Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-euda
/
EUDA Health Holdings Ltd
EUDA
3.010
USD
-0.155
-4.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.210
USD
+3.210
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
111.83M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
EUDA Health Holdings Ltd
3.010
-0.155
-4.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-109.06%
-2.04M
-86.33%
-469.91K
438.42%
667.48K
-485.90%
-965.42K
--
-976.69K
--
-252.20K
--
123.97K
--
-164.78K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-227.85%
-6.10M
-1172.58%
-2.41M
-17274.20%
-22.57M
-134.95%
-741.30K
--
-1.86M
--
224.99K
--
-129.92K
--
-315.52K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-91.24%
3.16K
-84.33%
6.04K
311.36%
205.91K
-32.00%
34.44K
--
36.11K
--
38.52K
--
50.06K
--
50.65K
Thuế hoãn lại
--
--
100.00%
0.00
-387.95%
-33.42K
29.33%
-4.86K
--
-4.93K
--
-5.02K
--
-6.85K
--
-6.87K
Các mục phi tiền mặt khác
82883.14%
4.02M
23463.87%
604.66K
140508.84%
16.79M
5719.18%
51.87K
--
-4.86K
--
-2.59K
--
11.94K
--
-923.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-242.01%
-1.24M
359.95%
1.30M
1187.23%
1.00M
-191.23%
-136.95K
--
872.23K
--
-500.38K
--
77.74K
--
150.12K
-Thay đổi các khoản phải thu
-128.08%
-246.63K
183.34%
233.48K
327.68%
445.98K
255.73%
363.64K
--
878.43K
--
-280.15K
--
-195.88K
--
-233.50K
-Thay đổi chi phí trả trước
71.07%
-16.48K
488.28%
49.58K
255.53%
73.81K
30.63%
-26.84K
--
-56.95K
--
-12.77K
--
20.76K
--
-38.69K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-222.74%
-775.36K
11860.20%
869.99K
630.79%
806.23K
-659.63%
-360.79K
--
631.73K
--
7.27K
--
-151.89K
--
64.47K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-109.06%
-2.04M
-86.33%
-469.91K
438.42%
667.48K
-485.90%
-965.42K
--
-976.69K
--
-252.20K
--
123.97K
--
-164.78K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
1.10K
--
--
-516.67%
-37.00
825.83%
18.17K
--
--
--
--
--
-6.00
--
1.96K
Chi phí vốn
--
1.10K
--
--
--
--
825.83%
18.17K
--
--
--
--
--
--
--
1.96K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
1.10K
--
--
-516.67%
-37.00
825.83%
18.17K
--
--
--
--
--
-6.00
--
1.96K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
32.00
--
-3.44K
--
-354.23K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
100.00%
0.00
-125.11%
-67.11K
-383.26%
-29.59K
--
-124.08K
--
-25.89K
--
267.28K
--
-6.12K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.11%
-1.10K
100.00%
0.00
22.85%
-67.07K
-490.70%
-47.76K
--
-124.05K
--
-29.33K
--
-86.94K
--
-8.09K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
55.18%
1.58M
58.50%
525.33K
30.31%
130.01K
1381.87%
1.01M
--
1.02M
--
331.44K
--
99.77K
--
-78.82K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-31.99%
511.93K
63.70%
525.33K
247.91%
320.17K
25.30%
-54.92K
--
752.74K
--
320.91K
--
92.03K
--
-73.52K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
500.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
303.34%
1.07M
-100.00%
0.00
-2556.50%
-190.16K
-555.41%
-34.73K
--
264.41K
--
10.53K
--
7.74K
--
-5.30K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
55.18%
1.58M
58.50%
525.33K
30.31%
130.01K
1381.87%
1.01M
--
1.02M
--
331.44K
--
99.77K
--
-78.82K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
252.92%
837.29K
312.90%
784.49K
599.88%
341.10K
-16.93%
245.02K
--
237.25K
--
190.00K
--
48.74K
--
294.97K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-6750.44%
-516.81K
11.76%
52.81K
213.88%
443.38K
139.02%
96.08K
--
7.77K
--
47.25K
--
141.26K
--
-246.23K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-94.86%
4.69K
2.02%
-2.61K
-6538.67%
-287.04K
1715.69%
98.92K
--
91.36K
--
-2.67K
--
4.46K
--
5.45K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
30.80%
320.49K
252.92%
837.29K
312.90%
784.49K
599.88%
341.10K
--
245.02K
--
237.25K
--
190.00K
--
48.74K
Dòng tiền tự do
-109.17%
-2.04M
-86.33%
-469.91K
438.42%
667.48K
-489.90%
-983.59K
--
-976.69K
--
-252.20K
--
123.97K
--
-166.74K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký