Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-etwo
/
E2open Parent Holdings Inc
ETWO
3.300
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.04B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
E2open Parent Holdings Inc
3.300
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
43.69%
230.20M
46.75%
197.35M
37.12%
151.21M
27.11%
142.16M
34.02%
160.20M
44.55%
134.48M
28.70%
110.28M
14.06%
111.84M
-7.47%
119.54M
-40.17%
93.03M
51.76%
85.69M
-79.28%
98.06M
-41.48%
129.19M
--
155.48M
--
56.46M
--
473.13M
--
220.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
43.69%
230.20M
46.75%
197.35M
37.12%
151.21M
27.11%
142.16M
34.02%
160.20M
44.55%
134.48M
28.70%
110.28M
14.06%
111.84M
-7.47%
119.54M
-40.17%
93.03M
51.76%
85.69M
-79.28%
98.06M
-41.48%
129.19M
--
155.48M
--
56.46M
--
473.13M
--
220.75M
Các khoản phải thu
-4.52%
114.00M
-16.68%
138.57M
5.86%
139.71M
-5.18%
120.87M
-9.60%
119.40M
-7.31%
166.31M
-14.35%
131.98M
-20.35%
127.48M
7.15%
132.08M
15.51%
179.43M
47.26%
154.09M
136.87%
160.05M
103.28%
123.27M
--
155.34M
--
104.64M
--
67.57M
--
60.64M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.85%
108.18M
-17.41%
133.44M
5.21%
133.96M
-7.80%
112.59M
-12.01%
111.36M
-7.58%
161.56M
-14.80%
127.33M
-21.10%
122.12M
6.47%
126.56M
12.53%
174.81M
42.83%
149.46M
129.06%
154.77M
96.02%
118.87M
--
155.34M
--
104.64M
--
67.57M
--
60.64M
-Khoản vay phải thu
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
22.21%
18.70M
16.04%
17.30M
-18.43%
14.87M
2.05%
17.86M
4.79%
15.30M
10.99%
14.91M
21.60%
18.23M
-12.94%
17.50M
-24.55%
14.60M
-48.81%
13.43M
-48.29%
14.99M
5.58%
20.10M
60.06%
19.35M
--
26.24M
--
28.99M
--
19.04M
--
12.09M
Tài sản ngắn hạn khác
-17.42%
21.04M
11.13%
26.37M
1.83%
27.76M
-14.14%
26.43M
18.66%
25.47M
28.58%
23.73M
36.59%
27.27M
36.49%
30.78M
-32.54%
21.47M
-3.22%
18.46M
32.66%
19.96M
113.71%
22.55M
169.31%
31.82M
--
19.07M
--
15.05M
--
10.55M
--
11.81M
Tổng tài sản ngắn hạn
19.84%
383.93M
11.83%
379.60M
15.92%
333.55M
6.86%
307.32M
11.36%
320.37M
11.53%
339.44M
4.74%
287.75M
-4.37%
287.60M
-5.25%
287.69M
-14.54%
304.35M
33.92%
274.74M
-47.26%
300.76M
-0.55%
303.63M
--
356.14M
--
205.14M
--
570.29M
--
305.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.45%
73.80M
-13.81%
76.25M
-13.03%
79.67M
-6.14%
82.83M
-7.08%
85.27M
-3.02%
88.48M
-2.68%
91.60M
-13.27%
88.25M
-9.73%
91.76M
-2.98%
91.23M
14.33%
94.13M
51.96%
101.75M
49.29%
101.65M
--
94.04M
--
82.33M
--
66.96M
--
68.09M
-Tài sản cố định
8.46%
197.79M
8.47%
192.16M
10.34%
190.23M
17.81%
188.58M
18.04%
182.35M
21.88%
177.15M
22.60%
172.41M
14.17%
160.07M
16.77%
154.49M
23.46%
145.35M
41.74%
140.62M
81.18%
140.21M
79.46%
132.31M
--
117.73M
--
99.21M
--
77.39M
--
73.72M
-Khấu hao lũy kế
27.71%
123.99M
30.71%
115.90M
36.83%
110.56M
47.24%
105.76M
54.78%
97.08M
63.86%
88.67M
73.78%
80.80M
86.78%
71.83M
104.63%
62.73M
128.45%
54.12M
175.48%
46.50M
268.93%
38.46M
444.26%
30.65M
--
23.69M
--
16.88M
--
10.42M
--
5.63M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-28.41%
1.89B
-29.71%
1.89B
-20.25%
2.18B
-25.24%
2.61B
-25.07%
2.64B
-32.53%
2.68B
-37.92%
2.73B
-21.13%
3.49B
-30.05%
3.53B
-19.43%
3.98B
-11.72%
4.40B
29.38%
4.43B
46.49%
5.04B
--
4.94B
--
4.99B
--
3.42B
--
3.44B
Tài sản dài hạn khác
-3.19%
28.72M
-2.98%
28.36M
4.23%
29.77M
10.45%
29.90M
13.80%
29.67M
13.93%
29.23M
32.68%
28.56M
30.34%
27.07M
30.29%
26.07M
52.65%
25.66M
45.00%
21.52M
102.90%
20.77M
131.23%
20.01M
--
16.81M
--
14.85M
--
10.24M
--
8.65M
Tổng tài sản dài hạn
-27.67%
1.99B
-28.93%
1.99B
-19.78%
2.29B
-24.50%
2.72B
-24.34%
2.76B
-31.58%
2.80B
-36.85%
2.85B
-20.72%
3.61B
-29.42%
3.64B
-18.88%
4.10B
-11.14%
4.52B
30.03%
4.55B
46.75%
5.16B
--
5.05B
--
5.08B
--
3.50B
--
3.52B
Tổng tài sản
-22.72%
2.38B
-24.53%
2.37B
-16.51%
2.62B
-22.19%
3.03B
-21.73%
3.08B
-28.60%
3.14B
-34.47%
3.14B
-19.71%
3.90B
-28.08%
3.93B
-18.60%
4.40B
-9.39%
4.79B
19.20%
4.85B
42.97%
5.47B
--
5.41B
--
5.29B
--
4.07B
--
3.82B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
481.15%
62.66M
76.31%
25.98M
20.39%
15.17M
58.51%
16.93M
-33.17%
10.78M
-48.69%
14.73M
-59.86%
12.60M
-86.19%
10.68M
-79.80%
16.14M
804.28%
28.72M
439.09%
31.39M
-72.58%
77.34M
1744.90%
79.88M
--
3.18M
--
5.82M
--
282.02M
--
4.33M
Chi phí trích trước
-24.43%
44.17M
-30.51%
40.43M
-14.65%
49.42M
-30.50%
49.91M
6.52%
58.45M
30.31%
58.18M
-0.57%
57.91M
21.73%
71.81M
-18.11%
54.88M
-59.06%
44.65M
-33.96%
58.24M
-0.43%
58.99M
47.32%
67.01M
--
109.07M
--
88.19M
--
59.25M
--
45.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.91%
13.25M
5.40%
13.41M
10.24%
13.49M
14.56%
13.45M
-6.10%
12.75M
-7.33%
12.72M
-46.69%
12.24M
-10.32%
11.74M
2.86%
13.58M
-84.98%
13.73M
100.72%
22.96M
104.45%
13.10M
63.55%
13.20M
--
91.40M
--
11.44M
--
6.41M
--
8.07M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
37.47%
2.02M
48.00%
2.14M
97.05%
2.21M
247.36%
2.17M
-40.17%
1.47M
-43.92%
1.45M
-44.06%
1.12M
-70.48%
625.00K
11.60%
2.46M
11.92%
2.58M
-14.04%
2.00M
-12.01%
2.12M
-44.31%
2.21M
--
2.31M
--
2.33M
--
2.41M
--
3.96M
Nợ phải trả hoãn lại
8.50%
203.12M
1.69%
216.74M
6.40%
187.53M
0.10%
170.99M
3.86%
187.20M
4.57%
213.14M
1.54%
176.25M
-3.53%
170.82M
1.19%
180.24M
6.72%
203.82M
17.65%
173.58M
64.82%
177.07M
81.20%
178.12M
--
190.99M
--
147.53M
--
107.43M
--
98.30M
Nợ ngắn hạn khác
34.25%
265.78M
6.52%
242.72M
7.33%
202.69M
3.54%
187.92M
0.82%
197.98M
-2.01%
227.87M
-7.86%
188.85M
-28.66%
181.50M
-23.89%
196.38M
19.76%
232.54M
33.66%
204.97M
-34.67%
254.41M
151.40%
258.01M
--
194.17M
--
153.36M
--
389.45M
--
102.63M
Tổng nợ ngắn hạn
16.82%
366.28M
-1.64%
333.40M
2.98%
309.33M
-2.55%
298.77M
2.55%
313.54M
0.84%
338.97M
-11.60%
300.39M
-21.13%
306.61M
-24.79%
305.76M
-23.66%
336.16M
14.94%
339.81M
-17.91%
388.76M
124.10%
406.55M
--
440.37M
--
295.65M
--
473.61M
--
181.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.25%
1.04B
-1.23%
1.04B
-1.11%
1.05B
-0.74%
1.05B
-0.70%
1.05B
-0.38%
1.05B
-0.29%
1.06B
-0.99%
1.06B
-0.99%
1.06B
19.69%
1.06B
19.32%
1.06B
106.02%
1.07B
105.80%
1.07B
--
884.78M
--
888.31M
--
517.59M
--
519.82M
-Nợ dài hạn
-0.62%
1.03B
-0.62%
1.03B
-0.59%
1.03B
-0.59%
1.03B
-0.58%
1.04B
-0.58%
1.04B
-0.34%
1.04B
-0.56%
1.04B
-0.58%
1.04B
20.85%
1.04B
20.16%
1.04B
108.19%
1.05B
108.27%
1.05B
--
863.58M
--
867.52M
--
502.62M
--
503.27M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-42.88%
9.03M
-37.61%
10.84M
-31.32%
12.34M
-11.28%
13.56M
-7.96%
15.80M
12.96%
17.37M
2.85%
17.96M
-23.41%
15.29M
-20.72%
17.16M
-27.46%
15.38M
-15.98%
17.46M
33.29%
19.96M
30.82%
21.65M
--
21.20M
--
20.78M
--
14.97M
--
16.55M
Nợ phải trả hoãn lại
87.37%
3.03M
-26.05%
1.54M
-8.90%
2.58M
-31.60%
1.51M
-39.96%
1.61M
-17.15%
2.08M
18.04%
2.83M
-16.53%
2.21M
72.22%
2.69M
119.72%
2.51M
29.87%
2.40M
-6.26%
2.65M
5.26%
1.56M
--
1.14M
--
1.85M
--
2.83M
--
1.48M
Nợ dài hạn khác
-80.28%
20.96M
-35.00%
67.17M
-14.47%
75.47M
-9.85%
90.15M
-4.56%
106.32M
-22.00%
103.35M
-26.31%
88.23M
-30.80%
99.99M
-35.82%
111.40M
-26.86%
132.50M
-53.04%
119.73M
-40.54%
144.49M
-57.45%
173.58M
--
181.15M
--
254.99M
--
243.01M
--
407.91M
Tổng nợ dài hạn
-8.35%
1.11B
-4.67%
1.16B
-3.76%
1.17B
-2.97%
1.19B
-2.92%
1.21B
-8.94%
1.22B
-15.37%
1.21B
-16.28%
1.23B
-22.77%
1.25B
-9.71%
1.34B
-9.57%
1.43B
26.35%
1.47B
21.54%
1.62B
--
1.48B
--
1.59B
--
1.16B
--
1.33B
Tổng các khoản nợ
-3.18%
1.48B
-4.01%
1.49B
-2.42%
1.48B
-2.89%
1.49B
-1.85%
1.53B
-6.98%
1.56B
-14.65%
1.51B
-17.30%
1.54B
-23.18%
1.55B
-12.91%
1.67B
-5.72%
1.77B
13.53%
1.86B
33.85%
2.02B
--
1.92B
--
1.88B
--
1.64B
--
1.51B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.07%
3.45B
1.08%
3.44B
1.14%
3.43B
1.09%
3.43B
1.02%
3.42B
0.86%
3.41B
0.62%
3.40B
0.54%
3.39B
0.50%
3.38B
0.49%
3.38B
0.77%
3.37B
48.33%
3.37B
62.27%
3.36B
--
3.36B
--
3.35B
--
2.27B
--
2.07B
Lợi nhuận giữ lại
-33.21%
-2.55B
-35.22%
-2.53B
-25.00%
-2.29B
-66.88%
-1.94B
-69.39%
-1.91B
-133.14%
-1.87B
-245.43%
-1.83B
-117.55%
-1.16B
-578.81%
-1.13B
-418.58%
-803.68M
-151.06%
-530.22M
-252.04%
-535.02M
-26.53%
-166.33M
--
-154.98M
--
-211.19M
--
-151.97M
--
-131.46M
Vốn dự trữ
1.07%
3.45B
1.08%
3.44B
1.14%
3.43B
1.09%
3.43B
1.02%
3.42B
0.86%
3.41B
0.62%
3.40B
0.54%
3.39B
0.50%
3.38B
0.49%
3.38B
0.77%
3.37B
48.33%
3.37B
62.27%
3.36B
--
3.36B
--
3.35B
--
2.27B
--
2.07B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
0.00%
2.47M
--
2.47M
--
2.47M
--
2.47M
--
2.47M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
27.22%
-32.27M
-36.30%
-63.84M
-18.81%
-54.52M
30.35%
-32.18M
26.63%
-44.34M
31.73%
-46.84M
40.96%
-45.89M
49.61%
-46.20M
-21.55%
-60.43M
-260.71%
-68.60M
-174.89%
-77.73M
-3346.65%
-91.68M
-1387.06%
-49.72M
--
-19.02M
--
-28.28M
--
-2.66M
--
3.86M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-67.63%
30.81M
-67.93%
32.20M
-48.84%
56.51M
-50.35%
91.24M
-49.25%
95.18M
-54.97%
100.41M
-56.47%
110.45M
-27.55%
183.77M
-36.85%
187.52M
-25.26%
223.01M
-15.46%
253.72M
-20.66%
253.65M
-18.84%
296.93M
--
298.39M
--
300.11M
--
319.68M
--
365.85M
Tổng vốn chủ sở hữu
-41.95%
900.66M
-44.67%
876.98M
-29.63%
1.14B
-34.75%
1.54B
-34.73%
1.55B
-41.87%
1.59B
-46.13%
1.63B
-21.21%
2.36B
-30.96%
2.38B
-21.73%
2.73B
-11.42%
3.02B
23.00%
2.99B
48.94%
3.44B
--
3.48B
--
3.41B
--
2.43B
--
2.31B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký