tradingkey.logo

EverCommerce Inc

EVCM

10.300USD

+0.320+3.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.89BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
64.94%148.41M
46.62%135.78M
16.30%101.57M
4.37%86.70M
28.93%89.98M
-0.02%92.61M
-4.52%87.33M
-21.06%83.07M
-31.04%69.79M
-1.46%92.63M
-4.30%91.47M
-47.24%105.23M
16.36%101.20M
--93.99M
--95.59M
--199.47M
--86.97M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
64.94%148.41M
46.62%135.78M
16.30%101.57M
4.37%86.70M
28.93%89.98M
-0.02%92.61M
-4.52%87.33M
-21.06%83.07M
-31.04%69.79M
-1.46%92.63M
-4.30%91.47M
-47.24%105.23M
16.36%101.20M
--93.99M
--95.59M
--199.47M
--86.97M
Các khoản phải thu
-32.46%43.47M
-13.11%53.47M
6.42%68.06M
3.44%68.96M
2.51%64.36M
0.87%61.53M
0.65%63.96M
3.45%66.67M
13.79%62.79M
18.33%61.00M
40.29%63.54M
47.80%64.44M
44.52%55.18M
--51.55M
--45.29M
--43.60M
--38.18M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-33.16%32.36M
-11.59%40.16M
-1.66%49.88M
4.76%52.61M
0.76%48.41M
-5.44%45.42M
1.94%50.73M
2.44%50.22M
13.52%48.04M
18.56%48.03M
56.98%49.76M
55.83%49.02M
44.41%42.32M
--40.51M
--31.70M
--31.46M
--29.30M
-Các khoản phải thu khác
-30.33%11.12M
-17.40%13.31M
37.39%18.18M
-0.59%16.35M
8.18%15.95M
24.25%16.12M
-3.98%13.23M
6.69%16.45M
14.67%14.75M
17.50%12.97M
1.38%13.78M
26.97%15.42M
44.90%12.86M
--11.04M
--13.60M
--12.14M
--8.88M
Chi phí trả trước
9.22%30.23M
29.55%29.06M
12.52%27.55M
10.02%26.85M
1.83%27.68M
-5.58%22.43M
-6.99%24.48M
-6.91%24.40M
3.34%27.18M
5.58%23.76M
38.41%26.32M
23.94%26.21M
122.75%26.30M
--22.50M
--19.02M
--21.15M
--11.81M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
11.60%3.57M
-6.94%3.49M
-3.53%3.78M
-7.27%3.52M
-10.29%3.20M
35.94%3.75M
25.81%3.91M
94.67%3.80M
--3.57M
--2.76M
--3.11M
--1.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
37.99%268.55M
21.19%218.31M
10.00%197.18M
10.02%195.74M
19.19%194.61M
-0.24%180.15M
-3.15%179.26M
-10.96%177.91M
-12.44%163.28M
5.23%180.59M
13.79%185.08M
-25.26%199.80M
34.24%186.48M
--171.62M
--162.65M
--267.33M
--138.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-23.33%15.90M
-31.23%17.60M
-29.78%18.72M
-30.21%20.14M
-33.43%20.74M
114.54%25.59M
113.12%26.66M
122.36%28.86M
133.06%31.15M
-11.69%11.93M
-11.17%12.51M
-7.51%12.98M
-5.16%13.37M
--13.51M
--14.08M
--14.04M
--14.10M
-Tài sản cố định
-11.04%33.30M
-14.40%36.84M
-13.18%37.18M
-13.79%37.75M
-16.96%37.44M
73.28%43.04M
68.57%42.83M
72.55%43.78M
82.05%45.08M
3.97%24.84M
9.40%25.41M
14.19%25.37M
15.91%24.77M
--23.89M
--23.22M
--22.22M
--21.37M
-Khấu hao lũy kế
4.23%17.41M
10.30%19.24M
14.18%18.46M
18.00%17.60M
19.87%16.70M
35.14%17.44M
25.37%16.17M
20.37%14.92M
22.22%13.93M
24.34%12.91M
41.10%12.90M
51.39%12.39M
56.76%11.40M
--10.38M
--9.14M
--8.19M
--7.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.90%1.10B
-10.01%1.16B
-7.41%1.21B
-6.66%1.22B
-6.87%1.24B
-4.95%1.29B
-4.63%1.31B
-6.33%1.31B
-6.93%1.33B
-6.99%1.35B
6.36%1.37B
17.75%1.40B
18.41%1.43B
--1.45B
--1.29B
--1.19B
--1.21B
Tài sản dài hạn khác
-8.58%24.92M
6.26%28.54M
-11.54%26.69M
4.06%27.98M
10.07%27.26M
-42.67%26.86M
39.10%30.17M
24.96%26.89M
17.73%24.77M
92.85%46.85M
-15.92%21.69M
24.63%21.52M
29.33%21.04M
--24.30M
--25.79M
--17.27M
--16.27M
Tổng tài sản dài hạn
-11.05%1.15B
-10.09%1.20B
-7.94%1.25B
-6.95%1.27B
-7.16%1.29B
-5.19%1.34B
-2.90%1.36B
-4.69%1.37B
-5.30%1.39B
-5.40%1.41B
5.74%1.40B
17.55%1.43B
18.29%1.46B
--1.49B
--1.33B
--1.22B
--1.24B
Tổng tài sản
-4.61%1.41B
-6.38%1.42B
-5.85%1.45B
-4.99%1.47B
-4.39%1.48B
-4.63%1.52B
-2.93%1.54B
-5.46%1.54B
-6.11%1.55B
-4.31%1.59B
6.62%1.59B
9.86%1.63B
19.90%1.65B
--1.66B
--1.49B
--1.49B
--1.38B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-5.24%51.59M
-11.88%55.06M
-0.90%53.76M
-2.75%52.79M
4.14%54.45M
9.68%62.48M
14.47%54.24M
-0.42%54.28M
-2.70%52.28M
15.45%56.96M
13.81%47.39M
18.96%54.51M
47.09%53.73M
--49.34M
--41.64M
--45.82M
--36.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%5.50M
0.00%5.50M
0.00%5.50M
0.00%5.50M
0.00%5.50M
0.00%5.50M
-33.59%5.50M
-50.89%5.50M
-50.32%5.50M
-49.74%5.50M
31.90%8.28M
40.00%11.20M
38.38%11.07M
--10.94M
--6.28M
--8.00M
--8.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-14.57%22.12M
4.29%25.12M
6.62%26.27M
7.92%26.87M
6.98%25.89M
5.23%24.08M
-2.61%24.64M
-2.42%24.90M
-10.60%24.20M
-0.47%22.89M
16.71%25.30M
24.56%25.52M
45.95%27.07M
--22.99M
--21.68M
--20.48M
--18.55M
Nợ ngắn hạn khác
-7.45%33.98M
4.63%38.69M
5.34%38.80M
6.09%38.73M
5.99%36.72M
7.97%36.97M
3.81%36.83M
4.68%36.51M
-3.46%34.64M
4.34%34.24M
18.01%35.48M
21.09%34.88M
38.90%35.88M
--32.82M
--30.06M
--28.80M
--25.83M
Tổng nợ ngắn hạn
3.17%117.47M
-5.67%110.73M
0.19%108.82M
4.29%116.74M
8.09%113.86M
11.70%117.38M
8.74%108.62M
3.30%111.94M
-3.25%105.34M
1.60%105.08M
14.00%99.89M
14.92%108.36M
31.02%108.88M
--103.43M
--87.62M
--94.29M
--83.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.38%533.83M
-1.85%536.01M
-1.66%537.95M
-1.53%539.89M
-1.86%541.33M
2.85%546.10M
2.82%547.02M
2.86%548.30M
3.27%551.59M
-0.79%530.95M
40.45%532.01M
-29.70%533.06M
-29.57%534.12M
--535.18M
--378.79M
--758.24M
--758.38M
-Nợ dài hạn
-0.81%521.36M
-0.81%522.44M
-0.81%523.51M
-0.81%524.57M
-0.80%525.63M
-0.80%526.70M
-0.80%527.76M
-0.80%528.82M
-0.79%529.89M
-0.79%530.95M
40.45%532.01M
-29.70%533.06M
-29.57%534.12M
--535.18M
--378.79M
--758.24M
--758.38M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-20.59%12.46M
-30.06%13.57M
-24.99%14.44M
-21.32%15.32M
-27.67%15.70M
--19.40M
--19.26M
--19.48M
--21.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--423.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
3.39%2.60M
3.47%2.74M
15.18%2.98M
--2.80M
--2.51M
--2.65M
--2.59M
Nợ dài hạn khác
-12.79%23.23M
-16.98%23.71M
42.99%33.62M
7.27%26.35M
-13.10%26.64M
-41.73%28.56M
16.80%23.51M
15.96%24.57M
38.65%30.66M
130.62%49.01M
3.50%20.13M
7.19%21.19M
14.80%22.11M
--21.25M
--19.45M
--19.77M
--19.26M
Tổng nợ dài hạn
-1.92%557.06M
-2.60%559.72M
0.18%571.57M
-1.16%566.24M
-2.45%567.97M
-0.91%574.65M
2.09%570.53M
2.04%572.87M
3.24%582.25M
0.99%579.95M
33.73%558.83M
-28.85%561.42M
-28.47%563.98M
--574.30M
--417.87M
--789.10M
--788.50M
Tổng các khoản nợ
-1.07%674.53M
-3.12%670.44M
0.18%680.39M
-0.27%682.98M
-0.84%681.83M
1.02%692.03M
3.10%679.14M
2.24%684.81M
2.19%687.58M
1.08%685.03M
30.31%658.72M
-24.18%669.78M
-22.80%672.86M
--677.73M
--505.49M
--883.39M
--871.61M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.82%1.42B
-1.91%1.43B
-3.06%1.43B
-2.18%1.43B
-1.35%1.45B
-2.41%1.45B
-2.02%1.47B
-3.12%1.47B
-2.59%1.47B
-0.71%1.49B
0.58%1.50B
3750.54%1.51B
5379.24%1.51B
--1.50B
--1.49B
--39.31M
--27.51M
Lợi nhuận giữ lại
-5.10%-668.78M
-6.63%-661.06M
-8.75%-648.83M
-7.32%-639.67M
-6.92%-636.30M
-8.19%-619.98M
-7.45%-596.64M
-10.49%-596.03M
-13.03%-595.13M
-11.65%-573.05M
-9.20%-555.27M
-14.38%-539.42M
-17.73%-526.54M
---513.23M
---508.50M
---471.59M
---447.26M
Vốn dự trữ
-1.82%1.42B
-1.91%1.43B
-3.06%1.43B
-2.18%1.43B
-1.35%1.45B
-2.41%1.45B
-2.02%1.47B
-3.12%1.47B
-2.59%1.47B
-0.71%1.49B
0.58%1.50B
3750.73%1.51B
5379.23%1.51B
--1.50B
--1.49B
--39.30M
--27.51M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-19.81%-13.84M
-78.60%-14.32M
44.72%-7.14M
3.36%-10.61M
-12.19%-11.55M
21.39%-8.02M
26.50%-12.92M
-3.58%-10.98M
-323.57%-10.30M
-477.14%-10.20M
-1708.44%-17.58M
-531.24%-10.60M
-216.37%-2.43M
---1.77M
---972.00K
--2.46M
--2.09M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.63%739.57M
-9.10%750.83M
-10.60%770.74M
-8.76%784.09M
-7.22%800.69M
-8.90%826.04M
-7.21%862.16M
-10.81%859.36M
-11.81%862.99M
-8.01%906.69M
-5.56%929.14M
59.69%963.51M
93.48%978.53M
--985.65M
--983.80M
--603.37M
--505.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI