tradingkey.logo

EUDA Health Holdings Ltd

EUDA

3.070USD

-0.095-3.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
114.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-95.71%104.28K
-36.30%1.70M
-9.60%2.43M
-14.19%2.31M
--2.43M
--2.67M
--2.69M
--2.69M
Doanh thu
-95.71%104.28K
-36.30%1.70M
-9.60%2.43M
-14.19%2.31M
--2.43M
--2.67M
--2.69M
--2.69M
Chi phí doanh thu
-96.37%64.18K
-7.20%1.30M
2.32%1.62M
0.48%1.71M
--1.77M
--1.40M
--1.58M
--1.70M
Chi phí hoạt động
-79.75%843.25K
41.83%3.68M
279.18%10.97M
-0.14%3.04M
--4.16M
--2.59M
--2.89M
--3.04M
Chi phí R&D
----
----
-95.76%2.15K
--4.92K
--7.20K
--2.95K
--50.63K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-91.24%3.16K
-84.33%6.04K
-23.83%38.13K
-32.00%34.44K
--36.11K
--38.52K
--50.06K
--50.65K
Lợi nhuận hoạt động
57.42%-738.97K
-2724.79%-1.98M
-4178.23%-8.53M
-108.60%-726.05K
---1.74M
--75.31K
---199.44K
---348.06K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--23.26K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
22282.98%84.16K
-79.70%3.84K
----
----
--376.00
--18.90K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---6.58K
---9.62K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---4.05M
-1871.73%-532.49K
---14.05M
--0.00
--0.00
--30.05K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
118.71%3.96K
-25.52%108.40K
-26.39%37.91K
-159.79%-34.84K
---21.14K
--145.54K
--51.51K
--58.27K
Thu nhập trước thuế
-170.16%-4.78M
-1145.09%-2.41M
-17091.48%-22.63M
-140.24%-764.73K
---1.77M
--230.82K
---131.63K
---318.32K
Thuế thu nhập
-101.07%-985.00
-83.08%985.00
-3233.51%-57.10K
-737.61%-23.43K
--92.13K
--5.82K
---1.71K
---2.80K
Doanh thu sau thuế
-156.73%-4.78M
-1172.58%-2.41M
-17274.20%-22.57M
-134.95%-741.30K
---1.86M
--224.99K
---129.92K
---315.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-156.73%-4.78M
-1172.58%-2.41M
-17274.20%-22.57M
-134.95%-741.30K
---1.86M
--224.99K
---129.92K
---315.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
---1.32M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-50.27%-275.00
-41.59%1.41K
-57125.86%-66.38K
44.18%-968.00
---183.00
--2.41K
---116.00
---1.73K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-227.87%-6.10M
-1184.82%-2.41M
-17238.58%-22.51M
-135.94%-740.33K
---1.86M
--222.59K
---129.80K
---313.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-227.87%-6.10M
-1184.82%-2.41M
-17238.58%-22.51M
-135.94%-740.33K
---1.86M
--222.59K
---129.80K
---313.79K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-722.29%-0.51
-1184.67%-0.08
-17227.21%-0.75
-135.90%-0.02
---0.06
--0.01
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-722.29%-0.51
-1184.67%-0.08
-17227.21%-0.75
-135.90%-0.02
---0.06
--0.01
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI