tradingkey.logo

Eureka Acquisition Corp

EURKU

10.750USD

-0.510-4.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
82.19MVốn hóa
63.74P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Chi phí hoạt động
589.54%186.73K
167.58%152.04K
--240.82K
--29.35K
--27.08K
--56.82K
Chi phí hoạt động khác
----
----
---113.25K
--29.35K
--27.08K
--56.82K
Lợi nhuận hoạt động
-589.54%-186.73K
-167.58%-152.04K
---240.82K
---29.35K
---27.08K
---56.82K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--594.60K
--694.06K
--609.79K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
1606.19%407.88K
1053.94%542.02K
--368.97K
---29.35K
---27.08K
---56.82K
Doanh thu sau thuế
1606.19%407.88K
1053.94%542.02K
--368.97K
---29.35K
---27.08K
---56.82K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1606.19%407.88K
1053.94%542.02K
--368.97K
---29.35K
---27.08K
---56.82K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1606.19%407.88K
1053.94%542.02K
--368.97K
---29.35K
---27.08K
---56.82K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1606.19%407.88K
1053.94%542.02K
--368.97K
---29.35K
---27.08K
---56.82K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1414.04%0.05
932.04%0.07
--0.05
--0.00
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1414.04%0.05
932.04%0.07
--0.05
--0.00
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI