39%2.21M
-205.35%-7.24M
15.18%3.42M
45.14%-7.61M
-163.64%-11.38M
81.95%-2.37M
-86.01%2.96M
-427.79%-13.87M
-175.94%-4.32M
-164.23%-13.14M
--21.19M
--4.23M
--5.68M
---4.97M
-Thay đổi các khoản phải thu
30.37%-3.12M
90.54%7.88M
202.39%1.84M
-17.94%-5.55M
-70.27%-4.49M
378.57%4.13M
17.20%-1.80M
35.36%-4.71M
-16.50%-2.63M
76.43%-1.48M
-10457.14%-2.17M
-209.65%-7.29M
52.05%-2.26M
-261.37%-6.29M
-98.90%21.00K
-348.73%-2.35M
-190.15%-4.71M
---1.74M
--1.91M
--946.00K
---1.63M
-Thay đổi chi phí trả trước
47.49%-1.62M
433.01%3.10M
-182.13%-2.60M
-58.51%356.00K
42.30%-3.09M
-127.94%-930.00K
164.52%3.16M
132.64%858.00K
6.42%-5.35M
-2.23%3.33M
-42.24%1.20M
79.31%-2.63M
-636.73%-5.72M
-40.51%3.40M
213.87%2.07M
-452.43%-12.71M
-123.18%-776.00K
--5.72M
---1.82M
---2.30M
--3.35M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-465.59%-340.00K
352.44%828.00K
-34.15%1.21M
-109.91%-139.00K
-92.72%93.00K
-105.25%-328.00K
2387.50%1.83M
358.86%1.40M
284.95%1.28M
517.59%6.25M
99.06%-80.00K
43.83%-542.00K
66.11%-691.00K
-57.60%1.01M
-428.66%-8.52M
34.44%-965.00K
41.26%-2.04M
--2.39M
---1.61M
---1.47M
---3.47M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-32.69%1.62M
-45.51%-940.00K
-44.83%-672.00K
47.79%971.00K
81.76%2.40M
72.43%-646.00K
-233.81%-464.00K
141.11%657.00K
-68.84%1.32M
-290.64%-2.34M
-117.98%-139.00K
-179.58%-1.60M
-17.56%4.24M
175.56%1.23M
148.62%773.00K
276.74%2.01M
281.81%5.14M
--446.00K
---1.59M
--533.00K
--1.35M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
130.71%30.68M
34.41%48.41M
0.34%27.53M
-15.91%23.92M
4.70%13.30M
32.47%36.02M
101.62%27.44M
155.17%28.45M
-1.20%12.70M
14.20%27.19M
38.30%13.61M
20.75%11.15M
338.04%12.85M
-6.52%23.81M
-56.06%9.84M
-29.41%9.23M
-58.59%-5.40M
--25.47M
--22.40M
--13.08M
---3.41M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
14.98%5.56M
-25.51%4.63M
-26.79%4.53M
-15.59%4.92M
-0.47%4.83M
38.53%6.21M
36.21%6.18M
24.95%5.83M
10.59%4.86M
18.09%4.49M
8.33%4.54M
23.38%4.67M
45.09%4.39M
57.79%3.80M
96.85%4.19M
12.00%3.78M
-41.41%3.03M
--2.41M
--2.13M
--3.38M
--5.17M
Chi phí vốn
14.98%5.56M
-25.51%4.63M
-26.79%4.53M
-15.59%4.92M
-0.47%4.83M
38.53%6.21M
36.21%6.18M
24.95%5.83M
10.59%4.86M
18.09%4.49M
8.33%4.54M
23.38%4.67M
45.09%4.39M
57.79%3.80M
96.85%4.19M
12.00%3.78M
-41.41%3.03M
--2.41M
--2.13M
--3.38M
--5.17M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
22.64%493.00K
-71.68%254.00K
-81.68%172.00K
-12.55%634.00K
-15.55%402.00K
118.25%897.00K
59.15%939.00K
7.25%725.00K
-46.46%476.00K
-64.90%411.00K
-25.88%590.00K
-22.65%676.00K
239.31%889.00K
474.02%1.17M
468.57%796.00K
29.10%874.00K
-92.52%262.00K
--204.00K
--140.00K
--677.00K
--3.50M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
14.28%5.07M
-17.72%4.37M
-16.96%4.35M
-16.03%4.29M
1.16%4.43M
30.49%5.32M
32.78%5.24M
27.95%5.10M
25.06%4.38M
55.08%4.07M
16.36%3.95M
37.22%3.99M
26.69%3.50M
19.25%2.63M
70.67%3.39M
7.71%2.91M
66.37%2.77M
--2.20M
--1.99M
--2.70M
--1.66M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-106.92%-85.00K
-100.00%0.00
135.98%5.38M
--0.00
--1.23M
--19.00K
---14.96M
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
36.33%-181.63M
-562.63%-114.22M
100.31%100.00K
-0.42%-69.12M
---285.26M
---17.24M
---31.90M
---68.83M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---2.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-56.49%-5.64M
25.28%-4.63M
104.05%857.00K
15.59%-4.92M
25.76%-3.61M
-38.10%-6.19M
-365.84%-21.14M
-24.95%-5.83M
-10.59%-4.86M
97.58%-4.49M
96.17%-4.54M
-26.73%-4.67M
93.91%-4.39M
35.54%-185.43M
-511.45%-118.41M
90.13%-3.68M
2.50%-72.14M
---287.67M
---19.37M
---37.28M
---74.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.84%-12.27M
66.89%-8.27M
-813.75%-17.15M
-133.11%-21.82M
59.32%-12.37M
-9.82%-24.98M
91.49%-1.88M
-404.58%-9.36M
-4563.96%-30.41M
-114.16%-22.75M
-588.42%-22.05M
-101.72%-1.85M
-100.96%-652.00K
-39.04%160.67M
-13.49%4.51M
225.27%108.06M
-31.95%67.94M
--263.57M
--5.22M
--33.22M
--99.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-1.38M
0.00%-1.38M
0.00%-1.38M
0.00%-1.38M
0.00%-1.38M
59.26%-1.38M
59.26%-1.38M
0.00%-1.38M
0.00%-1.38M
-102.07%-3.38M
99.17%-3.38M
31.25%-1.38M
-102.05%-1.38M
-3.44%163.13M
-840.15%-405.82M
-106.02%-2.00M
-32.65%67.20M
--168.94M
---43.16M
--33.22M
--99.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
8.06%-11.10M
77.21%-5.52M
-827.11%-14.60M
-168.09%-22.21M
59.29%-12.07M
-24.14%-24.23M
91.82%-1.57M
-862.25%-8.29M
---29.64M
-10990.34%-19.52M
-104.63%-19.25M
---861.00K
----
---176.00K
--415.88M
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--109.78M
----
--97.09M
--53.16M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
29.20%1.39M
-47.83%324.00K
-11.56%949.00K
489.00%1.77M
76.03%1.07M
331.25%621.00K
87.92%1.07M
-21.26%300.00K
-15.77%609.00K
-13.25%144.00K
316.79%571.00K
35.59%381.00K
-1.63%723.00K
71.13%166.00K
158.49%137.00K
4583.33%281.00K
1370.00%735.00K
--97.00K
--53.00K
--6.00K
--50.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.18M
---1.70M
---2.12M
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
4.34%-2.45M
-17.88%-5.69M
----
----
---2.56M
---4.83M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.84%-12.27M
66.89%-8.27M
-813.75%-17.15M
-133.11%-21.82M
59.32%-12.37M
-9.82%-24.98M
91.49%-1.88M
-404.58%-9.36M
-4563.96%-30.41M
-114.16%-22.75M
-588.42%-22.05M
-101.72%-1.85M
-100.96%-652.00K
-39.04%160.67M
-13.49%4.51M
225.27%108.06M
-31.95%67.94M
--263.57M
--5.22M
--33.22M
--99.83M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
41.18%135.78M
11.84%101.57M
3.68%90.04M
26.73%92.91M
0.37%96.18M
-4.62%90.82M
-20.44%86.84M
-30.18%73.31M
-1.78%95.82M
-3.18%95.22M
-46.12%109.15M
18.07%105.00M
-0.79%97.56M
1.30%98.34M
128.15%202.58M
11.63%88.93M
71.49%98.34M
--97.08M
--88.79M
--79.66M
--57.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
485.76%12.63M
538.69%34.21M
189.70%11.53M
-121.17%-2.87M
85.46%-3.27M
788.23%5.36M
128.59%3.98M
226.28%13.53M
-402.63%-22.52M
176.72%603.00K
86.64%-13.93M
-96.35%4.15M
179.05%7.44M
-162.68%-786.00K
-1357.07%-104.24M
1145.12%113.66M
-142.17%-9.41M
--1.25M
--8.29M
--9.13M
--22.32M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
76.05%-142.00K
-352.71%-1.30M
166.14%293.00K
-116.25%-45.00K
-1286.00%-593.00K
-20.37%516.00K
53.17%-443.00K
157.71%277.00K
113.51%50.00K
292.73%648.00K
-431.46%-946.00K
-1270.73%-480.00K
-288.78%-370.00K
233.06%165.00K
-513.95%-178.00K
-61.32%41.00K
275.00%196.00K
---124.00K
--43.00K
--106.00K
---112.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
59.74%148.41M
41.18%135.78M
11.84%101.57M
3.68%90.04M
26.73%92.91M
0.37%96.18M
-4.62%90.82M
-20.44%86.84M
-30.18%73.31M
-1.78%95.82M
-3.18%95.22M
-46.12%109.15M
18.08%105.00M
-0.79%97.56M
1.30%98.34M
128.15%202.58M
11.63%88.92M
--98.34M
--97.08M
--88.79M
--79.66M
Dòng tiền tự do
196.82%25.12M
46.90%43.78M
8.23%23.01M
-16.00%19.00M
7.91%8.46M
31.27%29.80M
134.35%21.26M
248.87%22.62M
-7.32%7.84M
13.46%22.70M
60.51%9.07M
18.93%6.48M
200.42%8.46M
-13.23%20.01M
-72.11%5.65M
-43.82%5.45M
1.68%-8.43M
--23.06M
--20.27M
--9.70M
---8.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI