Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-etwo
/
E2open Parent Holdings Inc
ETWO
3.300
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.04B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
E2open Parent Holdings Inc
3.300
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
87.80%
52.99M
228.51%
17.72M
-150.59%
-7.49M
-1.49%
35.92M
13.10%
28.22M
-86.84%
5.39M
165.16%
14.80M
46.54%
36.46M
8.60%
24.95M
408.13%
40.99M
-1124.17%
-22.72M
-36.64%
24.88M
247.27%
22.97M
-11.48%
-13.30M
-81.75%
2.22M
31.63%
39.27M
--
-15.60M
--
-11.93M
--
12.15M
--
29.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-489.66%
-268.50M
48.43%
-381.64M
14.95%
-32.85M
88.14%
-42.79M
85.00%
-45.53M
-13547.77%
-740.03M
90.57%
-38.63M
-2759.39%
-360.88M
-548.18%
-303.50M
108.56%
5.50M
-1607.46%
-409.58M
92.55%
-12.62M
103.44%
67.72M
-137.52%
-64.29M
-36.76%
-23.99M
-613.01%
-169.35M
--
33.29M
--
-27.07M
--
-17.54M
--
-23.75M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
410.46%
284.97M
-44.90%
409.46M
1.57%
56.32M
-88.02%
55.71M
-87.35%
55.83M
1244.85%
743.05M
-87.36%
55.45M
758.91%
465.07M
751.83%
441.35M
8.45%
55.25M
1984.06%
438.63M
165.90%
54.15M
168.03%
51.81M
175.88%
50.95M
17.81%
21.05M
13.35%
20.36M
--
19.33M
--
18.47M
--
17.86M
--
17.96M
Thuế hoãn lại
132.58%
2.61M
26.52%
-5.20M
61.27%
-1.89M
91.20%
-5.97M
93.13%
-8.00M
24.63%
-7.07M
--
-4.89M
--
-67.83M
--
-116.41M
--
-9.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
17.17%
12.49M
-64.08%
11.26M
126.44%
959.00K
-26.83%
7.17M
-36.35%
10.66M
6159.88%
31.36M
-96.27%
-3.63M
53.79%
9.79M
236.39%
16.75M
-92.92%
501.00K
-150.30%
-1.85M
40.35%
6.37M
409.72%
4.98M
556.12%
7.07M
240.50%
3.67M
320.57%
4.54M
--
977.00K
--
1.08M
--
1.08M
--
1.08M
Thay đổi trong vốn lưu động
1309.68%
17.50M
38.41%
-13.04M
-2132.57%
-36.51M
17.58%
11.41M
92.43%
-1.45M
-431.44%
-21.18M
106.28%
1.80M
158.65%
9.70M
40.60%
-19.10M
132.95%
6.39M
-3043.62%
-28.61M
-134.00%
-16.55M
30.97%
-32.16M
-205.50%
-19.39M
-88.93%
972.00K
49.91%
48.66M
--
-46.60M
--
-6.35M
--
8.78M
--
32.46M
-Thay đổi các khoản phải thu
101.74%
616.00K
-240.86%
-22.40M
-166.41%
-2.14M
3.88%
50.05M
-36.33%
-35.44M
-224.80%
-6.57M
108.93%
3.22M
15.64%
48.18M
49.75%
-26.00M
262.48%
5.27M
-420.37%
-36.05M
-19.91%
41.66M
29.32%
-51.73M
-123.87%
-3.24M
-321.55%
-6.93M
-16.92%
52.02M
--
-73.19M
--
13.58M
--
3.13M
--
62.61M
-Thay đổi chi phí trả trước
-260.21%
-3.02M
888.64%
5.00M
-174.19%
-5.58M
-199.46%
-3.91M
21.38%
1.89M
-115.64%
-634.00K
-235.09%
-2.03M
-250.93%
-1.30M
188.90%
1.55M
442.11%
4.05M
91.27%
-607.00K
56.52%
864.00K
-136.58%
-1.75M
42.62%
-1.19M
-174.50%
-6.95M
430.54%
552.00K
--
4.78M
--
-2.06M
--
-2.53M
--
-167.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-74.94%
1.98M
22.93%
-6.85M
-239.11%
-6.13M
12.48%
-10.70M
161.97%
7.90M
-419.68%
-8.89M
157.58%
4.40M
-51.36%
-12.23M
-229.05%
-12.74M
-62.04%
2.78M
-198.28%
-7.65M
12.51%
-8.08M
-2.66%
9.87M
-23.64%
7.32M
240.45%
7.78M
-10.10%
-9.23M
--
10.14M
--
9.59M
--
-5.54M
--
-8.39M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-180.26%
-6.99M
25.01%
-2.38M
-5.21%
-2.52M
-43.57%
-2.54M
7.25%
-2.49M
-98.56%
-3.18M
-37.14%
-2.40M
-138.49%
-1.77M
-23.30%
-2.69M
-27.37%
-1.60M
4.53%
-1.75M
46.89%
-743.00K
-125.19%
-2.18M
-11.93%
-1.26M
-5.22%
-1.83M
-664.48%
-1.40M
--
8.65M
--
-1.12M
--
-1.74M
--
-183.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-6.70%
24.92M
813.87%
13.59M
-1347.95%
-20.14M
7.26%
-21.49M
28.59%
26.70M
53.67%
-1.90M
-107.97%
-1.39M
53.89%
-23.17M
52.50%
20.77M
80.46%
-4.11M
95.88%
17.44M
-847.10%
-50.25M
351.08%
13.62M
20.12%
-21.03M
-42.42%
8.90M
131.42%
6.73M
--
3.02M
--
-26.33M
--
15.47M
--
-21.41M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
87.80%
52.99M
228.51%
17.72M
-150.59%
-7.49M
-1.49%
35.92M
13.10%
28.22M
-86.84%
5.39M
165.16%
14.80M
46.54%
36.46M
8.60%
24.95M
408.13%
40.99M
-1124.17%
-22.72M
-36.64%
24.88M
247.27%
22.97M
-11.48%
-13.30M
-81.75%
2.22M
31.63%
39.27M
--
-15.60M
--
-11.93M
--
12.15M
--
29.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-3.09%
6.74M
-0.90%
6.19M
-34.84%
6.19M
-7.14%
6.08M
-8.38%
6.95M
-29.97%
6.24M
-22.59%
9.51M
-66.01%
6.55M
6.13%
7.59M
22.89%
8.92M
146.20%
12.28M
55.66%
19.28M
112.58%
7.15M
69.27%
7.25M
28.66%
4.99M
218.71%
12.38M
--
3.36M
--
4.29M
--
3.88M
--
3.89M
Chi phí vốn
-3.09%
6.74M
-0.90%
6.19M
-34.84%
6.19M
-7.14%
6.08M
-8.38%
6.95M
-29.97%
6.24M
-22.59%
9.51M
-66.01%
6.55M
6.13%
7.59M
22.89%
8.92M
146.20%
12.28M
55.66%
19.28M
109.53%
7.15M
69.27%
7.25M
28.66%
4.99M
218.71%
12.38M
--
3.41M
--
4.29M
--
3.88M
--
3.89M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-3.09%
6.74M
-0.90%
6.19M
-34.84%
6.19M
-7.14%
6.08M
-8.38%
6.95M
-29.97%
6.24M
-22.59%
9.51M
-66.01%
6.55M
6.13%
7.59M
22.89%
8.92M
146.20%
12.28M
55.66%
19.28M
112.58%
7.15M
69.27%
7.25M
28.66%
4.99M
218.71%
12.38M
--
3.36M
--
4.29M
--
3.88M
--
3.89M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
1.57M
92.89%
-55.08M
--
0.00
--
-124.17M
100.00%
0.00
--
-774.23M
--
--
--
--
--
-879.91M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-3.00M
--
-2.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
414.05M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3.09%
-6.74M
0.90%
-6.19M
34.84%
-6.19M
7.14%
-6.08M
-15.60%
-6.95M
90.24%
-6.24M
22.59%
-9.51M
95.53%
-6.55M
37.68%
-6.01M
91.81%
-63.99M
-146.20%
-12.28M
-1082.45%
-146.45M
97.94%
-9.65M
-18133.48%
-781.49M
-28.66%
-4.99M
-218.71%
-12.38M
--
-469.22M
--
-4.29M
--
-3.88M
--
-3.89M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-3.94%
-3.35M
-12.50%
-3.34M
32.24%
-3.30M
-1.42%
-3.01M
75.05%
-3.22M
-139.14%
-2.97M
25.05%
-4.87M
-102.90%
-2.96M
-116.62%
-12.92M
-98.00%
7.58M
-102.56%
-6.49M
14729.33%
102.26M
-87.74%
77.72M
2998.67%
379.71M
1387.25%
253.97M
-16.11%
-699.00K
--
634.06M
--
12.25M
--
-19.73M
--
-602.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-3.94%
-3.35M
-12.50%
-3.34M
32.24%
-3.30M
-6.65%
-3.16M
75.05%
-3.22M
-139.14%
-2.97M
4.49%
-4.87M
-102.77%
-2.96M
-116.62%
-12.92M
-97.99%
7.58M
24.91%
-5.09M
15411.16%
107.03M
1106.47%
77.72M
3442.14%
377.17M
65.09%
-6.79M
70.75%
-699.00K
--
6.44M
--
10.65M
--
-19.44M
--
-2.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
92.74%
-1.40M
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-19.24M
-100.00%
0.00
--
117.00K
--
1.61M
--
--
--
1.79M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
155.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-4.77M
-100.00%
0.00
--
2.54M
95338.10%
280.00M
--
--
--
627.50M
--
--
--
-294.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-3.94%
-3.35M
-12.50%
-3.34M
32.24%
-3.30M
-1.42%
-3.01M
75.05%
-3.22M
-139.14%
-2.97M
25.05%
-4.87M
-102.90%
-2.96M
-116.62%
-12.92M
-98.00%
7.58M
-102.56%
-6.49M
14729.33%
102.26M
-87.74%
77.72M
2998.67%
379.71M
1387.25%
253.97M
-16.11%
-699.00K
--
634.06M
--
12.25M
--
-19.73M
--
-602.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
29.63%
168.43M
17.95%
158.76M
31.90%
175.94M
42.84%
149.04M
31.49%
129.94M
16.58%
134.60M
-14.57%
133.39M
-40.22%
104.34M
38.19%
98.82M
-76.13%
115.46M
-32.86%
156.13M
-15.89%
174.55M
-90.18%
71.51M
681.75%
483.69M
214.74%
232.56M
328.56%
207.54M
--
727.90M
--
61.87M
--
73.89M
--
48.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
128.80%
43.70M
307.53%
9.68M
-1518.91%
-17.18M
-7.39%
26.90M
245.76%
19.10M
71.98%
-4.66M
102.98%
1.21M
257.71%
29.05M
-94.64%
5.52M
95.96%
-16.64M
-116.20%
-40.67M
-173.61%
-18.42M
-30.88%
103.05M
-11969.60%
-412.18M
2189.38%
251.12M
-1.74%
25.02M
--
149.09M
--
-3.42M
--
-12.02M
--
25.46M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-24.69%
796.00K
275.62%
1.48M
-126.15%
-204.00K
-96.39%
76.00K
313.97%
1.06M
30.85%
-845.00K
-3.82%
780.00K
136.78%
2.10M
-104.12%
-494.00K
-142.12%
-1.22M
1077.11%
811.00K
176.57%
889.00K
7695.57%
12.00M
428.42%
2.90M
85.39%
-83.00K
-1067.50%
-1.16M
--
-158.00K
--
549.00K
--
-568.00K
--
120.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
42.34%
212.13M
29.63%
168.43M
17.95%
158.76M
31.90%
175.94M
42.84%
149.04M
31.49%
129.94M
16.58%
134.60M
-14.57%
133.39M
-40.22%
104.34M
38.19%
98.82M
-76.13%
115.46M
-32.86%
156.13M
-80.10%
174.55M
22.33%
71.51M
681.75%
483.69M
214.74%
232.56M
--
876.99M
--
58.46M
--
61.87M
--
73.89M
Dòng tiền tự do
117.51%
46.25M
1456.71%
11.53M
-358.30%
-13.68M
-0.25%
29.83M
22.49%
21.27M
-102.65%
-850.00K
115.14%
5.30M
433.96%
29.91M
9.71%
17.36M
256.01%
32.07M
-1163.78%
-34.99M
-79.16%
5.60M
183.23%
15.82M
-26.75%
-20.56M
-133.45%
-2.77M
3.61%
26.88M
--
-19.01M
--
-16.22M
--
8.28M
--
25.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký