tradingkey.logo

EUDA Health Holdings Ltd

EUDA
2.020USD
-0.820-28.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
75.06MVốn hóa
23.05P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của EUDA Health Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của EUDA Health Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-95.71%104.28K
-36.30%1.70M
-9.60%2.43M
-14.19%2.31M
--2.43M
--2.67M
--2.69M
--2.69M
Doanh thu
-95.71%104.28K
-36.30%1.70M
-9.60%2.43M
-14.19%2.31M
--2.43M
--2.67M
--2.69M
--2.69M
Chi phí doanh thu
-96.37%64.18K
-7.20%1.30M
2.32%1.62M
0.48%1.71M
--1.77M
--1.40M
--1.58M
--1.70M
Chi phí hoạt động
-79.75%843.25K
41.83%3.68M
279.18%10.97M
-0.14%3.04M
--4.16M
--2.59M
--2.89M
--3.04M
Chi phí R&D
----
----
-95.76%2.15K
--4.92K
--7.20K
--2.95K
--50.63K
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-91.24%3.16K
-84.33%6.04K
-23.83%38.13K
-32.00%34.44K
--36.11K
--38.52K
--50.06K
--50.65K
Lợi nhuận hoạt động
57.42%-738.97K
-2724.79%-1.98M
-4178.23%-8.53M
-108.60%-726.05K
---1.74M
--75.31K
---199.44K
---348.06K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--23.26K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
22282.98%84.16K
-79.70%3.84K
----
----
--376.00
--18.90K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---6.58K
---9.62K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---4.05M
-1871.73%-532.49K
---14.05M
--0.00
--0.00
--30.05K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
118.71%3.96K
-25.52%108.40K
-26.39%37.91K
-159.79%-34.84K
---21.14K
--145.54K
--51.51K
--58.27K
Thu nhập trước thuế
-170.16%-4.78M
-1145.09%-2.41M
-17091.48%-22.63M
-140.24%-764.73K
---1.77M
--230.82K
---131.63K
---318.32K
Thuế thu nhập
-101.07%-985.00
-83.08%985.00
-3233.51%-57.10K
-737.61%-23.43K
--92.13K
--5.82K
---1.71K
---2.80K
Doanh thu sau thuế
-156.73%-4.78M
-1172.58%-2.41M
-17274.20%-22.57M
-134.95%-741.30K
---1.86M
--224.99K
---129.92K
---315.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-156.73%-4.78M
-1172.58%-2.41M
-17274.20%-22.57M
-134.95%-741.30K
---1.86M
--224.99K
---129.92K
---315.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
---1.32M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-50.27%-275.00
-41.59%1.41K
-57125.86%-66.38K
44.18%-968.00
---183.00
--2.41K
---116.00
---1.73K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-227.87%-6.10M
-1184.82%-2.41M
-17238.58%-22.51M
-135.94%-740.33K
---1.86M
--222.59K
---129.80K
---313.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-227.87%-6.10M
-1184.82%-2.41M
-17238.58%-22.51M
-135.94%-740.33K
---1.86M
--222.59K
---129.80K
---313.79K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-722.29%-0.51
-1184.67%-0.08
-17227.21%-0.75
-135.90%-0.02
---0.06
--0.01
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-722.29%-0.51
-1184.67%-0.08
-17227.21%-0.75
-135.90%-0.02
---0.06
--0.01
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI