Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-euda
/
EUDA Health Holdings Ltd
EUDA
3.010
USD
-0.155
-4.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.210
USD
+3.210
Sau giờ giao dịch (ET)
111.83M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
EUDA Health Holdings Ltd
3.010
-0.155
-4.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
25.71%
237.60K
17.39%
376.21K
32.15%
189.00K
30.80%
320.49K
--
837.29K
--
143.02K
--
341.10K
--
245.02K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
25.71%
237.60K
17.39%
376.21K
32.15%
189.00K
30.80%
320.49K
--
837.29K
--
143.02K
--
341.10K
--
245.02K
Các khoản phải thu
-38.89%
146.17K
-75.92%
216.84K
-99.00%
239.19K
-76.36%
900.49K
--
23.77M
--
24.02M
--
3.34M
--
3.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-38.45%
146.17K
-79.89%
176.99K
-87.17%
237.47K
-55.94%
880.23K
--
1.59M
--
1.85M
--
1.88M
--
2.00M
-Các khoản phải thu khác
1308.12%
24.09K
96.68%
39.85K
-99.99%
1.71K
-98.88%
20.26K
--
22.18M
--
22.17M
--
1.46M
--
1.81M
Hàng tồn kho
--
128.98K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
17.47%
226.03K
42.79%
358.32K
-13.57%
192.41K
83.17%
250.94K
--
198.12K
--
222.63K
--
159.00K
--
137.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
641.46K
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
5.45%
762.88K
-28.23%
1.06M
-97.11%
723.44K
-64.88%
1.47M
--
24.80M
--
25.03M
--
3.84M
--
4.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
52.79%
316.26K
63.72%
290.01K
66.26%
206.99K
96.41%
177.14K
--
222.79K
--
124.50K
--
130.42K
--
90.19K
-Tài sản cố định
--
407.11K
--
362.55K
--
--
--
--
--
--
--
246.20K
--
237.53K
--
196.90K
-Khấu hao lũy kế
--
90.84K
--
72.55K
--
--
--
--
--
--
--
121.70K
--
107.11K
--
106.71K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
337.30K
--
350.85K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.12M
--
1.19M
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
550.01K
--
516.06K
Chi phí trả trước dài hạn
-25.97%
281.38K
-22.93%
330.73K
-20.50%
380.07K
--
429.12K
--
453.89K
--
478.06K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-25.97%
281.38K
-22.93%
330.73K
-20.50%
380.07K
--
429.12K
--
453.89K
--
478.06K
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
59.26%
934.93K
60.26%
971.58K
-2.57%
587.07K
-78.80%
606.25K
--
676.68K
--
602.56K
--
2.83M
--
2.86M
Tổng tài sản
29.55%
1.70M
-2.42%
2.03M
-94.89%
1.31M
-70.53%
2.08M
--
25.48M
--
25.63M
--
6.68M
--
7.05M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-33.80%
2.37M
29.24%
3.34M
-83.78%
3.57M
-41.50%
2.58M
--
22.76M
--
22.03M
--
5.00M
--
4.41M
Chi phí trích trước
-74.73%
413.22K
--
1.61M
16.64%
1.64M
--
--
--
2.23M
--
1.40M
--
541.67K
--
959.20K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-99.85%
4.62K
-20.42%
2.48M
-16.02%
3.18M
700.23%
3.11M
--
4.17M
--
3.78M
--
359.52K
--
389.12K
-Nợ ngắn hạn
-67.17%
1.04M
-20.44%
2.47M
-15.99%
3.17M
724.51%
3.11M
--
4.17M
--
3.78M
--
347.50K
--
377.08K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.99%
4.62K
-5.10%
4.52K
-29.43%
5.07K
-60.42%
4.76K
--
7.34K
--
7.19K
--
12.02K
--
12.04K
Nợ ngắn hạn khác
-20.42%
2.84M
29.24%
3.34M
-83.78%
3.57M
-41.50%
2.58M
--
22.76M
--
22.03M
--
5.00M
--
4.41M
Tổng nợ ngắn hạn
-52.49%
4.14M
-0.41%
7.88M
-70.07%
8.72M
-1.45%
7.92M
--
31.33M
--
29.12M
--
7.89M
--
8.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-39.31%
28.22K
-53.23%
50.11K
--
46.50K
--
107.14K
--
71.72K
--
0.00
--
9.53K
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-39.31%
28.22K
-53.23%
50.11K
--
46.50K
--
107.14K
--
71.72K
--
0.00
--
9.53K
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
71.09%
128.50K
13.26%
155.42K
400.24%
75.11K
170.21%
137.22K
--
85.04K
--
15.02K
--
51.95K
--
50.78K
Tổng các khoản nợ
-51.44%
4.27M
-0.18%
8.04M
-69.82%
8.79M
-0.37%
8.05M
--
31.42M
--
29.14M
--
7.94M
--
8.08M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
74.29%
47.81M
65.50%
45.69M
28.73%
27.43M
8145.22%
27.61M
--
21.31M
--
21.31M
--
834.86K
--
334.86K
Lợi nhuận giữ lại
-44.20%
-50.10M
-55.25%
-51.57M
-40.64%
-34.74M
-2179.18%
-33.22M
--
-27.12M
--
-24.70M
--
-2.20M
--
-1.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-39.93%
-259.53K
-42.40%
-145.85K
-47.56%
-185.47K
-1125.38%
-102.42K
--
-144.11K
--
-125.69K
--
18.75K
--
9.99K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-214.41%
-19.01K
-20.78%
11.67K
23.27%
16.61K
-81.54%
14.73K
--
15.01K
--
13.48K
--
77.79K
--
79.79K
Tổng vốn chủ sở hữu
65.62%
-2.57M
-0.60%
-6.01M
-113.34%
-7.48M
-478.57%
-5.98M
--
-5.94M
--
-3.51M
--
-1.27M
--
-1.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký