tradingkey.logo

Eureka Acquisition Corp

EURKU

10.750USD

0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.88MVốn hóa
31.00P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
373.72%274.17K
878.09%354.76K
4132.39%552.03K
--670.35K
--57.88K
--36.27K
--13.04K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
373.72%274.17K
878.09%354.76K
4132.39%552.03K
--670.35K
--57.88K
--36.27K
--13.04K
Chi phí trả trước
483.82%43.63K
3426.91%77.98K
323.61%37.91K
--63.84K
--7.47K
--2.21K
--8.95K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
386.31%317.81K
1024.53%432.74K
2582.62%589.94K
--734.20K
--65.35K
--38.48K
--21.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--224.31K
--306.46K
--295.93K
Tổng tài sản dài hạn
26651.04%60.00M
19282.37%59.40M
19770.73%58.80M
--58.11M
--224.31K
--306.46K
--295.93K
Tổng tài sản
20725.32%60.32M
17245.49%59.83M
18581.81%59.39M
--58.84M
--289.66K
--344.94K
--317.92K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
2790815.25%29.47M
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--1.06K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--369.01K
--279.01K
--229.01K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--369.01K
--279.01K
--229.01K
Nợ ngắn hạn khác
2790815.25%29.47M
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--1.06K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
7643.51%29.68M
-78.73%87.03K
-83.81%57.50K
--49.72K
--383.23K
--409.16K
--355.07K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
7643.51%29.68M
-78.73%87.03K
-83.81%57.50K
--49.72K
--383.23K
--409.16K
--355.07K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
121892.50%30.50M
-99.82%46.00
234075.46%58.54M
--58.54M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
225.19%148.44K
1352.45%1.12M
1375.13%792.41K
--250.40K
---118.57K
---89.22K
---62.14K
Vốn dự trữ
----
----
4810.27%1.22M
--2.61M
--24.86K
--24.86K
--24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
32851.51%30.65M
1840.27%1.12M
159846.61%59.34M
--58.79M
---93.57K
---64.22K
---37.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI