Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-eurku
/
Eureka Acquisition Corp
EURKU
10.750
USD
-0.510
-4.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
82.19M
Vốn hóa
63.74
P/E TTM
Eureka Acquisition Corp
10.750
-0.510
-4.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
878.09%
354.76K
4132.39%
552.03K
--
670.35K
--
57.88K
--
36.27K
--
13.04K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
878.09%
354.76K
4132.39%
552.03K
--
670.35K
--
57.88K
--
36.27K
--
13.04K
Chi phí trả trước
3426.91%
77.98K
323.61%
37.91K
--
63.84K
--
7.47K
--
2.21K
--
8.95K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
1024.53%
432.74K
2582.62%
589.94K
--
734.20K
--
65.35K
--
38.48K
--
21.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
224.31K
--
306.46K
--
295.93K
Tổng tài sản dài hạn
19282.37%
59.40M
19770.73%
58.80M
--
58.11M
--
224.31K
--
306.46K
--
295.93K
Tổng tài sản
17245.49%
59.83M
18581.81%
59.39M
--
58.84M
--
289.66K
--
344.94K
--
317.92K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
10.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
1.06K
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
369.01K
--
279.01K
--
229.01K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
369.01K
--
279.01K
--
229.01K
Nợ ngắn hạn khác
--
10.00K
--
10.00K
--
10.00K
--
1.06K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-78.73%
87.03K
-83.81%
57.50K
--
49.72K
--
383.23K
--
409.16K
--
355.07K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-78.73%
87.03K
-83.81%
57.50K
--
49.72K
--
383.23K
--
409.16K
--
355.07K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-99.82%
46.00
234075.46%
58.54M
--
58.54M
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
1352.45%
1.12M
1375.13%
792.41K
--
250.40K
--
-118.57K
--
-89.22K
--
-62.14K
Vốn dự trữ
--
--
4810.27%
1.22M
--
2.61M
--
24.86K
--
24.86K
--
24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
1840.27%
1.12M
159846.61%
59.34M
--
58.79M
--
-93.57K
--
-64.22K
--
-37.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký