Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Eureka Acquisition Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.77%-272.74K
-338.31%-80.59K
-1114.11%-197.27K
-51.84%-118.32K
---222.15K
--33.82K
---16.25K
---77.93K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-81.98%66.48K
1307.46%354.38K
1606.19%407.88K
1053.94%542.02K
--368.97K
---29.35K
---27.08K
---56.82K
Thay đổi trong vốn lưu động
84.19%-3.13K
170.38%170.78K
-197.32%-10.54K
259.74%33.72K
---19.81K
--63.16K
--10.83K
---21.11K
-Thay đổi chi phí trả trước
92.47%-4.24K
752.57%34.34K
-694.85%-40.08K
-32.19%25.94K
---56.37K
---5.26K
--6.74K
--38.25K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-208.40%-28.79K
84.63%126.34K
621.20%29.53K
113.10%7.78K
--26.56K
--68.43K
--4.09K
---59.36K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
199.00%29.90K
----
----
----
--10.00K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-22.77%-272.74K
-338.31%-80.59K
-1114.11%-197.27K
-51.84%-118.32K
---222.15K
--33.82K
---16.25K
---77.93K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
150.44%29.00M
----
----
----
---57.50M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
150.44%29.00M
----
----
----
---57.50M
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-149.63%-28.95M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--58.33M
---12.21K
--39.48K
--90.97K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
235.50%500.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---369.01K
--90.00K
--50.00K
--125.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-151.22%-29.45M
----
----
----
--57.50M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--1.20M
---102.21K
---10.52K
---34.03K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-149.63%-28.95M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--58.33M
---12.21K
--39.48K
--90.97K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
373.72%274.17K
878.09%354.76K
4132.39%552.03K
--670.35K
--57.88K
--36.27K
--13.04K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-136.37%-222.74K
-472.99%-80.59K
-949.27%-197.27K
-1007.16%-118.32K
--612.48K
--21.61K
--23.23K
--13.04K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-92.33%51.43K
373.72%274.17K
878.09%354.76K
4132.39%552.03K
--670.35K
--57.88K
--36.27K
--13.04K
Dòng tiền tự do
-22.77%-272.74K
----
----
----
---222.15K
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.