Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-etwo
/
E2open Parent Holdings Inc
ETWO
3.300
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.04B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
E2open Parent Holdings Inc
3.300
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-3.64%
152.68M
-3.71%
151.66M
-3.97%
152.19M
-5.59%
151.16M
-4.70%
158.45M
-4.49%
157.50M
-1.36%
158.49M
-0.16%
160.12M
15.34%
166.26M
20.36%
164.89M
105.79%
160.68M
141.80%
160.38M
77.99%
144.15M
62.94%
137.00M
-4.57%
78.08M
-20.21%
66.33M
--
80.99M
--
84.08M
--
81.82M
--
83.12M
Doanh thu
-3.64%
152.68M
-3.71%
151.66M
-3.97%
152.19M
-5.59%
151.16M
-4.70%
158.45M
-4.49%
157.50M
-1.36%
158.49M
-0.16%
160.12M
15.34%
166.26M
20.36%
164.89M
105.79%
160.68M
141.80%
160.38M
77.99%
144.15M
62.94%
137.00M
-4.57%
78.08M
-20.21%
66.33M
--
80.99M
--
84.08M
--
81.82M
--
83.12M
Chi phí doanh thu
-16.74%
81.65M
-17.60%
81.52M
-1.64%
97.69M
-2.22%
98.59M
-1.49%
98.06M
-1.77%
98.94M
-4.76%
99.31M
0.61%
100.83M
8.20%
99.54M
9.17%
100.72M
141.97%
104.27M
138.67%
100.22M
102.09%
92.00M
128.87%
92.26M
11.63%
43.09M
6.95%
41.99M
--
45.52M
--
40.31M
--
38.60M
--
39.26M
Chi phí hoạt động
-13.80%
141.23M
-11.39%
144.31M
0.11%
163.00M
1.52%
165.17M
0.92%
163.84M
-0.83%
162.87M
-4.69%
162.82M
-1.79%
162.69M
5.98%
162.35M
3.79%
164.22M
103.68%
170.84M
97.39%
165.65M
33.74%
153.19M
103.06%
158.23M
12.12%
83.88M
10.47%
83.92M
--
114.54M
--
77.92M
--
74.81M
--
75.97M
Chi phí R&D
-6.82%
23.92M
-6.73%
23.26M
4.15%
25.98M
-4.13%
24.80M
3.13%
25.67M
-0.01%
24.94M
-2.51%
24.95M
14.64%
25.87M
9.23%
24.89M
-0.24%
24.94M
57.87%
25.59M
43.70%
22.56M
8.35%
22.79M
75.75%
25.00M
12.90%
16.21M
7.31%
15.70M
--
21.03M
--
14.22M
--
14.36M
--
14.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-28.27%
39.99M
-27.02%
40.36M
0.78%
55.74M
1.83%
55.75M
2.06%
55.75M
3.28%
55.30M
0.41%
55.31M
1.03%
54.74M
5.45%
54.62M
5.06%
53.54M
161.68%
55.09M
165.63%
54.19M
167.70%
51.80M
176.10%
50.96M
17.76%
21.05M
13.87%
20.40M
--
19.35M
--
18.46M
--
17.88M
--
17.91M
Chi phí hoạt động khác
81.21%
-1.23M
65.98%
-2.83M
88.07%
-2.57M
73.61%
-2.56M
-64.42%
-6.56M
-68.16%
-8.32M
-320.32%
-21.54M
-495.82%
-9.69M
--
-3.99M
--
-4.95M
--
-5.12M
--
-1.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
312.10%
11.45M
236.68%
7.34M
-149.35%
-10.81M
-444.73%
-14.01M
-237.83%
-5.40M
-904.34%
-5.37M
57.33%
-4.34M
51.23%
-2.57M
143.30%
3.92M
103.15%
668.00K
-75.25%
-10.16M
70.04%
-5.27M
73.05%
-9.04M
-444.52%
-21.23M
-182.78%
-5.80M
-345.79%
-17.59M
--
-33.55M
--
6.16M
--
7.00M
--
7.16M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.96%
23.40M
3.17%
25.42M
-1.44%
25.15M
-1.37%
25.37M
20.25%
26.57M
15.86%
24.64M
41.38%
25.52M
66.91%
25.73M
89.54%
22.10M
97.51%
21.27M
185.04%
18.05M
214.36%
15.41M
--
11.66M
--
10.77M
--
6.33M
--
4.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1511.89%
-257.08M
48.70%
-368.53M
111.43%
2.15M
99.66%
-1.36M
95.95%
-15.95M
-4725.05%
-718.32M
96.26%
-18.81M
-31438.97%
-396.44M
-786.99%
-393.71M
137.34%
15.53M
-9525.04%
-503.10M
100.88%
1.27M
15.51%
57.31M
-596.85%
-41.59M
-159.02%
-5.23M
-4145.28%
-142.98M
--
49.62M
--
-5.97M
--
-2.02M
--
-3.37M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
166.52%
4.10M
-12.40%
2.53M
-63.32%
2.91M
-61.54%
-3.97M
48.52%
-6.17M
7.08%
2.89M
-1.67%
7.93M
-47.31%
-2.46M
-368.98%
-11.97M
283.47%
2.70M
1365.62%
8.06M
33.17%
-1.67M
--
4.45M
--
-1.47M
--
-637.00K
--
-2.50M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-389.85%
-264.93M
48.48%
-384.07M
24.13%
-30.90M
89.53%
-44.71M
87.24%
-54.08M
-31300.34%
-745.44M
92.22%
-40.73M
-1925.58%
-427.19M
-1132.31%
-423.87M
96.84%
-2.37M
-2807.91%
-523.25M
87.44%
-21.09M
2038.54%
41.06M
-331.79%
-75.05M
-58.93%
-17.99M
-978.02%
-167.98M
--
1.92M
--
-17.38M
--
-11.32M
--
-15.58M
Thuế thu nhập
141.74%
3.57M
55.09%
-2.43M
192.68%
1.95M
97.10%
-1.92M
92.90%
-8.55M
31.28%
-5.41M
98.15%
-2.10M
-682.99%
-66.31M
-351.52%
-120.37M
26.82%
-7.88M
-1996.30%
-113.66M
-714.59%
-8.47M
15.01%
-26.66M
-211.14%
-10.76M
-3.60%
5.99M
-83.13%
1.38M
--
-31.37M
--
9.69M
--
6.22M
--
8.17M
Doanh thu sau thuế
-489.66%
-268.50M
48.43%
-381.64M
14.95%
-32.85M
88.14%
-42.79M
85.00%
-45.53M
-13547.77%
-740.03M
90.57%
-38.63M
-2759.39%
-360.88M
-548.18%
-303.50M
108.56%
5.50M
-1607.46%
-409.58M
92.55%
-12.62M
103.44%
67.72M
-137.52%
-64.29M
-36.76%
-23.99M
-613.01%
-169.35M
--
33.29M
--
-27.07M
--
-17.54M
--
-23.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-489.66%
-268.50M
48.43%
-381.64M
14.95%
-32.85M
88.14%
-42.79M
85.00%
-45.53M
-13547.77%
-740.03M
90.57%
-38.63M
-2759.39%
-360.88M
-548.18%
-303.50M
108.56%
5.50M
-1607.46%
-409.58M
92.55%
-12.62M
103.44%
67.72M
-137.52%
-64.29M
-36.76%
-23.99M
-613.01%
-169.35M
--
33.29M
--
-27.07M
--
-17.54M
--
-23.75M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-629.00%
-24.30M
52.07%
-34.73M
20.42%
-2.99M
88.94%
-3.93M
88.90%
-3.33M
-10483.24%
-72.47M
90.81%
-3.76M
-2705.45%
-35.49M
-361.13%
-30.04M
113.76%
698.00K
-1078.25%
-40.90M
95.33%
-1.27M
459.16%
11.50M
--
-5.07M
--
-3.47M
--
-27.10M
--
2.06M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-478.65%
-244.19M
48.03%
-346.91M
14.36%
-29.86M
88.06%
-38.86M
84.57%
-42.20M
-13992.94%
-667.56M
90.54%
-34.87M
-2765.40%
-325.39M
-586.45%
-273.46M
108.11%
4.80M
-1696.99%
-368.69M
92.02%
-11.36M
80.01%
56.22M
-118.78%
-59.22M
-16.97%
-20.52M
-498.93%
-142.26M
--
31.23M
--
-27.07M
--
-17.54M
--
-23.75M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-478.65%
-244.19M
48.03%
-346.91M
14.36%
-29.86M
88.06%
-38.86M
84.57%
-42.20M
-13992.94%
-667.56M
90.54%
-34.87M
-2765.40%
-325.39M
-586.45%
-273.46M
108.11%
4.80M
-1696.99%
-368.69M
92.02%
-11.36M
80.01%
56.22M
-118.78%
-59.22M
-16.97%
-20.52M
-498.93%
-142.26M
--
31.23M
--
-27.07M
--
-17.54M
--
-23.75M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-471.28%
-0.79
48.88%
-1.12
15.71%
-0.10
88.22%
-0.13
84.73%
-0.14
-13917.67%
-2.20
90.58%
-0.12
-2754.78%
-1.08
-583.13%
-0.90
108.27%
0.02
-1061.53%
-1.22
95.05%
-0.04
12.15%
0.19
-32.81%
-0.19
-12.13%
-0.11
-498.94%
-0.76
--
0.17
--
-0.14
--
-0.09
--
-0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-471.28%
-0.79
48.88%
-1.12
15.71%
-0.10
88.22%
-0.13
84.73%
-0.14
-13926.37%
-2.20
90.58%
-0.12
-2754.78%
-1.08
-583.13%
-0.90
108.27%
0.02
-1061.53%
-1.22
95.05%
-0.04
12.15%
0.19
-32.81%
-0.19
-12.13%
-0.11
-498.94%
-0.76
--
0.17
--
-0.14
--
-0.09
--
-0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký